1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
57,540,590,062 |
|
81,897,822,425 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
90,546,820 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
57,540,590,062 |
|
81,807,275,605 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
48,045,130,131 |
|
72,550,593,849 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
9,495,459,931 |
|
9,256,681,756 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
40,946,577 |
|
23,394,547 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
43,901,848 |
|
47,987,030 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
43,901,848 |
|
47,634,234 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,416,931,503 |
|
2,246,336,295 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,667,978,975 |
|
4,110,966,163 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,407,594,182 |
|
2,874,786,815 |
|
12. Thu nhập khác |
|
696 |
|
93,590,874 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
696 |
|
93,590,874 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,407,594,878 |
|
2,968,377,689 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
701,834,119 |
|
497,781,385 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,705,760,759 |
|
2,470,596,304 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,705,760,759 |
|
2,470,596,304 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
397 |
|
265 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
397 |
|
265 |
|