1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,344,204,539 |
137,841,132,110 |
161,563,023,617 |
172,965,901,465 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
108,344,204,539 |
137,841,132,110 |
161,563,023,617 |
172,965,901,465 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,917,499,253 |
124,886,721,102 |
153,505,716,938 |
169,946,097,141 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,426,705,286 |
12,954,411,008 |
8,057,306,679 |
3,019,804,324 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,266,602,832 |
3,069,014,114 |
3,379,291,551 |
10,881,613,543 |
|
7. Chi phí tài chính |
714,971,324 |
848,637,351 |
2,223,355,716 |
1,312,554,651 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
712,375,306 |
844,443,092 |
2,136,008,491 |
1,312,554,651 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,726,852,180 |
7,565,094,979 |
1,864,553,636 |
2,548,577,930 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,169,826,824 |
5,539,607,179 |
5,792,431,608 |
6,509,947,577 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,081,657,790 |
2,070,085,613 |
1,556,257,270 |
3,530,337,709 |
|
12. Thu nhập khác |
99,504,409 |
33,585,540 |
73,655,205 |
4,854,960 |
|
13. Chi phí khác |
300,466 |
|
|
17,697,270 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
99,203,943 |
33,585,540 |
73,655,205 |
-12,842,310 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,180,861,733 |
2,103,671,153 |
1,629,912,475 |
3,517,495,399 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
277,352,494 |
703,499,080 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,180,861,733 |
2,103,671,153 |
1,352,559,981 |
2,813,996,319 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,180,861,733 |
2,103,671,153 |
1,352,559,981 |
2,813,996,319 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|