1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
498,339,941,527 |
531,078,830,977 |
454,940,663,492 |
498,683,676,175 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
498,339,941,527 |
531,078,830,977 |
454,940,663,492 |
498,683,676,175 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
412,972,338,321 |
418,569,954,592 |
384,870,868,819 |
410,573,099,346 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,367,603,206 |
112,508,876,385 |
70,069,794,673 |
88,110,576,829 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
368,758,302 |
430,463,475 |
2,382,857,056 |
892,592,670 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,791,731,127 |
6,318,756,723 |
6,292,430,744 |
6,007,504,508 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,799,609,992 |
3,246,771,553 |
6,288,892,291 |
5,997,926,165 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,271,801,536 |
2,297,252,087 |
-2,170,341,895 |
726,927,271 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,178,044,744 |
45,235,084,705 |
20,271,999,979 |
28,794,108,771 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,734,410,694 |
13,448,525,087 |
11,228,916,203 |
13,477,845,656 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,303,976,479 |
50,234,225,432 |
32,488,962,908 |
41,450,637,835 |
|
12. Thu nhập khác |
814,173,379 |
9,629,236,899 |
437,700,339 |
1,002,665,304 |
|
13. Chi phí khác |
1,222,833,007 |
652,146,893 |
192,479,423 |
529,950,760 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-408,659,628 |
8,977,090,006 |
245,220,916 |
472,714,544 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,895,316,851 |
59,211,315,438 |
32,734,183,824 |
41,923,352,379 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,208,243,254 |
11,989,784,362 |
6,657,353,213 |
8,358,267,243 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-121,391,111 |
197,351,923 |
-109,749,418 |
21,768,076 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,808,464,708 |
47,024,179,153 |
26,186,580,029 |
33,543,317,060 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,808,464,708 |
47,024,179,153 |
26,186,580,029 |
33,543,317,060 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,472 |
1,881 |
1,047 |
1,342 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,472 |
1,881 |
1,047 |
1,342 |
|