1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,860,936,919 |
88,101,931,607 |
36,215,449,189 |
49,447,698,567 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,320,361 |
13,764,300 |
36,642,912 |
1,924,106 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,851,616,558 |
88,088,167,307 |
36,178,806,277 |
49,445,774,461 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,239,981,660 |
65,777,389,910 |
33,306,018,922 |
46,618,176,800 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,611,634,898 |
22,310,777,397 |
2,872,787,355 |
2,827,597,661 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,249,281 |
41,009,066 |
42,676,826 |
6,221,260 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,229,505,724 |
1,395,092,583 |
1,221,925,150 |
1,086,730,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,228,344,124 |
-3,896,015,304 |
1,221,925,150 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
988,841,839 |
18,532,927,385 |
329,688,438 |
429,573,850 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
659,907,614 |
824,382,375 |
798,811,283 |
967,904,015 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
771,629,002 |
1,599,384,120 |
565,039,310 |
349,610,658 |
|
12. Thu nhập khác |
19,781,818 |
30,360 |
656,681 |
01 |
|
13. Chi phí khác |
4,341,144 |
97,482,554 |
845,000 |
24,200,097 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,440,674 |
-97,452,194 |
-188,319 |
-24,200,096 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
787,069,676 |
1,501,931,926 |
564,850,991 |
325,410,562 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
157,642,164 |
316,549,565 |
112,970,198 |
71,401,521 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
629,427,512 |
1,185,382,361 |
451,880,793 |
254,009,041 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
629,427,512 |
1,185,382,361 |
451,880,793 |
254,009,041 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
40 |
|
14 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|