1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,855,049,905,026 |
2,270,134,370,509 |
2,264,232,263,086 |
2,217,420,872,533 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
296,638,906 |
462,687,082 |
126,280,450 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,854,753,266,120 |
2,269,671,683,427 |
2,264,105,982,636 |
2,217,420,872,533 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,682,963,708,323 |
2,046,122,881,364 |
2,054,652,290,661 |
2,002,636,077,953 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
171,789,557,797 |
223,548,802,063 |
209,453,691,975 |
214,784,794,580 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,195,779,919 |
13,462,874,381 |
13,249,357,912 |
49,096,655,055 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,905,542,848 |
755,508,496 |
11,433,358 |
35,451,334,837 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
571,149,812 |
78,048,981 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,795,563,922 |
6,254,198,734 |
7,885,164,507 |
17,290,083,729 |
|
9. Chi phí bán hàng |
92,762,212,476 |
117,039,763,107 |
111,615,759,475 |
131,036,133,108 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
60,417,313,536 |
61,104,823,373 |
63,049,700,087 |
53,736,763,142 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,104,704,934 |
64,365,780,202 |
55,911,321,474 |
60,947,302,277 |
|
12. Thu nhập khác |
73,610,924 |
5,986,709,427 |
7,370,741,969 |
816,649,312 |
|
13. Chi phí khác |
7,239,643 |
|
155,400,504 |
122,780,500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
66,371,281 |
5,986,709,427 |
7,215,341,465 |
693,868,812 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,171,076,215 |
70,352,489,629 |
63,126,662,939 |
61,641,171,089 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,690,315,363 |
14,392,385,418 |
12,352,916,691 |
5,690,935,439 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,480,760,852 |
55,960,104,211 |
50,773,746,248 |
55,950,235,650 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,077,274,618 |
57,270,391,519 |
51,902,945,430 |
54,084,871,189 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
403,486,234 |
-1,310,287,308 |
-1,129,199,182 |
1,865,364,461 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
333 |
1,036 |
946 |
999 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|