1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,941,236,495,877 |
2,210,772,803,818 |
3,709,393,327,085 |
3,835,292,934,301 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,868,188,557 |
3,399,677,247 |
16,918,873,869 |
2,519,813,660 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,937,368,307,320 |
2,207,373,126,571 |
3,692,474,453,216 |
3,832,773,120,641 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,188,784,468,735 |
1,650,950,711,833 |
2,800,694,744,094 |
2,438,359,996,056 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
748,583,838,585 |
556,422,414,738 |
891,779,709,122 |
1,394,413,124,585 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,437,876,822 |
6,664,296,053 |
157,516,933,257 |
17,377,621,560 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,811,042,610 |
34,086,714,228 |
83,854,167,997 |
93,795,461,646 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,408,225,449 |
32,886,836,304 |
58,323,718,707 |
56,699,056,403 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
27,170,712,018 |
35,924,792,051 |
43,502,242,004 |
42,061,756,558 |
|
9. Chi phí bán hàng |
171,531,727,536 |
139,040,108,594 |
218,995,047,888 |
197,809,170,597 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
138,956,213,834 |
162,789,326,013 |
285,881,362,410 |
262,646,691,878 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
430,893,443,445 |
263,095,354,007 |
504,068,306,088 |
899,601,178,582 |
|
12. Thu nhập khác |
24,020,593,413 |
19,518,259,182 |
-1,446,310,941 |
9,558,362,091 |
|
13. Chi phí khác |
16,155,647,652 |
25,965,930,422 |
4,635,798,047 |
11,846,969,689 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,864,945,761 |
-6,447,671,240 |
-6,082,108,988 |
-2,288,607,598 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
438,758,389,206 |
256,647,682,767 |
497,986,197,100 |
897,312,570,984 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
79,855,147,578 |
49,733,443,306 |
54,184,959,153 |
145,271,115,279 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
9,318,079,911 |
-1,607,368,962 |
1,546,889,483 |
-65,171,391 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
349,585,161,717 |
208,521,608,423 |
442,254,348,464 |
752,106,627,096 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
335,746,358,587 |
199,573,949,888 |
409,784,700,648 |
701,957,901,218 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,838,803,130 |
8,947,658,535 |
32,469,647,816 |
50,148,725,878 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|