MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 141,229,902,000,000 102,010,303,000,000 94,043,347,000,000 99,004,649,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,547,878,000,000 12,479,392,000,000 7,746,445,000,000 9,117,973,000,000
1. Tiền 4,779,171,000,000 4,143,874,000,000 3,309,282,000,000 2,363,795,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 8,768,707,000,000 8,335,518,000,000 4,437,163,000,000 6,754,178,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,449,214,000,000 3,295,387,000,000 1,795,510,000,000 4,929,801,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,065,202,000,000 373,170,000,000 1,795,510,000,000 558,316,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,384,012,000,000 2,922,217,000,000 4,371,485,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,862,595,000,000 34,023,922,000,000 34,311,891,000,000 42,358,405,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,121,170,000,000 10,628,720,000,000 11,034,451,000,000 11,865,719,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,413,985,000,000 8,286,689,000,000 9,225,582,000,000 8,958,842,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,639,762,000,000 8,326,493,000,000 7,760,463,000,000 12,924,863,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,807,432,000,000 6,927,867,000,000 6,342,106,000,000 8,692,657,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -119,754,000,000 -145,847,000,000 -50,711,000,000 -83,676,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,008,127,000,000 43,226,901,000,000 41,595,779,000,000 34,703,168,000,000
1. Hàng tồn kho 49,022,653,000,000 43,264,479,000,000 41,633,358,000,000 34,743,285,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,526,000,000 -37,578,000,000 -37,579,000,000 -40,117,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,362,088,000,000 8,984,701,000,000 8,593,722,000,000 7,895,302,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,569,828,000,000 2,120,421,000,000 1,391,501,000,000 729,941,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 396,225,000,000 305,793,000,000 331,267,000,000 298,557,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,774,000,000 25,712,000,000 38,479,000,000 34,329,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 24,389,261,000,000 6,532,775,000,000 6,832,475,000,000 6,832,475,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,279,237,000,000 112,927,190,000,000 113,671,327,000,000 110,995,281,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,141,041,000,000 5,330,301,000,000 11,040,602,000,000 6,012,027,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,837,650,000,000 4,130,000,000,000 4,000,000,000,000 2,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,303,391,000,000 1,200,301,000,000 7,040,602,000,000 6,010,027,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,833,322,000,000 6,248,149,000,000 5,839,814,000,000 6,086,441,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,760,048,000,000 6,075,040,000,000 5,620,169,000,000 5,854,577,000,000
- Nguyên giá 2,952,829,000,000 6,824,452,000,000 5,895,713,000,000 6,222,147,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -192,781,000,000 -749,412,000,000 -275,544,000,000 -367,570,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 73,274,000,000 173,109,000,000 219,645,000,000 231,864,000,000
- Nguyên giá 141,818,000,000 295,510,000,000 315,238,000,000 331,404,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,544,000,000 -122,401,000,000 -95,593,000,000 -99,540,000,000
III. Bất động sản đầu tư 7,214,172,000,000 8,434,762,000,000 8,636,399,000,000 11,605,310,000,000
- Nguyên giá 7,680,207,000,000 9,166,300,000,000 9,245,549,000,000 12,344,594,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -466,035,000,000 -731,538,000,000 -609,150,000,000 -739,284,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,727,588,000,000 32,000,443,000,000 33,350,559,000,000 32,572,825,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,727,588,000,000 32,000,443,000,000 33,350,559,000,000 32,572,825,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,399,338,000,000 9,737,316,000,000 9,992,478,000,000 10,059,935,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,590,711,000,000 5,824,244,000,000 3,445,914,000,000 3,456,533,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,652,414,000,000 3,969,035,000,000 6,361,884,000,000 6,418,722,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -108,747,000,000 -240,643,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 264,960,000,000 184,680,000,000 184,680,000,000 184,680,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 22,963,776,000,000 51,176,219,000,000 44,811,475,000,000 44,658,743,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,395,426,000,000 2,354,297,000,000 2,337,136,000,000 2,207,701,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 758,288,000,000 640,877,000,000 360,506,000,000 415,231,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 19,878,108,000,000 45,501,806,000,000 39,512,106,000,000 39,512,106,000,000
5. Lợi thế thương mại 931,954,000,000 2,679,239,000,000 2,601,727,000,000 2,523,705,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 220,509,139,000,000 214,937,493,000,000 207,714,674,000,000 209,999,930,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 141,731,332,000,000 125,252,007,000,000 113,109,997,000,000 110,829,810,000,000
I. Nợ ngắn hạn 118,476,910,000,000 101,308,749,000,000 93,266,933,000,000 94,890,767,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,392,431,000,000 10,859,997,000,000 11,280,356,000,000 12,393,511,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,401,835,000,000 27,309,718,000,000 25,293,296,000,000 22,213,635,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,676,036,000,000 4,627,913,000,000 1,822,129,000,000 5,146,142,000,000
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,812,204,000,000 14,036,142,000,000 12,740,693,000,000 16,942,601,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 557,831,000,000 600,855,000,000 579,209,000,000 546,835,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,701,175,000,000 32,875,827,000,000 31,672,763,000,000 26,530,304,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,935,398,000,000 10,998,297,000,000 9,365,037,000,000 10,590,807,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 513,450,000,000 526,932,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,254,422,000,000 23,943,258,000,000 19,843,064,000,000 15,939,043,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,448,540,000,000 1,463,441,000,000 1,132,534,000,000 1,354,399,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,500,869,000,000 3,299,257,000,000 1,411,785,000,000 1,422,061,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 64,019,000,000 4,644,499,000,000 2,990,484,000,000 243,198,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,874,488,000,000 13,957,735,000,000 13,730,672,000,000 12,271,057,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 205,895,000,000 205,894,000,000 198,873,000,000 198,873,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 160,611,000,000 372,432,000,000 378,716,000,000 449,455,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 78,777,807,000,000 89,685,486,000,000 94,604,677,000,000 99,170,120,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 78,777,807,000,000 89,685,486,000,000 94,604,677,000,000 99,170,120,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 33,495,139,000,000 33,495,139,000,000 33,495,139,000,000 33,495,139,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 33,495,139,000,000 33,495,139,000,000 33,495,139,000,000 33,495,139,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 295,000,000,000 295,000,000,000 295,000,000,000 295,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,549,929,000,000 -5,549,929,000,000 -5,549,929,000,000 -5,549,929,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,826,269,000,000 1,398,700,000,000 1,200,896,000,000 524,353,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,835,648,000,000 56,508,726,000,000 61,655,554,000,000 66,995,503,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,871,237,000,000 29,266,037,000,000 5,396,149,000,000 15,670,368,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,964,411,000,000 27,242,689,000,000 56,259,405,000,000 51,325,135,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,875,680,000,000 3,537,850,000,000 3,508,017,000,000 3,410,054,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 220,509,139,000,000 214,937,493,000,000 207,714,674,000,000 209,999,930,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.