MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,847,043,514,890 2,748,388,388,483 3,004,110,967,925 4,140,347,276,090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 296,092,552,290 164,635,864,246 45,344,991,423 43,241,847,762
1. Tiền 296,092,552,290 164,635,864,246 45,344,991,423 43,241,847,762
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 251,008,141 169,275,191,322 372,822,249,924 607,749,887,456
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 251,008,141 169,275,191,322 372,822,249,924 607,749,887,456
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,187,504,442,185 1,150,325,090,100 1,329,416,952,221 2,001,762,641,975
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 978,387,095,828 944,083,667,925 1,211,607,864,033 1,923,825,653,716
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 159,150,345,667 190,493,978,302 88,816,290,883 57,710,280,128
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 18,736,293,064
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,112,708,816 32,322,844,712 24,064,216,893
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,145,708,126 -2,988,849,191 -3,330,047,407 -3,837,508,762
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,299,754,002,665 1,213,755,638,148 1,202,370,830,996 1,385,654,133,209
1. Hàng tồn kho 1,363,740,839,384 1,324,703,604,719 1,250,350,195,101 1,501,722,872,955
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -63,986,836,719 -110,947,966,571 -47,979,364,105 -116,068,739,746
V.Tài sản ngắn hạn khác 63,441,509,609 50,396,604,667 54,155,943,361 101,938,765,688
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,441,250,870 15,001,610,266 3,404,677,866 12,309,483,720
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,034,411,228 33,662,326,749 50,492,135,110 89,629,281,968
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 965,847,511 1,732,667,652 259,130,385
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,509,919,445,197 1,702,484,557,203 2,038,478,534,429 2,158,165,179,189
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,512,575,108 1,167,461,625 1,456,379,625 1,563,796,625
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,309,113,483
6. Phải thu dài hạn khác 1,203,461,625 1,167,461,625 1,456,379,625 1,563,796,625
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,067,275,384,111 1,323,138,566,722 1,565,828,947,902 1,397,238,799,687
1. Tài sản cố định hữu hình 942,551,326,564 1,212,244,033,397 1,408,291,199,920 1,110,184,998,800
- Nguyên giá 1,606,171,767,565 2,004,805,525,873 2,381,685,407,368 1,958,910,920,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -663,620,441,001 -792,561,492,476 -973,394,207,448 -848,725,921,656
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 124,724,057,547 110,894,533,325 157,537,747,982 287,053,800,887
- Nguyên giá 136,781,493,381 125,444,253,681 175,441,071,886 294,120,452,518
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,057,435,834 -14,549,720,356 -17,903,323,904 -7,066,651,631
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 245,627,838,605 176,729,928,029 224,285,956,057 258,754,816,482
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 245,627,838,605 176,729,928,029 224,285,956,057 258,754,816,482
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,644,137,246 17,275,069,978 1,297,729,978 389,355,091,933
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 387,940,661,955
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,547,729,978 17,275,069,978 1,297,729,978 1,414,429,978
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,903,592,732
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 180,859,510,127 184,173,530,849 245,609,520,867 111,252,674,462
1. Chi phí trả trước dài hạn 99,291,291,228 105,558,408,721 128,982,179,560 60,973,104,588
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 475,225,190 6,969,855,842 3,140,451,514 4,689,035,714
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 81,092,993,709 71,645,266,286 113,486,889,793 45,590,534,160
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,356,962,960,087 4,450,872,945,686 5,042,589,502,354 6,298,512,455,279
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,267,633,647,956 2,057,759,301,910 2,099,973,450,522 2,283,330,774,315
I. Nợ ngắn hạn 1,818,696,711,591 1,517,029,641,715 1,670,508,724,200 2,250,750,376,315
1. Phải trả người bán ngắn hạn 198,967,217,140 275,896,581,913 233,078,917,957 274,386,646,870
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,753,882,180 19,193,492,651 65,544,542,598 11,434,807,754
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,880,926,693 109,360,398,325 105,933,001,781 257,436,065,576
4. Phải trả người lao động 102,021,990,107 117,820,035,479 118,072,835,469 137,477,117,757
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,787,501,328 11,490,969,521 12,404,108,112 5,834,139,125
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,245,351,461 34,954,676,295 79,124,265,487 258,562,649,346
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,333,672,541,156 865,657,118,683 1,008,178,927,948 1,269,447,095,123
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 43,100,000,000 33,566,154,322
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52,267,301,526 49,090,214,526 48,172,124,848 36,171,854,764
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 448,936,936,365 540,729,660,195 429,464,726,322 32,580,398,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 438,485,251,553 518,215,877,244 402,300,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,451,684,812 15,125,029,951 19,946,145,322 14,895,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,388,753,000 7,218,581,000 7,951,048,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 9,734,350,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,089,329,312,131 2,393,113,643,776 2,942,616,051,832 4,015,181,680,964
I. Vốn chủ sở hữu 2,089,329,312,131 2,393,113,643,776 2,942,616,051,832 4,015,181,680,964
1. Vốn góp của chủ sở hữu 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 216,409,744,645 216,409,744,645 216,409,744,645 223,774,789,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,015,672,745 -3,015,672,745
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 97,965,256 -285,558,957 -357,597,012
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 936,410,386,828 1,249,893,178,979 1,805,456,932,995 2,867,367,461,064
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 613,852,104,651 685,655,679,328 595,563,754,016 1,257,455,524,312
- LNST chưa phân phối kỳ này 322,558,282,177 564,237,499,651 1,209,893,178,979 1,609,911,936,752
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,371,785,402 6,072,521,854 83,213,949
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,356,962,960,087 4,450,872,945,686 5,042,589,502,354 6,298,512,455,279
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.