TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
182,654,756,383 |
|
210,703,619,932 |
310,024,981,555 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,467,790,940 |
|
6,452,785,435 |
7,219,959,576 |
|
1. Tiền |
8,467,790,940 |
|
6,452,785,435 |
5,219,959,576 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
168,000,000,000 |
167,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,604,056,231 |
|
21,357,433,970 |
60,428,206,082 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,817,073,569 |
|
48,846,874,364 |
77,152,389,873 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,149,063,976 |
|
3,759,418,165 |
1,596,364,789 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
637,918,686 |
|
3,896,042,086 |
5,406,626,628 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-35,144,900,645 |
-23,727,175,208 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,562,212,727 |
|
9,976,627,069 |
66,634,299,375 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,562,212,727 |
|
9,976,627,069 |
66,634,299,375 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,020,696,485 |
|
4,916,773,458 |
8,742,516,522 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
292,805,524 |
|
108,544,922 |
61,687,949 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,701,714,059 |
|
3,642,076,777 |
1,381,851,029 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,921,820 |
|
1,166,151,759 |
206,213,775 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,006,255,082 |
|
|
7,092,763,769 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,345,501,429 |
|
54,992,268,533 |
52,837,947,986 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5,084,039,458 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4,554,800,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,161,072,854 |
|
5,666,881,105 |
28,459,183,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3,948,149,449 |
21,239,327,860 |
|
- Nguyên giá |
|
|
23,015,931,158 |
36,406,333,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19,067,781,709 |
-15,167,006,041 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
26,183,769,849 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
39,142,715,317 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,958,945,468 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,492,379,585 |
|
1,718,731,656 |
4,148,781,897 |
|
- Nguyên giá |
7,242,665,000 |
|
5,786,890,000 |
5,658,625,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-750,285,415 |
|
-4,068,158,344 |
-1,509,843,103 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
484,923,420 |
|
6,463,385,726 |
3,071,074,113 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,141,369,600 |
|
22,441,369,600 |
15,141,369,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,141,369,600 |
|
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,510,923,509 |
|
6,632,033,925 |
5,836,134,211 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,510,923,509 |
|
6,632,033,925 |
5,836,134,211 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
238,000,257,812 |
|
265,695,888,465 |
362,862,929,541 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
191,907,976,005 |
|
37,125,013,224 |
132,527,337,340 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
171,844,649,961 |
|
30,058,108,963 |
110,624,540,434 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,733,594,967 |
|
7,603,356,958 |
41,232,862,924 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,531,350,047 |
|
38,662,500 |
6,978,841,957 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,526,907,590 |
|
1,046,446,166 |
1,847,031,859 |
|
4. Phải trả người lao động |
252,405,784 |
|
2,057,351,077 |
7,834,280,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,150,000,000 |
|
128,277,058 |
40,674,189 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,203,066 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,063,326,044 |
|
7,066,904,261 |
21,902,796,906 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
30,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
46,092,281,807 |
|
228,570,875,241 |
230,335,592,201 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
46,092,281,807 |
|
228,570,875,241 |
230,335,592,201 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,000,000,000 |
|
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
739,589,322 |
|
7,376,553,520 |
2,830,729,262 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,150,834,901 |
|
6,194,321,721 |
11,257,435,386 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
238,000,257,812 |
|
265,695,888,465 |
362,862,929,541 |
|