TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
91,480,542,946 |
85,819,009,322 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,007,774,297 |
1,739,560,297 |
|
1. Tiền |
|
|
1,007,774,297 |
1,739,560,297 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23,859,609,260 |
21,799,817,159 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17,355,420,231 |
19,750,233,284 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
6,464,801,536 |
2,000,645,875 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
39,387,493 |
48,938,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
64,724,736,923 |
60,516,094,438 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
64,724,736,923 |
60,516,094,438 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,888,422,466 |
1,763,537,428 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
669,395,521 |
296,560,128 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,219,026,945 |
1,466,977,300 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
70,722,271,022 |
72,012,864,295 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
66,936,443,971 |
69,959,057,290 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
50,183,716,371 |
53,161,885,246 |
|
- Nguyên giá |
|
|
51,119,517,038 |
55,079,393,472 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-935,800,667 |
-1,917,508,226 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16,752,727,600 |
16,797,172,044 |
|
- Nguyên giá |
|
|
16,752,727,600 |
16,800,346,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-3,174,604 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,180,653,663 |
343,282,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,180,653,663 |
343,282,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,605,173,388 |
1,710,525,005 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,605,173,388 |
1,710,525,005 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
162,202,813,968 |
157,831,873,617 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
61,993,423,425 |
56,150,988,580 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
56,843,423,425 |
51,550,988,580 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3,663,516,720 |
1,304,167,472 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
8,672,059,117 |
6,698,015,806 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
905,396,360 |
1,294,987,244 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
604,631,940 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
358,948,000 |
331,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
30,527,874 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
42,638,871,288 |
41,892,290,184 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
5,150,000,000 |
4,600,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5,150,000,000 |
4,600,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
100,209,390,543 |
101,680,885,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
100,209,390,543 |
101,680,885,037 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12,209,390,543 |
13,680,885,037 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,160,033,486 |
5,631,527,980 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8,049,357,057 |
8,049,357,057 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
162,202,813,968 |
157,831,873,617 |
|