1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
512,397,790,578 |
259,842,636,471 |
271,670,419,513 |
40,498,873,740 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
512,397,790,578 |
259,842,636,471 |
271,670,419,513 |
40,498,873,740 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
482,495,867,458 |
225,771,088,368 |
205,169,821,996 |
24,714,589,341 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,901,923,120 |
34,071,548,103 |
66,500,597,517 |
15,784,284,399 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,046,123,737 |
11,237,648,017 |
5,646,923,260 |
4,339,517,917 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,407,539,512 |
4,809,793,028 |
3,728,484,688 |
119,375,014 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,407,539,512 |
4,809,793,028 |
3,720,966,576 |
114,365,944 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,443,251,605 |
17,792,063,737 |
6,929,309,793 |
5,068,973,272 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,286,138,287 |
5,347,630,913 |
7,840,758,656 |
14,807,322,744 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,277,993,834 |
17,850,571,117 |
53,648,967,640 |
128,131,286 |
|
12. Thu nhập khác |
2,417,632,368 |
347,831,309 |
951,440,824 |
9,261,182,398 |
|
13. Chi phí khác |
43,249,364 |
7,989,707 |
1,897,095,794 |
59,513,867 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,374,383,004 |
339,841,602 |
-945,654,970 |
9,201,668,531 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,652,376,838 |
18,190,412,719 |
52,703,312,670 |
9,329,799,817 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,531,189,362 |
4,954,306,501 |
14,899,133,277 |
1,892,564,645 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-34,192,402 |
11,354,796 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,155,379,878 |
13,224,751,422 |
37,804,179,393 |
7,437,235,172 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,155,379,878 |
13,224,751,422 |
37,804,179,393 |
7,437,235,172 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,421 |
1,672 |
4,831 |
647 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
647 |
|