1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
482,001,760,573 |
479,787,709,687 |
529,843,266,713 |
502,850,637,203 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
482,001,760,573 |
479,787,709,687 |
529,843,266,713 |
502,850,637,203 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
387,425,224,590 |
397,904,684,847 |
434,614,491,324 |
410,218,345,674 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
94,576,535,983 |
81,883,024,840 |
95,228,775,389 |
92,632,291,529 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
541,623,870 |
92,793,217 |
971,333,245 |
91,678,849 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,121,311,698 |
7,622,464,163 |
4,309,817,222 |
7,611,675,291 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,140,713,277 |
7,497,941,407 |
7,388,374,413 |
7,595,295,132 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
801,832,349 |
|
2,128,468,853 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,782,625,779 |
23,345,306,475 |
28,134,237,695 |
24,974,375,820 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,390,678,244 |
13,847,364,426 |
19,713,018,610 |
14,674,819,636 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,625,376,481 |
37,160,682,993 |
46,171,503,960 |
45,463,099,631 |
|
12. Thu nhập khác |
1,009,065,612 |
461,109,765 |
908,343,221 |
322,717,800 |
|
13. Chi phí khác |
184,738,403 |
17,889,722 |
297,572,234 |
378,341,835 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
824,327,209 |
443,220,043 |
610,770,987 |
-55,624,035 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,449,703,690 |
37,603,903,036 |
46,782,274,947 |
45,407,475,596 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,513,369,434 |
7,552,746,032 |
8,953,075,213 |
9,191,237,728 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
266,753,210 |
-28,446,372 |
-65,597,175 |
-109,742,609 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,669,581,046 |
30,079,603,376 |
37,894,796,909 |
36,325,980,477 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,669,581,046 |
30,079,603,376 |
37,894,796,909 |
36,325,980,477 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
1,880 |
2,368 |
2,270 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
01 |
1,880 |
839 |
2,270 |
|