1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,777,694,839,898 |
3,931,164,139,257 |
3,473,821,914,888 |
3,023,010,678,273 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,990,434,666 |
3,331,619,671 |
2,732,435,986 |
2,818,653,947 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,774,704,405,232 |
3,927,832,519,586 |
3,471,089,478,902 |
3,020,192,024,326 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,108,784,406,550 |
2,708,920,541,197 |
2,401,891,949,513 |
2,455,103,716,035 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
665,919,998,682 |
1,218,911,978,389 |
1,069,197,529,389 |
565,088,308,291 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,140,242,845 |
22,385,908,419 |
19,487,362,435 |
5,822,062,230 |
|
7. Chi phí tài chính |
100,563,471,677 |
92,794,995,504 |
98,723,317,250 |
89,113,168,809 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
82,788,477,726 |
88,150,851,193 |
92,509,265,463 |
85,046,957,506 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,000,423,511 |
-8,959,937,312 |
-6,154,351,900 |
-16,277,422,375 |
|
9. Chi phí bán hàng |
161,166,741,049 |
225,966,313,671 |
215,001,641,803 |
210,242,488,058 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
181,535,317,177 |
122,281,169,949 |
185,580,809,106 |
266,631,428,081 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
230,794,288,113 |
791,295,470,372 |
583,224,771,765 |
-11,354,136,802 |
|
12. Thu nhập khác |
4,804,482,804 |
14,921,612,665 |
7,530,099,296 |
44,811,229,438 |
|
13. Chi phí khác |
14,660,770,986 |
2,248,042,830 |
27,092,031,569 |
20,111,471,104 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,856,288,182 |
12,673,569,835 |
-19,561,932,273 |
24,699,758,334 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
220,937,999,931 |
803,969,040,207 |
563,662,839,492 |
13,345,621,532 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
68,217,987,682 |
167,549,540,604 |
130,953,046,029 |
58,476,668,548 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,173,846,110 |
10,805,953,019 |
-910,552,940 |
3,441,711,961 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
151,546,166,139 |
625,613,546,584 |
433,620,346,403 |
-48,572,758,977 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
192,785,977,136 |
593,946,239,117 |
413,102,261,414 |
18,262,430,691 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-41,239,810,997 |
31,667,307,467 |
20,518,084,989 |
-66,835,189,668 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|