1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
527,089,946,522 |
481,096,554,823 |
500,677,820,131 |
498,339,941,527 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
527,089,946,522 |
481,096,554,823 |
500,677,820,131 |
498,339,941,527 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
427,434,856,411 |
414,354,523,190 |
427,972,610,278 |
412,972,338,321 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,655,090,111 |
66,742,031,633 |
72,705,209,853 |
85,367,603,206 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
422,270,133 |
47,559,287 |
4,828,534,907 |
368,758,302 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,946,306,984 |
7,505,346,887 |
8,078,648,328 |
7,791,731,127 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,791,198,064 |
7,504,334,541 |
8,068,885,253 |
10,799,609,992 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
11,522,416,428 |
2,282,083,871 |
-1,627,895,033 |
1,271,801,536 |
|
9. Chi phí bán hàng |
43,710,907,767 |
13,553,950,515 |
16,694,677,172 |
18,178,044,744 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,111,037,147 |
11,551,726,224 |
12,191,380,503 |
14,734,410,694 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,724,138,742 |
36,460,651,165 |
38,941,143,724 |
46,303,976,479 |
|
12. Thu nhập khác |
2,750,718,174 |
359,561,672 |
735,382,655 |
814,173,379 |
|
13. Chi phí khác |
486,634,201 |
|
119,414,891 |
1,222,833,007 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,264,083,973 |
359,561,672 |
615,967,764 |
-408,659,628 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
57,988,222,715 |
36,820,212,837 |
39,557,111,488 |
45,895,316,851 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,489,216,372 |
6,871,666,874 |
7,979,208,146 |
9,208,243,254 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
88,005,714 |
35,958,919 |
5,296,576 |
-121,391,111 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,411,000,629 |
29,912,587,044 |
31,572,606,766 |
36,808,464,708 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,411,000,629 |
29,912,587,044 |
31,572,606,766 |
36,808,464,708 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,316 |
1,197 |
1,263 |
1,472 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,316 |
1,197 |
1,263 |
1,472 |
|