MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,850,744,535,676 3,201,448,941,100 3,505,348,104,455 3,121,398,921,657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 296,055,909,590 568,649,378,060 235,681,180,796 56,365,174,786
1. Tiền 296,055,909,590 568,649,378,060 235,681,180,796 56,365,174,786
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 251,008,141 251,008,141 670,442,080,092 700,217,724,242
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 251,008,141 251,008,141 670,442,080,092 700,217,724,242
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,203,443,498,403 1,324,572,988,655 1,299,113,001,607 1,140,192,734,300
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 998,695,608,953 1,075,731,381,132 1,028,676,377,771 943,995,155,991
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 155,136,588,901 199,704,802,907 230,492,789,754 173,800,538,835
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,757,008,675 51,282,512,742 42,089,542,208 24,542,747,600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,145,708,126 -2,145,708,126 -2,145,708,126 -2,145,708,126
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,288,630,620,405 1,254,989,418,608 1,237,678,232,815 1,171,645,401,108
1. Hàng tồn kho 1,358,657,673,210 1,304,623,542,327 1,307,553,499,534 1,256,315,203,324
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -70,027,052,805 -49,634,123,719 -69,875,266,719 -84,669,802,216
V.Tài sản ngắn hạn khác 62,363,499,137 52,986,147,636 62,433,609,145 52,977,887,221
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,603,432,743 5,980,888,083 6,431,646,413 18,654,516,430
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,034,129,113 46,422,194,835 55,437,290,182 33,760,687,041
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,449,128,147 429,705,718 564,672,550 562,683,750
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 276,809,134 153,359,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,523,773,263,505 1,621,867,991,768 1,602,778,410,656 1,649,205,041,767
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,512,575,108 3,547,328,472 1,167,461,625 1,167,461,625
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,309,113,483 2,379,866,847
6. Phải thu dài hạn khác 1,203,461,625 1,167,461,625 1,167,461,625 1,167,461,625
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,095,932,465,970 1,118,747,659,276 1,143,132,197,861 1,148,043,917,559
1. Tài sản cố định hữu hình 970,926,985,015 948,188,693,305 961,274,565,588 1,036,681,102,531
- Nguyên giá 1,629,234,892,616 1,635,500,165,697 1,679,115,133,554 1,794,154,405,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -658,307,907,601 -687,311,472,392 -717,840,567,966 -757,473,303,006
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 125,005,480,955 170,558,965,971 181,857,632,273 111,362,815,028
- Nguyên giá 136,781,493,381 183,227,718,381 195,140,848,681 125,280,138,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,776,012,426 -12,668,752,410 -13,283,216,408 -13,917,323,653
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240,913,884,419 273,897,082,572 265,533,294,595 290,238,310,843
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 240,913,884,419 273,897,082,572 265,533,294,595 290,238,310,843
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,547,729,978 46,109,469,978 17,275,069,978 17,275,069,978
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,250,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,297,729,978 46,109,469,978 17,275,069,978 17,275,069,978
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 163,866,608,030 179,566,451,470 175,670,386,597 192,480,281,762
1. Chi phí trả trước dài hạn 82,327,635,837 100,762,047,148 97,044,113,309 106,735,038,863
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 445,978,484 73,342,468 2,257,143,290 11,738,044,757
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 81,092,993,709 78,731,061,854 76,369,129,998 74,007,198,142
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,374,517,799,181 4,823,316,932,868 5,108,126,515,111 4,770,603,963,424
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,285,320,566,609 2,634,732,585,597 2,871,210,250,413 2,386,998,040,797
I. Nợ ngắn hạn 1,833,156,633,376 2,133,630,931,056 2,356,504,696,736 1,859,143,763,488
1. Phải trả người bán ngắn hạn 209,620,439,133 274,859,790,743 132,377,573,525 218,081,517,408
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,759,165,771 26,989,866,814 28,456,416,382 21,023,186,843
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,869,513,388 22,115,208,516 63,726,795,612 93,703,289,024
4. Phải trả người lao động 102,793,490,573 75,325,369,705 86,155,749,192 101,991,595,875
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,834,744,341 31,828,307,390 47,073,537,387 6,033,025,177
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,239,437,488 20,578,661,965 184,539,932,134 44,083,917,104
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,329,672,541,156 1,597,331,202,397 1,710,344,585,478 1,256,698,394,004
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 43,100,000,000 43,100,000,000 43,100,000,000 67,450,023,777
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52,267,301,526 41,502,523,526 60,730,107,026 50,078,814,276
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 452,163,933,233 501,101,654,541 514,705,553,677 527,854,277,309
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 442,485,251,553 489,443,291,556 502,199,244,669 507,093,930,406
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,678,681,680 11,658,362,985 12,506,309,008 13,460,024,903
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,300,322,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,089,197,232,572 2,188,584,347,271 2,236,916,264,698 2,383,605,922,627
I. Vốn chủ sở hữu 2,089,197,232,572 2,188,584,347,271 2,236,916,264,698 2,383,605,922,627
1. Vốn góp của chủ sở hữu 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 216,409,744,645 216,409,744,645 216,409,744,645 216,409,744,645
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,015,672,745 -3,015,672,745 -3,015,672,745
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 170,981,499 1,836,975,823 2,176,633,366 -147,008,486
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 936,378,968,349 1,037,627,022,279 1,085,875,735,802 1,235,282,136,219
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 613,852,104,651 936,410,386,828 777,957,562,328 777,957,562,328
- LNST chưa phân phối kỳ này 322,526,863,698 101,216,635,451 307,918,173,474 457,324,573,891
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,198,108,079 11,686,847,269 11,430,393,630 11,037,292,994
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,374,517,799,181 4,823,316,932,868 5,108,126,515,111 4,770,603,963,424
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.