TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,066,853,168,788 |
5,825,087,947,045 |
5,467,950,625,571 |
6,385,940,053,062 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,138,688,851 |
8,604,729,934 |
14,366,120,477 |
17,693,772,999 |
|
1. Tiền |
688,688,851 |
404,729,934 |
166,120,477 |
12,393,772,999 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,450,000,000 |
8,200,000,000 |
14,200,000,000 |
5,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8,550,000,000 |
28,720,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8,550,000,000 |
28,720,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,057,172,448,937 |
5,812,516,243,147 |
5,441,609,300,519 |
6,336,649,931,532 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,638,774,314,942 |
5,395,979,225,337 |
4,937,882,224,159 |
5,878,922,430,573 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
551,605,609 |
551,605,609 |
686,605,609 |
551,245,609 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
460,473,973,045 |
458,612,856,860 |
545,667,915,410 |
499,803,700,009 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,627,444,659 |
-42,627,444,659 |
-42,627,444,659 |
-42,627,444,659 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,178,154 |
3,034,972 |
2,963,381 |
2,820,199 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,178,154 |
3,034,972 |
2,963,381 |
2,820,199 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,538,852,846 |
3,963,938,992 |
3,422,241,194 |
2,873,528,332 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,223,199,105 |
3,648,285,251 |
3,106,587,453 |
2,557,874,591 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
315,653,741 |
315,653,741 |
315,653,741 |
315,653,741 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,069,885,031 |
32,570,180,310 |
32,091,438,747 |
31,647,549,307 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,080,156,741 |
11,581,855,130 |
11,102,925,895 |
10,658,331,640 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,080,156,741 |
11,581,855,130 |
11,102,925,895 |
10,658,331,640 |
|
- Nguyên giá |
46,877,224,299 |
46,877,224,299 |
46,877,224,299 |
46,877,224,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,797,067,558 |
-35,295,369,169 |
-35,774,298,404 |
-36,218,892,659 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,266,434 |
3,863,324 |
4,050,996 |
4,755,811 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,266,434 |
3,863,324 |
4,050,996 |
4,755,811 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,099,923,053,819 |
5,857,658,127,355 |
5,500,042,064,318 |
6,417,587,602,369 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,888,942,671,084 |
5,639,364,707,718 |
5,281,309,050,136 |
6,192,709,415,812 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,888,942,671,084 |
5,639,364,707,718 |
5,281,309,050,136 |
6,192,709,415,812 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,463,963,197,041 |
3,189,558,172,610 |
3,522,229,607,122 |
4,241,193,939,098 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,632,455,179 |
5,243,078,363 |
7,287,569,407 |
6,537,167,734 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
570,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,380,973,157 |
23,740,873,766 |
11,144,713,737 |
3,594,466,393 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
209,687,447,209 |
220,523,596,481 |
270,642,675,051 |
605,410,437,768 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,183,400,000,000 |
2,199,600,000,000 |
1,469,600,000,000 |
1,335,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
878,598,498 |
698,986,498 |
404,484,819 |
403,404,819 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
210,980,382,735 |
218,293,419,637 |
218,733,014,182 |
224,878,186,557 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
210,980,382,735 |
218,293,419,637 |
218,733,014,182 |
224,878,186,557 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,157,331,384 |
-8,157,331,384 |
-8,157,331,384 |
-8,157,331,384 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
36,917,711,068 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,917,711,068 |
36,917,711,068 |
36,917,711,068 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,690,048,787 |
66,003,085,689 |
66,442,680,234 |
72,587,852,609 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
58,322,197,286 |
58,322,197,286 |
58,322,197,286 |
52,844,051,886 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
367,851,501 |
7,680,888,403 |
8,120,482,948 |
19,743,800,723 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,099,923,053,819 |
5,857,658,127,355 |
5,500,042,064,318 |
6,417,587,602,369 |
|