TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,076,100,656,065 |
3,832,267,927,760 |
4,022,464,164,240 |
3,723,719,298,456 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
584,838,727,085 |
267,483,513,043 |
704,396,745,734 |
495,082,059,081 |
|
1. Tiền |
354,710,134,679 |
229,414,946,186 |
567,202,360,829 |
313,779,051,991 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
230,128,592,406 |
38,068,566,857 |
137,194,384,905 |
181,303,007,090 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,225,220,607 |
9,509,862,772 |
9,509,862,772 |
26,954,476,281 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,225,220,607 |
9,509,862,772 |
9,509,862,772 |
26,954,476,281 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,384,793,510,501 |
1,703,002,414,102 |
1,625,266,379,126 |
1,835,095,706,047 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,074,171,017,836 |
1,446,226,094,136 |
1,412,143,469,950 |
1,661,221,716,002 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
235,582,130,824 |
182,229,856,663 |
162,036,131,131 |
128,924,292,293 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
56,300,000,000 |
44,800,000,000 |
41,500,000,000 |
41,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,278,926,949 |
30,285,028,411 |
10,125,343,153 |
5,754,821,154 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-538,565,108 |
-538,565,108 |
-538,565,108 |
-2,005,123,402 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,813,601,584,775 |
1,646,220,082,821 |
1,423,181,479,573 |
1,153,550,062,553 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,816,317,970,827 |
1,653,786,659,409 |
1,430,748,056,161 |
1,169,229,989,742 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,716,386,052 |
-7,566,576,588 |
-7,566,576,588 |
-15,679,927,189 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
288,641,613,097 |
206,052,055,022 |
260,109,697,035 |
213,036,994,494 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,232,820,707 |
2,495,947,693 |
2,065,550,094 |
1,283,348,448 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
236,847,008,848 |
165,636,661,388 |
230,514,870,271 |
210,501,571,668 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
49,561,783,542 |
37,919,445,941 |
27,529,276,670 |
1,252,074,378 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,255,043,180,333 |
1,273,365,980,569 |
1,253,938,141,979 |
1,234,219,988,586 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,884,245,147 |
74,413,853,147 |
74,413,853,147 |
74,953,853,147 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,884,245,147 |
74,413,853,147 |
74,413,853,147 |
74,953,853,147 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
719,049,462,291 |
710,769,587,619 |
686,384,755,002 |
666,518,795,899 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
718,655,330,025 |
710,496,934,644 |
686,208,581,328 |
666,414,932,122 |
|
- Nguyên giá |
2,077,568,432,812 |
2,075,475,486,578 |
2,052,330,531,458 |
2,048,120,746,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,358,913,102,787 |
-1,364,978,551,934 |
-1,366,121,950,130 |
-1,381,705,814,371 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
394,132,266 |
272,652,975 |
176,173,674 |
103,863,777 |
|
- Nguyên giá |
14,619,624,978 |
13,661,969,563 |
13,661,969,563 |
13,661,969,563 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,225,492,712 |
-13,389,316,588 |
-13,485,795,889 |
-13,558,105,786 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
277,085,094 |
277,085,094 |
277,085,094 |
277,085,094 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
277,085,094 |
277,085,094 |
277,085,094 |
277,085,094 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
442,955,738,619 |
447,913,427,307 |
454,596,197,116 |
455,672,053,345 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
402,108,721,819 |
407,066,410,507 |
414,507,680,316 |
414,263,536,545 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,208,570,000 |
49,208,570,000 |
48,350,070,000 |
49,670,070,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,361,553,200 |
-8,361,553,200 |
-8,361,553,200 |
-8,361,553,200 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,876,649,182 |
39,992,027,402 |
38,266,251,620 |
36,798,201,101 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,876,649,182 |
39,992,027,402 |
38,266,251,620 |
36,798,201,101 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,331,143,836,398 |
5,105,633,908,329 |
5,276,402,306,219 |
4,957,939,287,042 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,355,970,402,512 |
3,231,208,450,728 |
3,326,818,881,542 |
2,962,487,529,529 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,312,559,562,262 |
3,188,070,787,478 |
3,283,148,718,292 |
2,925,100,688,279 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,182,422,487,538 |
1,976,770,298,755 |
2,062,013,210,249 |
1,738,646,899,920 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
180,744,152,767 |
185,839,199,710 |
196,345,198,679 |
190,078,968,094 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,116,527,397 |
43,146,834,704 |
64,454,057,037 |
17,765,342,704 |
|
4. Phải trả người lao động |
264,810,732,902 |
315,864,582,552 |
347,210,412,942 |
376,217,915,237 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,680,896,689 |
43,468,340,508 |
47,407,938,950 |
46,935,186,706 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,662,689,856 |
1,646,665,958 |
1,162,371,267 |
1,150,659,902 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
74,841,543,651 |
81,249,233,275 |
72,628,629,826 |
61,849,931,553 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
94,975,579,444 |
32,677,638,570 |
12,042,304,600 |
6,105,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
464,304,952,018 |
507,407,993,446 |
479,884,594,742 |
486,350,784,163 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,410,840,250 |
43,137,663,250 |
43,670,163,250 |
37,386,841,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,811,560,000 |
2,659,500,000 |
2,659,500,000 |
2,659,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,722,500,000 |
17,812,500,000 |
18,345,000,000 |
12,210,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
22,876,780,250 |
22,665,663,250 |
22,665,663,250 |
22,517,341,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,975,173,433,886 |
1,874,425,457,601 |
1,949,583,424,677 |
1,995,451,757,513 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,975,173,433,886 |
1,874,425,457,601 |
1,949,583,424,677 |
1,995,451,757,513 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,469,859,758 |
24,469,859,758 |
24,469,859,758 |
24,469,859,758 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,693,895,152 |
1,693,895,152 |
1,693,895,152 |
1,693,895,152 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
737,736,307,600 |
763,763,648,813 |
763,763,648,813 |
764,370,376,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
660,004,074,937 |
534,705,062,462 |
611,141,416,723 |
654,605,513,159 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
645,340,283,081 |
474,359,820,251 |
509,062,941,868 |
509,062,941,868 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,663,791,856 |
60,345,242,211 |
102,078,474,855 |
145,542,571,291 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
110,269,296,439 |
108,792,991,416 |
107,514,604,231 |
109,312,113,242 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,331,143,836,398 |
5,105,633,908,329 |
5,276,402,306,219 |
4,957,939,287,042 |
|