TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
107,648,617,911,024 |
80,465,682,928,899 |
96,614,245,780,097 |
102,620,512,003,622 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,928,624,411,953 |
3,515,572,453,074 |
2,387,016,056,828 |
14,035,726,372,516 |
|
1. Tiền |
2,042,456,531,699 |
2,695,395,180,367 |
1,381,145,632,230 |
6,738,642,779,317 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,886,167,880,254 |
820,177,272,707 |
1,005,870,424,598 |
7,297,083,593,199 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,193,862,323,632 |
1,009,404,569,232 |
831,024,056,998 |
576,495,062,487 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,193,862,323,632 |
1,009,404,569,232 |
831,024,056,998 |
576,495,062,487 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,429,467,796,119 |
41,761,058,868,963 |
47,303,771,369,743 |
49,807,813,541,083 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,610,478,646,830 |
7,984,360,964,090 |
9,370,073,582,155 |
7,510,988,814,414 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,478,940,380,477 |
4,876,399,107,759 |
3,953,618,653,519 |
4,848,940,140,816 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,424,599,942,002 |
77,857,439,663 |
2,846,524,106,330 |
2,845,924,106,330 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,029,586,419,364 |
28,929,380,082,507 |
31,250,333,826,772 |
34,718,740,759,556 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-114,137,592,554 |
-106,938,725,056 |
-116,778,799,033 |
-116,780,280,033 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,316,304,130,542 |
27,090,038,846,487 |
36,886,776,624,018 |
27,058,307,823,012 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,392,795,541,846 |
27,296,838,412,270 |
37,010,301,533,186 |
27,104,348,872,900 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,491,411,304 |
-206,799,565,783 |
-123,524,909,168 |
-46,041,049,888 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,780,359,248,778 |
7,089,608,191,143 |
9,205,657,672,510 |
11,142,169,204,524 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
987,351,127,147 |
1,021,130,554,458 |
1,791,695,410,681 |
833,735,674,727 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
379,265,025,093 |
248,655,460,467 |
762,675,517,418 |
232,844,345,626 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,614,908,746 |
32,801,357,726 |
138,958,556,619 |
241,556,014,236 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,374,128,187,792 |
5,787,020,818,492 |
6,512,328,187,792 |
9,834,033,169,935 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,546,015,137,654 |
37,341,987,805,469 |
31,857,866,515,770 |
36,073,991,937,205 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
141,626,464,996 |
4,589,690,864,013 |
40,407,387,013 |
1,342,141,369,231 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,257,497,661 |
4,450,000,000,000 |
|
1,302,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
138,368,967,335 |
139,690,864,013 |
40,407,387,013 |
40,141,369,231 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
395,635,420,062 |
398,391,031,446 |
217,582,044,663 |
207,988,611,768 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
366,367,471,088 |
370,639,411,174 |
172,184,800,596 |
165,799,357,541 |
|
- Nguyên giá |
415,972,792,187 |
425,558,708,998 |
197,191,143,512 |
194,261,370,935 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,605,321,099 |
-54,919,297,824 |
-25,006,342,916 |
-28,462,013,394 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,267,948,974 |
27,751,620,272 |
45,397,244,067 |
42,189,254,227 |
|
- Nguyên giá |
49,623,388,878 |
50,628,208,058 |
71,906,639,241 |
73,049,924,074 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,355,439,904 |
-22,876,587,786 |
-26,509,395,174 |
-30,860,669,847 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,759,951,934,771 |
5,904,210,856,228 |
5,833,159,677,264 |
6,088,337,973,002 |
|
- Nguyên giá |
6,223,610,159,885 |
6,351,166,578,107 |
6,041,176,081,838 |
6,339,827,713,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-463,658,225,114 |
-446,955,721,879 |
-208,016,404,574 |
-251,489,740,213 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,830,508,964,952 |
22,685,205,646,087 |
18,377,404,310,710 |
19,143,730,962,848 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,830,508,964,952 |
22,685,205,646,087 |
18,377,404,310,710 |
19,143,730,962,848 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
72,223,000,000 |
478,312,164,507 |
478,312,164,507 |
478,312,164,507 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,223,000,000 |
378,632,164,507 |
378,632,164,507 |
378,632,164,507 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
99,680,000,000 |
99,680,000,000 |
99,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,346,069,352,873 |
3,286,177,243,188 |
6,911,000,931,613 |
8,813,480,855,849 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
482,571,827,696 |
505,772,292,194 |
495,345,954,110 |
2,118,892,705,602 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
111,109,894,430 |
419,378,648,493 |
188,499,778,565 |
498,991,017,819 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,607,566,236,498 |
1,342,336,527,786 |
5,177,606,275,736 |
5,177,606,275,736 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,144,821,394,249 |
1,018,689,774,715 |
1,049,548,923,202 |
1,017,990,856,692 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
138,194,633,048,678 |
117,807,670,734,368 |
128,472,112,295,867 |
138,694,503,940,827 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
91,919,408,264,058 |
69,688,995,569,906 |
77,716,281,439,628 |
79,785,097,756,523 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,012,184,847,128 |
41,057,661,343,703 |
54,862,053,253,340 |
57,027,660,904,622 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,015,383,166,002 |
2,148,937,696,446 |
2,744,768,871,981 |
3,844,222,151,395 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,863,490,090,061 |
13,969,112,888,147 |
21,844,769,716,480 |
17,842,529,218,797 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,698,775,440,972 |
2,500,921,684,568 |
2,134,452,501,008 |
2,434,384,784,886 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,330,099,152 |
777,174,754 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,643,899,831,960 |
5,800,045,029,452 |
5,786,426,436,696 |
5,916,880,511,717 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
432,775,852,476 |
558,423,243,184 |
498,239,732,826 |
516,135,636,169 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,413,662,362,287 |
9,676,530,243,393 |
15,527,549,407,319 |
20,312,116,880,454 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,911,868,004,218 |
6,402,913,383,759 |
6,325,846,587,030 |
6,161,391,721,204 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,907,223,416,930 |
28,631,334,226,203 |
22,854,228,186,288 |
22,757,436,851,901 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
520,943,001,214 |
324,248,441,024 |
624,563,734,784 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,846,581,391,060 |
1,675,807,537,909 |
1,671,161,691,012 |
1,642,795,389,382 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
131,998,051,379 |
114,028,026,191 |
129,471,626,015 |
138,322,039,347 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,685,578,253,688 |
25,505,722,594,751 |
20,010,972,764,585 |
19,900,515,001,654 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
594,963,991,540 |
548,804,143,780 |
267,421,836,422 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
243,065,720,803 |
219,869,074,598 |
169,569,519,872 |
183,818,850,312 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
46,275,224,784,620 |
48,118,675,164,462 |
50,755,830,856,239 |
58,909,406,184,304 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
46,275,224,784,620 |
48,118,675,164,462 |
50,755,830,856,239 |
58,909,406,184,304 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,796,115,500,000 |
33,495,139,180,000 |
33,495,139,180,000 |
33,495,139,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
26,796,115,500,000 |
33,495,139,180,000 |
33,495,139,180,000 |
33,495,139,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
285,000,000,000 |
295,000,000,000 |
295,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,834,550,998,440 |
1,837,248,981,071 |
1,816,269,367,634 |
1,816,269,367,634 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,565,479,799,058 |
7,556,052,037,943 |
10,167,140,718,353 |
17,410,396,895,304 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,462,181,665,874 |
7,795,002,127,345 |
2,540,181,452,387 |
9,783,437,629,338 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
103,298,133,184 |
-238,950,089,402 |
7,626,959,265,966 |
7,626,959,265,966 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,079,078,487,122 |
4,945,234,965,448 |
4,982,281,590,252 |
5,892,600,741,366 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
138,194,633,048,678 |
117,807,670,734,368 |
128,472,112,295,867 |
138,694,503,940,827 |
|