MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 182,654,756,383 210,703,619,932 310,024,981,555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,467,790,940 6,452,785,435 7,219,959,576
1. Tiền 8,467,790,940 6,452,785,435 5,219,959,576
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 168,000,000,000 167,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,604,056,231 21,357,433,970 60,428,206,082
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,817,073,569 48,846,874,364 77,152,389,873
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,149,063,976 3,759,418,165 1,596,364,789
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 637,918,686 3,896,042,086 5,406,626,628
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,144,900,645 -23,727,175,208
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 74,562,212,727 9,976,627,069 66,634,299,375
1. Hàng tồn kho 74,562,212,727 9,976,627,069 66,634,299,375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,020,696,485 4,916,773,458 8,742,516,522
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 292,805,524 108,544,922 61,687,949
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,701,714,059 3,642,076,777 1,381,851,029
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,921,820 1,166,151,759 206,213,775
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,006,255,082 7,092,763,769
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,345,501,429 54,992,268,533 52,837,947,986
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,084,039,458
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,554,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,161,072,854 5,666,881,105 28,459,183,870
1. Tài sản cố định hữu hình 3,948,149,449 21,239,327,860
- Nguyên giá 23,015,931,158 36,406,333,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,067,781,709 -15,167,006,041
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26,183,769,849
- Nguyên giá 39,142,715,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,958,945,468
3. Tài sản cố định vô hình 6,492,379,585 1,718,731,656 4,148,781,897
- Nguyên giá 7,242,665,000 5,786,890,000 5,658,625,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -750,285,415 -4,068,158,344 -1,509,843,103
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 484,923,420 6,463,385,726 3,071,074,113
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,141,369,600 22,441,369,600 15,141,369,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,510,923,509 6,632,033,925 5,836,134,211
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,510,923,509 6,632,033,925 5,836,134,211
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 238,000,257,812 265,695,888,465 362,862,929,541
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 191,907,976,005 37,125,013,224 132,527,337,340
I. Nợ ngắn hạn 171,844,649,961 30,058,108,963 110,624,540,434
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,733,594,967 7,603,356,958 41,232,862,924
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,531,350,047 38,662,500 6,978,841,957
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,526,907,590 1,046,446,166 1,847,031,859
4. Phải trả người lao động 252,405,784 2,057,351,077 7,834,280,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,150,000,000 128,277,058 40,674,189
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,203,066
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,063,326,044 7,066,904,261 21,902,796,906
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,092,281,807 228,570,875,241 230,335,592,201
I. Vốn chủ sở hữu 46,092,281,807 228,570,875,241 230,335,592,201
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 739,589,322 7,376,553,520 2,830,729,262
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,150,834,901 6,194,321,721 11,257,435,386
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 238,000,257,812 265,695,888,465 362,862,929,541
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.