MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,855,049,905,026 2,270,134,370,509 2,264,232,263,086 2,217,420,872,533
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 296,638,906 462,687,082 126,280,450
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,854,753,266,120 2,269,671,683,427 2,264,105,982,636 2,217,420,872,533
4. Giá vốn hàng bán 1,682,963,708,323 2,046,122,881,364 2,054,652,290,661 2,002,636,077,953
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 171,789,557,797 223,548,802,063 209,453,691,975 214,784,794,580
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,195,779,919 13,462,874,381 13,249,357,912 49,096,655,055
7. Chi phí tài chính 3,905,542,848 755,508,496 11,433,358 35,451,334,837
- Trong đó: Chi phí lãi vay 571,149,812 78,048,981
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,795,563,922 6,254,198,734 7,885,164,507 17,290,083,729
9. Chi phí bán hàng 92,762,212,476 117,039,763,107 111,615,759,475 131,036,133,108
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 60,417,313,536 61,104,823,373 63,049,700,087 53,736,763,142
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,104,704,934 64,365,780,202 55,911,321,474 60,947,302,277
12. Thu nhập khác 73,610,924 5,986,709,427 7,370,741,969 816,649,312
13. Chi phí khác 7,239,643 155,400,504 122,780,500
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 66,371,281 5,986,709,427 7,215,341,465 693,868,812
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,171,076,215 70,352,489,629 63,126,662,939 61,641,171,089
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,690,315,363 14,392,385,418 12,352,916,691 5,690,935,439
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,480,760,852 55,960,104,211 50,773,746,248 55,950,235,650
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,077,274,618 57,270,391,519 51,902,945,430 54,084,871,189
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 403,486,234 -1,310,287,308 -1,129,199,182 1,865,364,461
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 333 1,036 946 999
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.