1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,756,895,888,217 |
1,617,749,681,675 |
2,360,719,385,026 |
2,029,538,113,081 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,693,135,250 |
910,710,956 |
7,427,505,405 |
8,095,756,668 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,743,202,752,967 |
1,616,838,970,719 |
2,353,291,879,621 |
2,021,442,356,413 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,531,893,737,066 |
1,386,722,692,763 |
2,043,050,901,035 |
1,731,626,186,365 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
211,309,015,901 |
230,116,277,956 |
310,240,978,586 |
289,816,170,048 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,755,657,549 |
16,281,424,571 |
8,083,682,305 |
21,758,355,607 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,944,380,810 |
24,131,061,172 |
23,872,102,905 |
21,492,405,612 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,231,978,125 |
14,396,766,251 |
19,400,378,583 |
19,506,051,003 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
61,723,487,286 |
63,537,379,713 |
85,113,586,549 |
59,394,112,203 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,720,090,035 |
35,223,906,436 |
37,249,075,810 |
24,116,398,374 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
133,676,715,319 |
123,505,355,206 |
172,089,895,627 |
206,571,609,466 |
|
12. Thu nhập khác |
12,178,591,511 |
2,354,992,917 |
2,863,280,044 |
3,708,701,964 |
|
13. Chi phí khác |
14,801,936,122 |
4,693,589,442 |
4,321,119,493 |
4,356,982,654 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,623,344,611 |
-2,338,596,525 |
-1,457,839,449 |
-648,280,690 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
131,053,370,708 |
121,166,758,681 |
170,632,056,178 |
205,923,328,776 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,992,284,076 |
18,545,165,402 |
30,800,326,527 |
36,970,929,895 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,788,858,155 |
6,139,611,303 |
1,379,997,113 |
-27,559,845 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
97,272,228,477 |
96,481,981,976 |
138,451,732,538 |
168,979,958,726 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
97,299,987,699 |
97,238,982,207 |
139,278,299,565 |
168,807,795,866 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-27,759,222 |
-757,000,231 |
-826,567,027 |
172,162,860 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,000 |
1,053 |
1,509 |
1,881 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,000 |
|
|
|
|