MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 107,648,617,911,024 80,465,682,928,899 96,614,245,780,097 102,620,512,003,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,928,624,411,953 3,515,572,453,074 2,387,016,056,828 14,035,726,372,516
1. Tiền 2,042,456,531,699 2,695,395,180,367 1,381,145,632,230 6,738,642,779,317
2. Các khoản tương đương tiền 3,886,167,880,254 820,177,272,707 1,005,870,424,598 7,297,083,593,199
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,193,862,323,632 1,009,404,569,232 831,024,056,998 576,495,062,487
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,193,862,323,632 1,009,404,569,232 831,024,056,998 576,495,062,487
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,429,467,796,119 41,761,058,868,963 47,303,771,369,743 49,807,813,541,083
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,610,478,646,830 7,984,360,964,090 9,370,073,582,155 7,510,988,814,414
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,478,940,380,477 4,876,399,107,759 3,953,618,653,519 4,848,940,140,816
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,424,599,942,002 77,857,439,663 2,846,524,106,330 2,845,924,106,330
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,029,586,419,364 28,929,380,082,507 31,250,333,826,772 34,718,740,759,556
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -114,137,592,554 -106,938,725,056 -116,778,799,033 -116,780,280,033
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,316,304,130,542 27,090,038,846,487 36,886,776,624,018 27,058,307,823,012
1. Hàng tồn kho 38,392,795,541,846 27,296,838,412,270 37,010,301,533,186 27,104,348,872,900
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76,491,411,304 -206,799,565,783 -123,524,909,168 -46,041,049,888
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,780,359,248,778 7,089,608,191,143 9,205,657,672,510 11,142,169,204,524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 987,351,127,147 1,021,130,554,458 1,791,695,410,681 833,735,674,727
2. Thuế GTGT được khấu trừ 379,265,025,093 248,655,460,467 762,675,517,418 232,844,345,626
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,614,908,746 32,801,357,726 138,958,556,619 241,556,014,236
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,374,128,187,792 5,787,020,818,492 6,512,328,187,792 9,834,033,169,935
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,546,015,137,654 37,341,987,805,469 31,857,866,515,770 36,073,991,937,205
I. Các khoản phải thu dài hạn 141,626,464,996 4,589,690,864,013 40,407,387,013 1,342,141,369,231
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,257,497,661 4,450,000,000,000 1,302,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 138,368,967,335 139,690,864,013 40,407,387,013 40,141,369,231
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 395,635,420,062 398,391,031,446 217,582,044,663 207,988,611,768
1. Tài sản cố định hữu hình 366,367,471,088 370,639,411,174 172,184,800,596 165,799,357,541
- Nguyên giá 415,972,792,187 425,558,708,998 197,191,143,512 194,261,370,935
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,605,321,099 -54,919,297,824 -25,006,342,916 -28,462,013,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,267,948,974 27,751,620,272 45,397,244,067 42,189,254,227
- Nguyên giá 49,623,388,878 50,628,208,058 71,906,639,241 73,049,924,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,355,439,904 -22,876,587,786 -26,509,395,174 -30,860,669,847
III. Bất động sản đầu tư 5,759,951,934,771 5,904,210,856,228 5,833,159,677,264 6,088,337,973,002
- Nguyên giá 6,223,610,159,885 6,351,166,578,107 6,041,176,081,838 6,339,827,713,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -463,658,225,114 -446,955,721,879 -208,016,404,574 -251,489,740,213
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,830,508,964,952 22,685,205,646,087 18,377,404,310,710 19,143,730,962,848
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,830,508,964,952 22,685,205,646,087 18,377,404,310,710 19,143,730,962,848
V. Đầu tư tài chính dài hạn 72,223,000,000 478,312,164,507 478,312,164,507 478,312,164,507
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,223,000,000 378,632,164,507 378,632,164,507 378,632,164,507
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 99,680,000,000 99,680,000,000 99,680,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,346,069,352,873 3,286,177,243,188 6,911,000,931,613 8,813,480,855,849
1. Chi phí trả trước dài hạn 482,571,827,696 505,772,292,194 495,345,954,110 2,118,892,705,602
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 111,109,894,430 419,378,648,493 188,499,778,565 498,991,017,819
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,607,566,236,498 1,342,336,527,786 5,177,606,275,736 5,177,606,275,736
5. Lợi thế thương mại 1,144,821,394,249 1,018,689,774,715 1,049,548,923,202 1,017,990,856,692
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 138,194,633,048,678 117,807,670,734,368 128,472,112,295,867 138,694,503,940,827
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 91,919,408,264,058 69,688,995,569,906 77,716,281,439,628 79,785,097,756,523
I. Nợ ngắn hạn 64,012,184,847,128 41,057,661,343,703 54,862,053,253,340 57,027,660,904,622
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,015,383,166,002 2,148,937,696,446 2,744,768,871,981 3,844,222,151,395
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,863,490,090,061 13,969,112,888,147 21,844,769,716,480 17,842,529,218,797
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,698,775,440,972 2,500,921,684,568 2,134,452,501,008 2,434,384,784,886
4. Phải trả người lao động 32,330,099,152 777,174,754
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,643,899,831,960 5,800,045,029,452 5,786,426,436,696 5,916,880,511,717
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 432,775,852,476 558,423,243,184 498,239,732,826 516,135,636,169
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,413,662,362,287 9,676,530,243,393 15,527,549,407,319 20,312,116,880,454
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,911,868,004,218 6,402,913,383,759 6,325,846,587,030 6,161,391,721,204
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,907,223,416,930 28,631,334,226,203 22,854,228,186,288 22,757,436,851,901
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 520,943,001,214 324,248,441,024 624,563,734,784
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,846,581,391,060 1,675,807,537,909 1,671,161,691,012 1,642,795,389,382
7. Phải trả dài hạn khác 131,998,051,379 114,028,026,191 129,471,626,015 138,322,039,347
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,685,578,253,688 25,505,722,594,751 20,010,972,764,585 19,900,515,001,654
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 594,963,991,540 548,804,143,780 267,421,836,422
12. Dự phòng phải trả dài hạn 243,065,720,803 219,869,074,598 169,569,519,872 183,818,850,312
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,275,224,784,620 48,118,675,164,462 50,755,830,856,239 58,909,406,184,304
I. Vốn chủ sở hữu 46,275,224,784,620 48,118,675,164,462 50,755,830,856,239 58,909,406,184,304
1. Vốn góp của chủ sở hữu 26,796,115,500,000 33,495,139,180,000 33,495,139,180,000 33,495,139,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 26,796,115,500,000 33,495,139,180,000 33,495,139,180,000 33,495,139,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 285,000,000,000 295,000,000,000 295,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,834,550,998,440 1,837,248,981,071 1,816,269,367,634 1,816,269,367,634
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,565,479,799,058 7,556,052,037,943 10,167,140,718,353 17,410,396,895,304
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,462,181,665,874 7,795,002,127,345 2,540,181,452,387 9,783,437,629,338
- LNST chưa phân phối kỳ này 103,298,133,184 -238,950,089,402 7,626,959,265,966 7,626,959,265,966
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,079,078,487,122 4,945,234,965,448 4,982,281,590,252 5,892,600,741,366
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 138,194,633,048,678 117,807,670,734,368 128,472,112,295,867 138,694,503,940,827
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.