MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng Rau quả (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,359,114,225,316 3,757,285,576,038 3,179,887,016,416 3,805,003,462,394
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,359,114,225,316 3,757,285,576,038 3,179,887,016,416 3,805,003,462,394
4. Giá vốn hàng bán 3,310,644,304,296 3,712,355,250,525 3,101,510,805,079 3,755,035,637,280
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,469,921,020 44,930,325,513 78,376,211,337 49,967,825,114
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,698,013,853 31,699,183,783 5,951,387,399 1,276,879,958
7. Chi phí tài chính 78,249,710,457 65,322,355,247 82,546,689,375 49,039,598,668
- Trong đó: Chi phí lãi vay 64,736,996,368 16,113,471,350 78,190,742,485 8,709,334,017
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 977,851,460 1,297,619,904 330,098,936 406,102,751
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,758,890,963 3,997,624,995 1,373,655,851 1,636,279,939
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 181,481,993 6,011,909,150 77,154,574 162,723,714
12. Thu nhập khác 74,876,190 75,818,855 79,806,948 79,623,132
13. Chi phí khác 20,000,000 11 3,012,081
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 54,876,190 75,818,855 79,806,937 76,611,051
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 236,358,183 6,087,728,005 156,961,511 239,334,765
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47,271,637 1,260,992,487 31,392,302 47,866,953
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 189,086,546 4,826,735,518 125,569,209 191,467,812
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 189,086,546 4,826,735,518 125,569,209 191,467,812
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 24 617 16 24
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 617 16 24
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.