MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,352,645,512,893 3,621,619,234,840 3,834,543,518,322 3,522,564,888,802
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 710,879,861,952 957,509,823,811 810,281,554,029 609,935,333,608
1. Tiền 465,784,697,614 421,568,391,536 374,344,004,646 248,204,922,521
2. Các khoản tương đương tiền 245,095,164,338 535,941,432,275 435,937,549,383 361,730,411,087
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 238,656,447,823 237,278,475,116 116,982,907,229 446,463,025,790
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 238,656,447,823 237,278,475,116 116,982,907,229 446,463,025,790
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,363,572,869,313 1,395,613,842,716 1,633,493,679,496 1,442,416,392,693
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 889,295,339,019 1,092,538,391,470 1,375,411,324,040 1,092,707,552,651
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 320,622,276,513 185,046,738,527 153,790,314,008 251,594,391,987
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 75,000,000,000 70,000,000,000 68,000,000,000 61,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,655,253,781 48,033,779,719 36,292,041,448 37,114,448,055
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,067,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 826,392,089,637 790,597,005,545 1,092,719,412,323 914,916,551,280
1. Hàng tồn kho 838,122,710,489 794,460,400,485 1,094,336,611,932 915,788,133,994
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,730,620,852 -3,863,394,940 -1,617,199,609 -871,582,714
V.Tài sản ngắn hạn khác 213,144,244,168 240,620,087,652 181,065,965,245 108,833,585,431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,070,778,413 4,629,165,400 2,334,459,824 958,478,768
2. Thuế GTGT được khấu trừ 194,665,880,226 235,752,613,682 178,633,508,673 107,460,286,275
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,407,585,529 238,308,570 97,996,748 414,820,388
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 897,104,197,596 1,079,419,167,141 1,148,321,699,674 1,213,623,959,042
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,387,582,053 46,572,066,353 47,337,860,240 48,220,229,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 45,387,582,053 46,572,066,353 47,337,860,240 48,220,229,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 314,078,863,623 471,971,136,926 597,444,134,355 563,910,426,835
1. Tài sản cố định hữu hình 313,395,996,826 471,516,591,574 593,188,159,190 561,398,892,995
- Nguyên giá 1,195,292,701,720 1,433,584,050,249 1,667,533,740,250 1,732,663,243,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -881,896,704,894 -962,067,458,675 -1,074,345,581,060 -1,171,264,350,505
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 682,866,797 454,545,352 4,255,975,165 2,511,533,840
- Nguyên giá 5,728,396,805 5,893,203,996 10,349,788,336 12,226,483,736
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,045,530,008 -5,438,658,644 -6,093,813,171 -9,714,949,896
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 126,832,002,681 96,000,000,000 55,042,728 66,558,763,036
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 126,832,002,681 96,000,000,000 55,042,728 66,558,763,036
V. Đầu tư tài chính dài hạn 374,196,068,685 428,186,052,296 461,480,630,456 495,821,558,832
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 327,331,951,008 381,321,934,619 414,616,512,779 454,722,241,155
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,225,670,877 55,225,670,877 55,225,670,877 49,460,870,877
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,361,553,200 -8,361,553,200 -8,361,553,200 -8,361,553,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,609,680,554 36,689,911,566 42,004,031,895 39,112,981,089
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,609,680,554 36,689,911,566 42,004,031,895 39,112,981,089
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,249,749,710,489 4,701,038,401,981 4,982,865,217,996 4,736,188,847,844
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,798,006,682,867 3,031,269,186,359 2,986,636,952,280 2,823,291,397,304
I. Nợ ngắn hạn 2,766,564,079,217 3,000,175,109,959 2,948,440,560,724 2,788,497,497,081
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,305,867,939,408 1,447,457,807,440 1,592,938,228,525 1,454,500,173,543
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 153,922,598,675 159,344,621,205 163,650,401,561 141,405,515,149
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,057,514,693 33,036,757,758 18,936,243,356 19,323,553,333
4. Phải trả người lao động 596,942,994,152 611,720,594,596 599,424,950,636 504,232,589,175
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,653,260,244 35,918,787,853 44,614,087,817 32,531,991,974
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,876,457,901 16,015,402,941 7,044,363,326 6,815,358,341
9. Phải trả ngắn hạn khác 208,109,079,248 206,056,799,783 50,489,972,957 143,606,872,168
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 103,007,128,880 78,748,030,325 10,346,721,937 9,999,194,517
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 333,127,106,016 411,876,308,058 460,995,590,609 476,082,248,881
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,442,603,650 31,094,076,400 38,196,391,556 34,793,900,223
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,102,315,156 4,438,946,973
7. Phải trả dài hạn khác 832,646,400 632,646,400 632,646,400 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,609,957,250 30,461,430,000 30,461,430,000 30,254,953,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,451,743,027,622 1,669,769,215,622 1,996,228,265,716 1,912,897,450,540
I. Vốn chủ sở hữu 1,451,743,027,622 1,669,769,215,622 1,996,228,265,716 1,912,897,450,540
1. Vốn góp của chủ sở hữu 441,000,000,000 441,000,000,000 441,000,000,000 441,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 441,000,000,000 441,000,000,000 441,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,469,859,758 24,469,859,758 24,469,859,758 24,469,859,758
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,693,895,152 1,693,895,152 1,693,895,152 1,693,895,152
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 527,218,904,204 618,561,543,324 686,498,236,855 718,584,502,977
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 378,491,233,830 485,639,054,211 731,842,456,947 622,409,818,088
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,571,774,540 107,147,820,381 246,203,402,736 66,967,361,141
- LNST chưa phân phối kỳ này 328,919,459,290 378,491,233,830 485,639,054,211 555,442,456,947
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 78,869,134,678 98,404,863,177 110,723,817,004 104,739,374,565
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,249,749,710,489 4,701,038,401,981 4,982,865,217,996 4,736,188,847,844
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.