1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,458,166,031,263 |
9,719,646,080,708 |
9,037,020,236,512 |
7,123,236,663,846 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,275,823,453 |
2,647,122,463 |
1,461,614,487 |
2,278,061,311 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,451,890,207,810 |
9,716,998,958,245 |
9,035,558,622,025 |
7,120,958,602,535 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,464,274,563,708 |
8,546,827,693,885 |
7,906,891,762,140 |
6,450,346,605,907 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
987,615,644,102 |
1,170,171,264,360 |
1,128,666,859,885 |
670,611,996,628 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,242,448,732 |
48,221,206,862 |
62,227,600,565 |
61,937,955,770 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,311,985,849 |
25,791,117,203 |
27,158,562,308 |
22,544,133,766 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,060,539,353 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
70,778,000,401 |
79,090,690,417 |
81,773,666,624 |
38,968,306,559 |
|
9. Chi phí bán hàng |
349,110,328,275 |
369,827,520,590 |
390,721,283,686 |
278,227,384,408 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
277,406,504,036 |
322,552,031,925 |
354,920,716,586 |
291,943,329,215 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
475,807,275,075 |
579,312,491,921 |
499,867,564,494 |
178,803,411,568 |
|
12. Thu nhập khác |
11,593,465,797 |
4,172,905,257 |
4,603,002,124 |
1,460,399,766 |
|
13. Chi phí khác |
4,426,646,968 |
2,070,788,992 |
551,591,635 |
383,077,838 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,166,818,829 |
2,102,116,265 |
4,051,410,489 |
1,077,321,928 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
482,974,093,904 |
581,414,608,186 |
503,918,974,983 |
179,880,733,496 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
86,777,232,582 |
104,042,746,782 |
85,785,428,092 |
28,952,601,352 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
396,196,861,322 |
477,371,861,404 |
418,133,546,891 |
150,928,132,144 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
378,285,739,135 |
453,024,209,413 |
403,279,944,986 |
141,693,669,456 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
17,911,122,187 |
24,347,651,991 |
14,853,601,905 |
9,234,462,688 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,508 |
8,001 |
7,131 |
2,246 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
6,508 |
|
|
|
|