TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,850,744,535,676 |
3,201,448,941,100 |
3,505,348,104,455 |
3,121,398,921,657 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
296,055,909,590 |
568,649,378,060 |
235,681,180,796 |
56,365,174,786 |
|
1. Tiền |
296,055,909,590 |
568,649,378,060 |
235,681,180,796 |
56,365,174,786 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
251,008,141 |
251,008,141 |
670,442,080,092 |
700,217,724,242 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
251,008,141 |
251,008,141 |
670,442,080,092 |
700,217,724,242 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,203,443,498,403 |
1,324,572,988,655 |
1,299,113,001,607 |
1,140,192,734,300 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
998,695,608,953 |
1,075,731,381,132 |
1,028,676,377,771 |
943,995,155,991 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
155,136,588,901 |
199,704,802,907 |
230,492,789,754 |
173,800,538,835 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,757,008,675 |
51,282,512,742 |
42,089,542,208 |
24,542,747,600 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,145,708,126 |
-2,145,708,126 |
-2,145,708,126 |
-2,145,708,126 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,288,630,620,405 |
1,254,989,418,608 |
1,237,678,232,815 |
1,171,645,401,108 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,358,657,673,210 |
1,304,623,542,327 |
1,307,553,499,534 |
1,256,315,203,324 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-70,027,052,805 |
-49,634,123,719 |
-69,875,266,719 |
-84,669,802,216 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,363,499,137 |
52,986,147,636 |
62,433,609,145 |
52,977,887,221 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,603,432,743 |
5,980,888,083 |
6,431,646,413 |
18,654,516,430 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,034,129,113 |
46,422,194,835 |
55,437,290,182 |
33,760,687,041 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,449,128,147 |
429,705,718 |
564,672,550 |
562,683,750 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
276,809,134 |
153,359,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,523,773,263,505 |
1,621,867,991,768 |
1,602,778,410,656 |
1,649,205,041,767 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,512,575,108 |
3,547,328,472 |
1,167,461,625 |
1,167,461,625 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,309,113,483 |
2,379,866,847 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,203,461,625 |
1,167,461,625 |
1,167,461,625 |
1,167,461,625 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,095,932,465,970 |
1,118,747,659,276 |
1,143,132,197,861 |
1,148,043,917,559 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
970,926,985,015 |
948,188,693,305 |
961,274,565,588 |
1,036,681,102,531 |
|
- Nguyên giá |
1,629,234,892,616 |
1,635,500,165,697 |
1,679,115,133,554 |
1,794,154,405,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-658,307,907,601 |
-687,311,472,392 |
-717,840,567,966 |
-757,473,303,006 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
125,005,480,955 |
170,558,965,971 |
181,857,632,273 |
111,362,815,028 |
|
- Nguyên giá |
136,781,493,381 |
183,227,718,381 |
195,140,848,681 |
125,280,138,681 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,776,012,426 |
-12,668,752,410 |
-13,283,216,408 |
-13,917,323,653 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
240,913,884,419 |
273,897,082,572 |
265,533,294,595 |
290,238,310,843 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
240,913,884,419 |
273,897,082,572 |
265,533,294,595 |
290,238,310,843 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,547,729,978 |
46,109,469,978 |
17,275,069,978 |
17,275,069,978 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,250,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,297,729,978 |
46,109,469,978 |
17,275,069,978 |
17,275,069,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
163,866,608,030 |
179,566,451,470 |
175,670,386,597 |
192,480,281,762 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
82,327,635,837 |
100,762,047,148 |
97,044,113,309 |
106,735,038,863 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
445,978,484 |
73,342,468 |
2,257,143,290 |
11,738,044,757 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
81,092,993,709 |
78,731,061,854 |
76,369,129,998 |
74,007,198,142 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,374,517,799,181 |
4,823,316,932,868 |
5,108,126,515,111 |
4,770,603,963,424 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,285,320,566,609 |
2,634,732,585,597 |
2,871,210,250,413 |
2,386,998,040,797 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,833,156,633,376 |
2,133,630,931,056 |
2,356,504,696,736 |
1,859,143,763,488 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
209,620,439,133 |
274,859,790,743 |
132,377,573,525 |
218,081,517,408 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,759,165,771 |
26,989,866,814 |
28,456,416,382 |
21,023,186,843 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,869,513,388 |
22,115,208,516 |
63,726,795,612 |
93,703,289,024 |
|
4. Phải trả người lao động |
102,793,490,573 |
75,325,369,705 |
86,155,749,192 |
101,991,595,875 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,834,744,341 |
31,828,307,390 |
47,073,537,387 |
6,033,025,177 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,239,437,488 |
20,578,661,965 |
184,539,932,134 |
44,083,917,104 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,329,672,541,156 |
1,597,331,202,397 |
1,710,344,585,478 |
1,256,698,394,004 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
43,100,000,000 |
43,100,000,000 |
43,100,000,000 |
67,450,023,777 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
52,267,301,526 |
41,502,523,526 |
60,730,107,026 |
50,078,814,276 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
452,163,933,233 |
501,101,654,541 |
514,705,553,677 |
527,854,277,309 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
442,485,251,553 |
489,443,291,556 |
502,199,244,669 |
507,093,930,406 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,678,681,680 |
11,658,362,985 |
12,506,309,008 |
13,460,024,903 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
7,300,322,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,089,197,232,572 |
2,188,584,347,271 |
2,236,916,264,698 |
2,383,605,922,627 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,089,197,232,572 |
2,188,584,347,271 |
2,236,916,264,698 |
2,383,605,922,627 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
216,409,744,645 |
216,409,744,645 |
216,409,744,645 |
216,409,744,645 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-3,015,672,745 |
-3,015,672,745 |
-3,015,672,745 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
170,981,499 |
1,836,975,823 |
2,176,633,366 |
-147,008,486 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
936,378,968,349 |
1,037,627,022,279 |
1,085,875,735,802 |
1,235,282,136,219 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
613,852,104,651 |
936,410,386,828 |
777,957,562,328 |
777,957,562,328 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
322,526,863,698 |
101,216,635,451 |
307,918,173,474 |
457,324,573,891 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,198,108,079 |
11,686,847,269 |
11,430,393,630 |
11,037,292,994 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,374,517,799,181 |
4,823,316,932,868 |
5,108,126,515,111 |
4,770,603,963,424 |
|