TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,944,590,626,481 |
3,954,653,621,100 |
4,610,547,183,175 |
4,757,238,679,655 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,924,166,437 |
20,417,243,722 |
2,829,710,307 |
2,665,016,884 |
|
1. Tiền |
10,224,166,437 |
5,287,243,722 |
279,710,307 |
665,016,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,700,000,000 |
15,130,000,000 |
2,550,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
16,714,000,000 |
24,631,000,000 |
21,182,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
16,714,000,000 |
24,631,000,000 |
21,182,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,734,017,637,102 |
3,917,289,801,407 |
4,582,706,569,444 |
4,733,124,953,587 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,482,077,053,240 |
3,616,897,285,698 |
4,298,830,057,606 |
4,270,605,748,809 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
551,245,609 |
49,518,139,429 |
39,721,241,999 |
200,153,281,711 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
169,415,000,000 |
169,415,000,000 |
169,415,000,000 |
169,415,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
110,677,991,434 |
110,163,029,461 |
103,443,923,020 |
121,654,576,248 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,703,653,181 |
-28,703,653,181 |
-28,703,653,181 |
-28,703,653,181 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
186,364,477,725 |
3,482,241 |
3,264,605 |
4,811,496 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,497,318 |
3,482,241 |
3,264,605 |
4,811,496 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
186,323,980,407 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
284,345,217 |
229,093,730 |
376,638,819 |
261,897,688 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
284,345,217 |
229,093,730 |
376,638,819 |
261,897,688 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,630,195,621 |
32,541,756,461 |
32,069,686,683 |
33,761,451,254 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,630,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,630,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,800,888,262 |
14,329,470,629 |
13,858,052,996 |
13,386,635,363 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,800,888,262 |
14,329,470,629 |
13,858,052,996 |
13,386,635,363 |
|
- Nguyên giá |
43,085,205,252 |
43,085,205,252 |
43,085,205,252 |
43,085,205,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,284,316,990 |
-28,755,734,623 |
-29,227,152,256 |
-29,698,569,889 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,175,266,603 |
18,189,303,876 |
18,189,303,876 |
20,353,734,785 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,175,266,603 |
18,189,303,876 |
18,189,303,876 |
20,353,734,785 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,040,756 |
22,981,956 |
22,329,811 |
21,081,106 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,040,756 |
22,981,956 |
22,329,811 |
21,081,106 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,001,220,822,102 |
3,987,195,377,561 |
4,642,616,869,858 |
4,791,000,130,909 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,830,444,963,954 |
3,818,041,275,451 |
4,473,271,299,936 |
4,621,058,131,856 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,829,500,963,954 |
3,817,097,275,451 |
4,472,159,299,936 |
4,619,946,131,856 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,997,974,278,159 |
1,848,155,574,739 |
2,358,626,204,517 |
2,815,511,086,168 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
16,943,400 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,926,915,057 |
792,454,173 |
300,801,927 |
705,229,899 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,031,315,496 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
79,160,210,931 |
91,951,703,107 |
16,716,231,315 |
429,149,530 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,676,228,500 |
2,582,802,374 |
366,153,113,013 |
60,893,139,834 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,745,507,000,000 |
1,870,665,000,000 |
1,727,576,000,000 |
1,739,732,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,225,015,811 |
2,949,741,058 |
2,770,005,764 |
2,675,526,425 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
944,000,000 |
944,000,000 |
1,112,000,000 |
1,112,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
944,000,000 |
944,000,000 |
1,112,000,000 |
1,112,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
170,775,858,148 |
169,154,102,110 |
169,345,569,922 |
169,941,999,053 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
170,775,858,148 |
169,154,102,110 |
169,345,569,922 |
169,941,999,053 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,157,331,384 |
-8,157,331,384 |
-8,157,331,384 |
-8,157,331,384 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,917,711,068 |
36,917,711,068 |
36,917,711,068 |
36,917,711,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,485,524,200 |
16,863,768,162 |
17,055,235,974 |
17,651,665,105 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,217,764,280 |
125,569,209 |
317,037,021 |
913,466,152 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,267,759,920 |
16,738,198,953 |
16,738,198,953 |
16,738,198,953 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,001,220,822,102 |
3,987,195,377,561 |
4,642,616,869,858 |
4,791,000,130,909 |
|