MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,540,590,062 81,897,822,425
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 90,546,820
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,540,590,062 81,807,275,605
4. Giá vốn hàng bán 48,045,130,131 72,550,593,849
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,495,459,931 9,256,681,756
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,946,577 23,394,547
7. Chi phí tài chính 43,901,848 47,987,030
- Trong đó: Chi phí lãi vay 43,901,848 47,634,234
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,416,931,503 2,246,336,295
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,667,978,975 4,110,966,163
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,407,594,182 2,874,786,815
12. Thu nhập khác 696 93,590,874
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 696 93,590,874
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,407,594,878 2,968,377,689
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 701,834,119 497,781,385
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,705,760,759 2,470,596,304
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,705,760,759 2,470,596,304
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 397 265
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 397 265
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.