TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,541,877,409,668 |
6,812,390,817,788 |
8,018,052,904,303 |
8,190,480,268,282 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
195,219,000,716 |
138,773,564,925 |
52,997,354,742 |
479,581,473,622 |
|
1. Tiền |
156,564,000,716 |
64,533,964,925 |
44,997,354,742 |
465,809,240,022 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,655,000,000 |
74,239,600,000 |
8,000,000,000 |
13,772,233,600 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,271,745,955,341 |
1,264,227,124,400 |
1,659,334,877,890 |
1,757,485,875,403 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
79,896,536,481 |
145,023,435,129 |
199,967,060,999 |
190,950,017,352 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-5,677,883,894 |
-62,793,756,274 |
-78,646,940,579 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,191,849,418,860 |
1,124,881,573,165 |
1,522,161,573,165 |
1,645,182,798,630 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,134,438,779,725 |
2,788,724,202,461 |
3,209,782,845,631 |
2,943,123,938,948 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,928,643,423,173 |
2,522,882,216,201 |
2,784,909,102,611 |
2,572,857,437,751 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
152,185,036,868 |
180,390,004,001 |
318,724,646,391 |
236,041,440,307 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
470,450,967 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,580,203,635 |
89,423,638,002 |
109,663,146,894 |
138,227,132,389 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,969,883,951 |
-3,971,655,743 |
-3,984,501,232 |
-4,002,071,499 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,790,039,136,261 |
2,428,565,928,707 |
2,905,775,494,208 |
2,805,808,519,206 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,880,055,503,417 |
2,658,903,948,248 |
3,036,722,074,242 |
3,177,124,786,457 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-90,016,367,156 |
-230,338,019,541 |
-130,946,580,034 |
-371,316,267,251 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
150,434,537,625 |
192,099,997,295 |
190,162,331,832 |
204,480,461,103 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,457,859,044 |
12,026,796,065 |
12,390,505,349 |
14,138,109,448 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
140,976,678,581 |
180,073,201,230 |
177,771,826,483 |
174,115,535,563 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
16,226,816,092 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,192,287,461,255 |
3,470,562,713,527 |
3,513,095,151,889 |
3,716,633,606,741 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,422,400,875 |
2,854,856,075 |
2,854,856,075 |
2,854,856,075 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,422,400,875 |
2,854,856,075 |
2,854,856,075 |
2,854,856,075 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,069,544,874,153 |
2,061,155,798,161 |
2,138,360,205,865 |
2,453,363,770,584 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,773,424,581,488 |
1,771,065,828,835 |
1,819,663,543,430 |
2,149,694,914,584 |
|
- Nguyên giá |
3,241,288,321,649 |
3,295,707,324,539 |
3,373,279,804,453 |
3,772,556,450,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,467,863,740,161 |
-1,524,641,495,704 |
-1,553,616,261,023 |
-1,622,861,535,716 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
296,120,292,665 |
290,089,969,326 |
318,696,662,435 |
303,668,856,000 |
|
- Nguyên giá |
332,535,215,750 |
328,836,165,750 |
360,501,309,457 |
347,904,718,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,414,923,085 |
-38,746,196,424 |
-41,804,647,022 |
-44,235,862,452 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
555,974,468,032 |
800,790,699,020 |
811,844,142,445 |
710,986,837,519 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
555,974,468,032 |
800,790,699,020 |
811,844,142,445 |
710,986,837,519 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,219,741,730 |
117,680,517,645 |
67,130,229,454 |
67,319,107,428 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,277,311,752 |
10,635,087,667 |
11,088,799,476 |
11,277,677,450 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,942,429,978 |
5,942,429,978 |
6,041,429,978 |
6,041,429,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
101,103,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
499,125,976,465 |
488,080,842,626 |
492,905,718,050 |
482,109,035,135 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
199,894,225,904 |
197,524,003,975 |
211,078,447,631 |
210,123,573,365 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,525,412,060 |
3,629,670,067 |
3,679,271,752 |
2,616,633,020 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
295,706,338,501 |
286,927,168,584 |
278,147,998,667 |
269,368,828,750 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,734,164,870,923 |
10,282,953,531,315 |
11,531,148,056,192 |
11,907,113,875,023 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,852,117,255,203 |
3,845,731,049,271 |
4,141,475,977,312 |
4,043,791,282,432 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,667,253,043,165 |
3,672,397,755,441 |
3,967,893,483,713 |
3,847,300,642,977 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
336,902,214,735 |
468,820,585,259 |
624,744,518,245 |
356,041,506,340 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,454,395,810 |
40,026,164,632 |
29,610,114,736 |
28,465,583,144 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
55,244,163,380 |
121,309,876,527 |
204,383,806,106 |
286,054,637,081 |
|
4. Phải trả người lao động |
263,958,380,308 |
194,628,069,779 |
359,823,028,737 |
505,162,682,340 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,232,604,712 |
25,255,385,096 |
38,710,057,192 |
32,319,443,803 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
161,731,471,718 |
165,210,312,142 |
112,763,899,179 |
91,927,406,109 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,723,277,989,771 |
2,620,638,192,772 |
2,541,694,872,750 |
2,493,457,573,967 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
62,451,822,731 |
36,509,169,234 |
56,163,186,768 |
53,871,810,193 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
184,864,212,038 |
173,333,293,830 |
173,582,493,599 |
196,490,639,455 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
168,111,360,797 |
156,425,010,023 |
156,425,010,023 |
177,809,254,819 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
196,904,035 |
596,279,161 |
1,504,004,727 |
2,935,155,434 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,088,990,024 |
9,855,030,483 |
9,467,969,187 |
9,570,702,562 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,436,957,182 |
6,426,974,163 |
6,185,509,662 |
6,175,526,640 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,882,047,615,720 |
6,437,222,482,044 |
7,389,672,078,880 |
7,863,322,592,591 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,882,047,615,720 |
6,437,222,482,044 |
7,389,672,078,880 |
7,863,322,592,591 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
263,561,289,678 |
263,561,289,678 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-114,215,880,222 |
-114,215,880,222 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-72,750,000 |
-76,026,741 |
280,547,072 |
281,475,783 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,833,450,237,070 |
4,386,082,210,024 |
5,150,193,876,082 |
5,604,386,863,782 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
976,077,706,868 |
547,750,590,503 |
3,818,331,619,521 |
1,786,055,244,261 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,857,372,530,202 |
3,838,331,619,521 |
1,331,862,256,561 |
3,818,331,619,521 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
105,341,658,972 |
107,887,829,083 |
141,866,806,048 |
161,323,403,348 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,734,164,870,923 |
10,282,953,531,315 |
11,531,148,056,192 |
11,907,113,875,023 |
|