MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 588,811,840,420 553,237,412,799 547,638,288,376 576,555,748,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,084,471,678 80,410,864,103 43,747,214,186 144,450,053,560
1. Tiền 79,084,471,678 60,410,864,103 23,747,214,186 97,450,053,560
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 20,000,000,000 47,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,884,228,304 52,799,179,984 78,429,564,986 65,581,715,202
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,555,760,409 6,607,953,654 15,941,175,597 7,509,230,293
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,542,149,855 12,303,243,217 29,319,659,812 25,058,145,165
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,960,483,767 47,962,148,840 47,242,895,304 47,038,505,471
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,174,165,727 -14,074,165,727 -14,074,165,727 -14,024,165,727
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 379,773,646,971 402,860,295,855 407,737,688,555 353,628,569,718
1. Hàng tồn kho 390,378,378,931 413,583,603,235 418,460,995,935 363,819,591,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,604,731,960 -10,723,307,380 -10,723,307,380 -10,191,022,262
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,069,493,467 7,167,072,857 7,723,820,649 2,895,410,467
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,028,700,334 1,306,015,822 764,856,220 522,855,850
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,008,342,186 4,099,709,429 5,503,020,092 950,897,795
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,450,947 1,761,347,606 1,455,944,337 1,421,656,822
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 730,583,060,308 729,260,733,117 714,793,648,801 697,539,115,780
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,338,707,173 6,194,385,069 6,660,567,114 6,211,782,963
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,338,707,173 6,194,385,069 6,660,567,114 6,211,782,963
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 558,108,432,529 598,307,613,890 579,851,888,261 565,195,705,688
1. Tài sản cố định hữu hình 531,740,344,664 564,592,678,474 546,906,087,937 536,332,354,041
- Nguyên giá 1,571,447,715,149 1,624,598,373,865 1,619,170,628,128 1,631,417,681,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,039,707,370,485 -1,060,005,695,391 -1,072,264,540,191 -1,095,085,327,037
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19,944,707,578 20,971,515,937 20,632,982,029 17,363,276,651
- Nguyên giá 24,797,700,623 26,770,769,714 27,095,695,169 22,114,795,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,852,993,045 -5,799,253,777 -6,462,713,140 -4,751,518,518
3. Tài sản cố định vô hình 6,423,380,287 12,743,419,479 12,312,818,295 11,500,074,996
- Nguyên giá 9,069,309,669 16,938,869,135 17,320,669,135 17,320,669,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,645,929,382 -4,195,449,656 -5,007,850,840 -5,820,594,139
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,647,627,186 5,298,264,092 7,299,380,964 4,137,168,440
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,647,627,186 5,298,264,092 7,299,380,964 4,137,168,440
V. Đầu tư tài chính dài hạn 82,548,369,484 86,036,149,600 87,584,342,124 87,922,129,154
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 80,548,369,484 84,036,149,600 85,584,342,124 85,922,129,154
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,939,923,936 33,424,320,466 33,397,470,338 34,072,329,535
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,604,127,158 33,424,320,466 33,397,470,338 33,629,665,971
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 335,796,778 442,663,564
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,319,394,900,728 1,282,498,145,916 1,262,431,937,177 1,274,094,864,727
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 664,050,823,462 593,474,603,772 570,221,954,845 640,737,119,369
I. Nợ ngắn hạn 491,598,023,092 423,044,983,693 398,860,095,432 481,486,243,894
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,182,820,686 104,545,441,901 72,146,426,839 74,010,945,280
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,327,201,990 32,716,706,580 26,106,430,096 35,123,019,616
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,178,845,566 17,615,031,350 12,410,626,296 35,745,075,998
4. Phải trả người lao động 64,029,132,776 65,061,537,765 42,037,357,147 49,977,985,654
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,721,895,258 13,333,205,881 15,368,371,148 32,721,166,956
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 639,799,998 639,800,000 639,800,000 639,800,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,790,186,178 6,421,696,652 13,400,689,494 81,076,839,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92,274,489,632 106,229,378,542 119,719,445,257 75,268,331,435
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 50,457,046,100 13,453,095,874 19,122,532,818 21,607,214,737
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,996,604,908 63,029,089,148 77,908,416,337 75,315,865,167
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 172,452,800,370 170,429,620,079 171,361,859,413 159,250,875,475
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,799,335,935 12,479,435,935 12,479,435,935 12,159,535,935
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 145,585,683,195 143,882,402,904 144,814,642,238 133,023,558,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 14,067,781,240 14,067,781,240 14,067,781,240 14,067,781,240
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 655,344,077,266 689,023,542,144 692,209,982,332 633,357,745,358
I. Vốn chủ sở hữu 655,344,077,266 689,023,542,144 692,209,982,332 633,357,745,358
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,171,810,665 49,171,810,665 49,171,810,665 49,171,810,665
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 206,800,890,220 206,800,890,220 244,600,890,220 244,600,890,220
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,811,512,409 11,811,512,409 11,811,512,409 11,811,512,409
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 137,414,863,972 171,094,328,850 136,480,769,038 77,628,532,064
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 93,382,284,343 127,061,749,221 23,268,767,377 43,390,971,886
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,032,579,629 44,032,579,629 113,212,001,661 34,237,560,178
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 145,000,000 145,000,000 145,000,000 145,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,319,394,900,728 1,282,498,145,916 1,262,431,937,177 1,274,094,864,727
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.