1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,300,114,589,793 |
6,527,521,103,629 |
7,369,981,598,268 |
8,172,376,252,171 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,665,955,244 |
34,130,902,143 |
66,435,398,702 |
20,879,574,064 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,292,448,634,549 |
6,493,390,201,486 |
7,303,546,199,566 |
8,151,496,678,107 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,469,173,184,569 |
5,690,815,542,792 |
6,236,782,607,392 |
6,979,607,337,425 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
823,275,449,980 |
802,574,658,694 |
1,066,763,592,174 |
1,171,889,340,682 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
238,197,793,288 |
166,250,211,441 |
86,738,581,629 |
58,396,039,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,437,879,203 |
210,038,171,081 |
92,877,246,978 |
88,524,689,138 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,437,879,203 |
36,841,457,042 |
68,145,484,377 |
71,440,932,223 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
245,140,954,972 |
252,576,318,983 |
266,377,952,906 |
269,403,201,556 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
161,644,877,846 |
117,543,470,973 |
114,678,239,962 |
141,299,187,674 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
589,983,510,085 |
388,666,909,098 |
679,568,733,957 |
731,058,302,245 |
|
12. Thu nhập khác |
6,516,783,102 |
4,260,707,290 |
12,417,051,973 |
11,521,085,610 |
|
13. Chi phí khác |
9,438,227,217 |
6,259,262,457 |
19,552,321,097 |
19,798,793,921 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,921,444,115 |
-1,998,555,167 |
-7,135,269,124 |
-8,277,708,311 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
587,062,065,970 |
386,668,353,931 |
672,433,464,833 |
722,780,593,934 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
124,375,704,473 |
59,566,183,722 |
108,816,514,243 |
109,555,628,124 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-227,133,767 |
6,269,483,940 |
-1,821,285,513 |
8,650,519,699 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
462,913,495,264 |
320,832,686,269 |
565,438,236,103 |
604,574,446,111 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
439,152,061,580 |
322,558,282,177 |
566,737,499,651 |
604,706,151,216 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-1,725,595,908 |
-1,299,263,548 |
-131,705,105 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,806 |
3,274 |
5,922 |
6,551 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,274 |
5,922 |
6,551 |
|