MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,541,877,409,668 6,812,390,817,788 8,018,052,904,303 8,190,480,268,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 195,219,000,716 138,773,564,925 52,997,354,742 479,581,473,622
1. Tiền 156,564,000,716 64,533,964,925 44,997,354,742 465,809,240,022
2. Các khoản tương đương tiền 38,655,000,000 74,239,600,000 8,000,000,000 13,772,233,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,271,745,955,341 1,264,227,124,400 1,659,334,877,890 1,757,485,875,403
1. Chứng khoán kinh doanh 79,896,536,481 145,023,435,129 199,967,060,999 190,950,017,352
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,677,883,894 -62,793,756,274 -78,646,940,579
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,191,849,418,860 1,124,881,573,165 1,522,161,573,165 1,645,182,798,630
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,134,438,779,725 2,788,724,202,461 3,209,782,845,631 2,943,123,938,948
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,928,643,423,173 2,522,882,216,201 2,784,909,102,611 2,572,857,437,751
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 152,185,036,868 180,390,004,001 318,724,646,391 236,041,440,307
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 470,450,967
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,580,203,635 89,423,638,002 109,663,146,894 138,227,132,389
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,969,883,951 -3,971,655,743 -3,984,501,232 -4,002,071,499
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,790,039,136,261 2,428,565,928,707 2,905,775,494,208 2,805,808,519,206
1. Hàng tồn kho 1,880,055,503,417 2,658,903,948,248 3,036,722,074,242 3,177,124,786,457
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -90,016,367,156 -230,338,019,541 -130,946,580,034 -371,316,267,251
V.Tài sản ngắn hạn khác 150,434,537,625 192,099,997,295 190,162,331,832 204,480,461,103
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,457,859,044 12,026,796,065 12,390,505,349 14,138,109,448
2. Thuế GTGT được khấu trừ 140,976,678,581 180,073,201,230 177,771,826,483 174,115,535,563
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,226,816,092
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,192,287,461,255 3,470,562,713,527 3,513,095,151,889 3,716,633,606,741
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,422,400,875 2,854,856,075 2,854,856,075 2,854,856,075
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,422,400,875 2,854,856,075 2,854,856,075 2,854,856,075
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,069,544,874,153 2,061,155,798,161 2,138,360,205,865 2,453,363,770,584
1. Tài sản cố định hữu hình 1,773,424,581,488 1,771,065,828,835 1,819,663,543,430 2,149,694,914,584
- Nguyên giá 3,241,288,321,649 3,295,707,324,539 3,373,279,804,453 3,772,556,450,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,467,863,740,161 -1,524,641,495,704 -1,553,616,261,023 -1,622,861,535,716
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 296,120,292,665 290,089,969,326 318,696,662,435 303,668,856,000
- Nguyên giá 332,535,215,750 328,836,165,750 360,501,309,457 347,904,718,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,414,923,085 -38,746,196,424 -41,804,647,022 -44,235,862,452
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 555,974,468,032 800,790,699,020 811,844,142,445 710,986,837,519
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 555,974,468,032 800,790,699,020 811,844,142,445 710,986,837,519
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,219,741,730 117,680,517,645 67,130,229,454 67,319,107,428
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,277,311,752 10,635,087,667 11,088,799,476 11,277,677,450
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,942,429,978 5,942,429,978 6,041,429,978 6,041,429,978
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 101,103,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 499,125,976,465 488,080,842,626 492,905,718,050 482,109,035,135
1. Chi phí trả trước dài hạn 199,894,225,904 197,524,003,975 211,078,447,631 210,123,573,365
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,525,412,060 3,629,670,067 3,679,271,752 2,616,633,020
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 295,706,338,501 286,927,168,584 278,147,998,667 269,368,828,750
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,734,164,870,923 10,282,953,531,315 11,531,148,056,192 11,907,113,875,023
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,852,117,255,203 3,845,731,049,271 4,141,475,977,312 4,043,791,282,432
I. Nợ ngắn hạn 2,667,253,043,165 3,672,397,755,441 3,967,893,483,713 3,847,300,642,977
1. Phải trả người bán ngắn hạn 336,902,214,735 468,820,585,259 624,744,518,245 356,041,506,340
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,454,395,810 40,026,164,632 29,610,114,736 28,465,583,144
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,244,163,380 121,309,876,527 204,383,806,106 286,054,637,081
4. Phải trả người lao động 263,958,380,308 194,628,069,779 359,823,028,737 505,162,682,340
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,232,604,712 25,255,385,096 38,710,057,192 32,319,443,803
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 161,731,471,718 165,210,312,142 112,763,899,179 91,927,406,109
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,723,277,989,771 2,620,638,192,772 2,541,694,872,750 2,493,457,573,967
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62,451,822,731 36,509,169,234 56,163,186,768 53,871,810,193
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 184,864,212,038 173,333,293,830 173,582,493,599 196,490,639,455
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000 30,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 168,111,360,797 156,425,010,023 156,425,010,023 177,809,254,819
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 196,904,035 596,279,161 1,504,004,727 2,935,155,434
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,088,990,024 9,855,030,483 9,467,969,187 9,570,702,562
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,436,957,182 6,426,974,163 6,185,509,662 6,175,526,640
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,882,047,615,720 6,437,222,482,044 7,389,672,078,880 7,863,322,592,591
I. Vốn chủ sở hữu 5,882,047,615,720 6,437,222,482,044 7,389,672,078,880 7,863,322,592,591
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 223,774,789,900 223,774,789,900 263,561,289,678 263,561,289,678
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -114,215,880,222 -114,215,880,222
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -72,750,000 -76,026,741 280,547,072 281,475,783
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,833,450,237,070 4,386,082,210,024 5,150,193,876,082 5,604,386,863,782
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 976,077,706,868 547,750,590,503 3,818,331,619,521 1,786,055,244,261
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,857,372,530,202 3,838,331,619,521 1,331,862,256,561 3,818,331,619,521
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 105,341,658,972 107,887,829,083 141,866,806,048 161,323,403,348
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,734,164,870,923 10,282,953,531,315 11,531,148,056,192 11,907,113,875,023
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.