MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 527,089,946,522 481,096,554,823 500,677,820,131 498,339,941,527
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 527,089,946,522 481,096,554,823 500,677,820,131 498,339,941,527
4. Giá vốn hàng bán 427,434,856,411 414,354,523,190 427,972,610,278 412,972,338,321
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 99,655,090,111 66,742,031,633 72,705,209,853 85,367,603,206
6. Doanh thu hoạt động tài chính 422,270,133 47,559,287 4,828,534,907 368,758,302
7. Chi phí tài chính -1,946,306,984 7,505,346,887 8,078,648,328 7,791,731,127
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,791,198,064 7,504,334,541 8,068,885,253 10,799,609,992
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 11,522,416,428 2,282,083,871 -1,627,895,033 1,271,801,536
9. Chi phí bán hàng 43,710,907,767 13,553,950,515 16,694,677,172 18,178,044,744
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,111,037,147 11,551,726,224 12,191,380,503 14,734,410,694
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 55,724,138,742 36,460,651,165 38,941,143,724 46,303,976,479
12. Thu nhập khác 2,750,718,174 359,561,672 735,382,655 814,173,379
13. Chi phí khác 486,634,201 119,414,891 1,222,833,007
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,264,083,973 359,561,672 615,967,764 -408,659,628
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 57,988,222,715 36,820,212,837 39,557,111,488 45,895,316,851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,489,216,372 6,871,666,874 7,979,208,146 9,208,243,254
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 88,005,714 35,958,919 5,296,576 -121,391,111
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 51,411,000,629 29,912,587,044 31,572,606,766 36,808,464,708
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 51,411,000,629 29,912,587,044 31,572,606,766 36,808,464,708
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,316 1,197 1,263 1,472
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,316 1,197 1,263 1,472
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.