1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,527,521,103,629 |
7,369,981,598,268 |
8,172,376,252,171 |
9,406,877,067,192 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
34,130,902,143 |
66,435,398,702 |
20,879,574,064 |
135,547,982,698 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,493,390,201,486 |
7,303,546,199,566 |
8,151,496,678,107 |
9,271,329,084,494 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,690,815,542,792 |
6,236,782,607,392 |
6,979,607,337,425 |
7,231,966,110,890 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
802,574,658,694 |
1,066,763,592,174 |
1,171,889,340,682 |
2,039,362,973,604 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
166,250,211,441 |
86,738,581,629 |
58,396,039,931 |
137,003,001,788 |
|
7. Chi phí tài chính |
210,038,171,081 |
92,877,246,978 |
88,524,689,138 |
167,116,436,972 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,841,457,042 |
68,145,484,377 |
71,440,932,223 |
55,985,954,528 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
78,751,826,955 |
|
9. Chi phí bán hàng |
252,576,318,983 |
266,377,952,906 |
269,403,201,556 |
210,445,968,727 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
117,543,470,973 |
114,678,239,962 |
141,299,187,674 |
143,565,499,402 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
388,666,909,098 |
679,568,733,957 |
731,058,302,245 |
1,733,989,897,246 |
|
12. Thu nhập khác |
4,260,707,290 |
12,417,051,973 |
11,521,085,610 |
3,162,655,021 |
|
13. Chi phí khác |
6,259,262,457 |
19,552,321,097 |
19,798,793,921 |
49,590,427,383 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,998,555,167 |
-7,135,269,124 |
-8,277,708,311 |
-46,427,772,362 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
386,668,353,931 |
672,433,464,833 |
722,780,593,934 |
1,687,562,124,884 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
59,566,183,722 |
108,816,514,243 |
109,555,628,124 |
252,063,378,043 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,269,483,940 |
-1,821,285,513 |
8,650,519,699 |
-6,599,729,522 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
320,832,686,269 |
565,438,236,103 |
604,574,446,111 |
1,442,098,476,363 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
322,558,282,177 |
566,737,499,651 |
604,706,151,216 |
1,442,181,690,312 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,725,595,908 |
-1,299,263,548 |
-131,705,105 |
-83,213,949 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,274 |
5,922 |
6,551 |
15,489 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,274 |
5,922 |
6,551 |
15,489 |
|