TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,229,902,000,000 |
102,010,303,000,000 |
94,043,347,000,000 |
99,004,649,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,547,878,000,000 |
12,479,392,000,000 |
7,746,445,000,000 |
9,117,973,000,000 |
|
1. Tiền |
4,779,171,000,000 |
4,143,874,000,000 |
3,309,282,000,000 |
2,363,795,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,768,707,000,000 |
8,335,518,000,000 |
4,437,163,000,000 |
6,754,178,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,449,214,000,000 |
3,295,387,000,000 |
1,795,510,000,000 |
4,929,801,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,065,202,000,000 |
373,170,000,000 |
1,795,510,000,000 |
558,316,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,384,012,000,000 |
2,922,217,000,000 |
|
4,371,485,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,862,595,000,000 |
34,023,922,000,000 |
34,311,891,000,000 |
42,358,405,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,121,170,000,000 |
10,628,720,000,000 |
11,034,451,000,000 |
11,865,719,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,413,985,000,000 |
8,286,689,000,000 |
9,225,582,000,000 |
8,958,842,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,639,762,000,000 |
8,326,493,000,000 |
7,760,463,000,000 |
12,924,863,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,807,432,000,000 |
6,927,867,000,000 |
6,342,106,000,000 |
8,692,657,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-119,754,000,000 |
-145,847,000,000 |
-50,711,000,000 |
-83,676,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,008,127,000,000 |
43,226,901,000,000 |
41,595,779,000,000 |
34,703,168,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,022,653,000,000 |
43,264,479,000,000 |
41,633,358,000,000 |
34,743,285,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,526,000,000 |
-37,578,000,000 |
-37,579,000,000 |
-40,117,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,362,088,000,000 |
8,984,701,000,000 |
8,593,722,000,000 |
7,895,302,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,569,828,000,000 |
2,120,421,000,000 |
1,391,501,000,000 |
729,941,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
396,225,000,000 |
305,793,000,000 |
331,267,000,000 |
298,557,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,774,000,000 |
25,712,000,000 |
38,479,000,000 |
34,329,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
24,389,261,000,000 |
6,532,775,000,000 |
6,832,475,000,000 |
6,832,475,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,279,237,000,000 |
112,927,190,000,000 |
113,671,327,000,000 |
110,995,281,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,141,041,000,000 |
5,330,301,000,000 |
11,040,602,000,000 |
6,012,027,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,837,650,000,000 |
4,130,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,303,391,000,000 |
1,200,301,000,000 |
7,040,602,000,000 |
6,010,027,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,833,322,000,000 |
6,248,149,000,000 |
5,839,814,000,000 |
6,086,441,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,760,048,000,000 |
6,075,040,000,000 |
5,620,169,000,000 |
5,854,577,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,952,829,000,000 |
6,824,452,000,000 |
5,895,713,000,000 |
6,222,147,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-192,781,000,000 |
-749,412,000,000 |
-275,544,000,000 |
-367,570,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,274,000,000 |
173,109,000,000 |
219,645,000,000 |
231,864,000,000 |
|
- Nguyên giá |
141,818,000,000 |
295,510,000,000 |
315,238,000,000 |
331,404,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,544,000,000 |
-122,401,000,000 |
-95,593,000,000 |
-99,540,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,214,172,000,000 |
8,434,762,000,000 |
8,636,399,000,000 |
11,605,310,000,000 |
|
- Nguyên giá |
7,680,207,000,000 |
9,166,300,000,000 |
9,245,549,000,000 |
12,344,594,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-466,035,000,000 |
-731,538,000,000 |
-609,150,000,000 |
-739,284,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,727,588,000,000 |
32,000,443,000,000 |
33,350,559,000,000 |
32,572,825,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,727,588,000,000 |
32,000,443,000,000 |
33,350,559,000,000 |
32,572,825,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,399,338,000,000 |
9,737,316,000,000 |
9,992,478,000,000 |
10,059,935,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,590,711,000,000 |
5,824,244,000,000 |
3,445,914,000,000 |
3,456,533,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,652,414,000,000 |
3,969,035,000,000 |
6,361,884,000,000 |
6,418,722,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-108,747,000,000 |
-240,643,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
264,960,000,000 |
184,680,000,000 |
184,680,000,000 |
184,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,963,776,000,000 |
51,176,219,000,000 |
44,811,475,000,000 |
44,658,743,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,395,426,000,000 |
2,354,297,000,000 |
2,337,136,000,000 |
2,207,701,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
758,288,000,000 |
640,877,000,000 |
360,506,000,000 |
415,231,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
19,878,108,000,000 |
45,501,806,000,000 |
39,512,106,000,000 |
39,512,106,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
931,954,000,000 |
2,679,239,000,000 |
2,601,727,000,000 |
2,523,705,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
220,509,139,000,000 |
214,937,493,000,000 |
207,714,674,000,000 |
209,999,930,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
141,731,332,000,000 |
125,252,007,000,000 |
113,109,997,000,000 |
110,829,810,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
118,476,910,000,000 |
101,308,749,000,000 |
93,266,933,000,000 |
94,890,767,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,392,431,000,000 |
10,859,997,000,000 |
11,280,356,000,000 |
12,393,511,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,401,835,000,000 |
27,309,718,000,000 |
25,293,296,000,000 |
22,213,635,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,676,036,000,000 |
4,627,913,000,000 |
1,822,129,000,000 |
5,146,142,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,812,204,000,000 |
14,036,142,000,000 |
12,740,693,000,000 |
16,942,601,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
557,831,000,000 |
600,855,000,000 |
579,209,000,000 |
546,835,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,701,175,000,000 |
32,875,827,000,000 |
31,672,763,000,000 |
26,530,304,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,935,398,000,000 |
10,998,297,000,000 |
9,365,037,000,000 |
10,590,807,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
513,450,000,000 |
526,932,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,254,422,000,000 |
23,943,258,000,000 |
19,843,064,000,000 |
15,939,043,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,448,540,000,000 |
1,463,441,000,000 |
1,132,534,000,000 |
1,354,399,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,500,869,000,000 |
3,299,257,000,000 |
1,411,785,000,000 |
1,422,061,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
64,019,000,000 |
4,644,499,000,000 |
2,990,484,000,000 |
243,198,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,874,488,000,000 |
13,957,735,000,000 |
13,730,672,000,000 |
12,271,057,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
205,895,000,000 |
205,894,000,000 |
198,873,000,000 |
198,873,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
160,611,000,000 |
372,432,000,000 |
378,716,000,000 |
449,455,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,777,807,000,000 |
89,685,486,000,000 |
94,604,677,000,000 |
99,170,120,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
78,777,807,000,000 |
89,685,486,000,000 |
94,604,677,000,000 |
99,170,120,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
33,495,139,000,000 |
33,495,139,000,000 |
33,495,139,000,000 |
33,495,139,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
33,495,139,000,000 |
33,495,139,000,000 |
33,495,139,000,000 |
33,495,139,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
295,000,000,000 |
295,000,000,000 |
295,000,000,000 |
295,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,549,929,000,000 |
-5,549,929,000,000 |
-5,549,929,000,000 |
-5,549,929,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,826,269,000,000 |
1,398,700,000,000 |
1,200,896,000,000 |
524,353,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,835,648,000,000 |
56,508,726,000,000 |
61,655,554,000,000 |
66,995,503,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,871,237,000,000 |
29,266,037,000,000 |
5,396,149,000,000 |
15,670,368,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,964,411,000,000 |
27,242,689,000,000 |
56,259,405,000,000 |
51,325,135,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,875,680,000,000 |
3,537,850,000,000 |
3,508,017,000,000 |
3,410,054,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
220,509,139,000,000 |
214,937,493,000,000 |
207,714,674,000,000 |
209,999,930,000,000 |
|