MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 63,034,145,841,192 79,163,369,773,197 107,648,617,911,024
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,062,432,049,868 4,709,599,887,523 5,928,624,411,953
1. Tiền 1,493,612,044,556 1,056,804,069,840 2,042,456,531,699
2. Các khoản tương đương tiền 568,820,005,312 3,652,795,817,683 3,886,167,880,254
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 730,617,271,237 1,192,838,995,291 1,193,862,323,632
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 730,617,271,237 1,192,838,995,291 1,193,862,323,632
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,623,139,609,227 19,369,475,733,756 55,429,467,796,119
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,189,458,198,719 6,339,469,933,905 4,610,478,646,830
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,582,247,903,951 6,054,487,789,460 6,478,940,380,477
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,008,491,012,120 4,769,599,942,002 16,424,599,942,002
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,946,714,543,359 2,317,909,118,885 28,029,586,419,364
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -103,772,048,922 -111,991,050,496 -114,137,592,554
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,840,259,374,721 36,189,353,008,293 38,316,304,130,542
1. Hàng tồn kho 26,117,747,383,045 36,289,489,175,595 38,392,795,541,846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -277,488,008,324 -100,136,167,302 -76,491,411,304
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,777,697,536,139 17,702,102,148,334 6,780,359,248,778
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 953,206,119,599 1,589,867,240,965 987,351,127,147
2. Thuế GTGT được khấu trừ 126,267,173,166 245,586,081,573 379,265,025,093
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,550,540,721 35,766,259,780 39,614,908,746
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,667,673,702,653 15,830,882,566,016 5,374,128,187,792
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,658,608,878,592 38,104,465,159,290 30,546,015,137,654
I. Các khoản phải thu dài hạn 137,485,652,734 136,411,893,490 141,626,464,996
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,257,497,661 3,257,497,661 3,257,497,661
6. Phải thu dài hạn khác 134,228,155,073 133,154,395,829 138,368,967,335
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,742,274,059,718 708,393,508,689 395,635,420,062
1. Tài sản cố định hữu hình 2,719,527,679,947 686,873,276,841 366,367,471,088
- Nguyên giá 2,821,817,314,415 739,646,360,544 415,972,792,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,289,634,468 -52,773,083,703 -49,605,321,099
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,746,379,771 21,520,231,848 29,267,948,974
- Nguyên giá 33,803,640,318 34,643,320,916 49,623,388,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,057,260,547 -13,123,089,068 -20,355,439,904
III. Bất động sản đầu tư 2,280,314,604,787 5,344,200,424,838 5,759,951,934,771
- Nguyên giá 2,369,208,633,294 5,748,615,293,098 6,223,610,159,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,894,028,507 -404,414,868,260 -463,658,225,114
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,719,432,437,044 19,086,369,114,137 19,830,508,964,952
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,719,432,437,044 19,086,369,114,137 19,830,508,964,952
V. Đầu tư tài chính dài hạn 208,315,169,556 189,223,000,000 72,223,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 148,867,327,643 139,223,000,000 22,223,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 59,447,841,913 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,570,786,954,753 12,639,867,218,136 4,346,069,352,873
1. Chi phí trả trước dài hạn 445,758,969,748 509,977,307,676 482,571,827,696
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 79,953,177,132 101,906,256,011 111,109,894,430
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 6,893,336,527,786 10,893,349,277,786 2,607,566,236,498
5. Lợi thế thương mại 1,151,738,280,087 1,134,634,376,663 1,144,821,394,249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 94,692,754,719,784 117,267,834,932,487 138,194,633,048,678
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 56,445,110,719,097 75,304,797,646,934 91,919,408,264,058
I. Nợ ngắn hạn 47,588,527,798,620 61,835,138,498,387 64,012,184,847,128
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,744,685,674,537 2,857,321,837,735 3,015,383,166,002
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,991,759,749,448 19,236,932,169,163 19,863,490,090,061
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 915,539,222,862 1,584,806,072,686 1,698,775,440,972
4. Phải trả người lao động 36,280,359 300,526,775 32,330,099,152
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,107,552,621,167 4,688,486,939,545 4,643,899,831,960
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 452,701,361,777 522,622,360,487 432,775,852,476
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,713,959,197,054 10,576,554,793,426 18,413,662,362,287
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,554,239,981,916 22,313,100,000,000 15,911,868,004,218
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 108,053,709,500 28,334,541,280
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,679,257,290
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,856,582,920,477 13,469,659,148,547 27,907,223,416,930
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,920,250,437,841 1,799,617,470,364 1,846,581,391,060
7. Phải trả dài hạn khác 9,424,645,657 4,639,136,220,391 131,998,051,379
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,843,026,474,853 6,850,833,614,271 25,685,578,253,688
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 83,881,362,126 180,071,843,521 243,065,720,803
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 38,247,644,000,687 41,963,037,285,553 46,275,224,784,620
I. Vốn chủ sở hữu 38,247,644,000,687 41,963,037,285,553 46,275,224,784,620
1. Vốn góp của chủ sở hữu 26,796,115,500,000 26,796,115,500,000 26,796,115,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 26,796,115,500,000 26,796,115,500,000 26,796,115,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,821,737,678,155 1,893,969,944,796 1,834,550,998,440
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,004,652,644,050 8,820,184,339,349 12,565,479,799,058
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,908,634,510,673 92,937,501,729 12,462,181,665,874
- LNST chưa phân phối kỳ này 96,018,133,377 8,727,246,837,620 103,298,133,184
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,625,138,178,482 4,452,767,501,408 5,079,078,487,122
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 94,692,754,719,784 117,267,834,932,487 138,194,633,048,678
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.