TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,704,428,009,230 |
9,240,507,573,773 |
9,358,347,514,339 |
9,103,724,260,658 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,052,354,577,913 |
2,392,283,438,135 |
1,593,103,131,590 |
1,841,653,234,658 |
|
1. Tiền |
1,162,685,046,194 |
457,917,156,744 |
515,195,822,492 |
1,142,029,494,839 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
889,669,531,719 |
1,934,366,281,391 |
1,077,907,309,098 |
699,623,739,819 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
125,371,848,723 |
128,188,695,079 |
630,685,392,892 |
626,586,849,988 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
125,371,848,723 |
128,188,695,079 |
630,685,392,892 |
626,586,849,988 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,390,582,435,357 |
1,488,026,733,545 |
1,642,199,252,513 |
1,116,456,087,669 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
873,653,445,970 |
1,060,030,357,061 |
1,248,038,418,990 |
936,233,999,333 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
458,600,002,247 |
407,639,957,058 |
390,556,665,623 |
241,246,265,415 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
380,404,324,321 |
296,104,112,217 |
281,359,973,814 |
224,658,625,378 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-322,775,337,181 |
-276,447,692,791 |
-278,455,805,914 |
-286,182,802,457 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,463,055,652,782 |
4,521,903,924,368 |
4,780,843,021,844 |
4,739,615,834,686 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,599,160,054,851 |
4,668,831,612,375 |
4,933,276,429,841 |
4,963,860,511,125 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-136,104,402,069 |
-146,927,688,007 |
-152,433,407,997 |
-224,244,676,439 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
673,063,494,455 |
710,104,782,646 |
711,516,715,500 |
779,412,253,657 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
117,836,192,965 |
93,526,385,379 |
65,234,686,702 |
42,989,554,925 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
494,630,922,945 |
554,466,293,985 |
589,243,129,841 |
662,233,940,612 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
60,596,378,545 |
62,112,103,282 |
57,038,898,957 |
74,188,758,120 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,613,274,839,988 |
13,914,514,829,201 |
14,247,375,876,923 |
14,995,578,324,911 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
306,414,091,984 |
261,016,554,624 |
262,745,021,632 |
255,426,099,860 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
306,414,091,984 |
261,016,554,624 |
262,745,021,632 |
255,426,099,860 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,228,712,276,916 |
5,587,775,535,933 |
5,428,760,242,126 |
5,385,365,380,110 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,848,773,643,396 |
5,189,912,599,777 |
4,998,179,959,541 |
4,977,038,486,206 |
|
- Nguyên giá |
11,498,053,917,794 |
11,954,682,532,579 |
11,805,936,263,169 |
11,940,379,802,597 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,649,280,274,398 |
-6,764,769,932,802 |
-6,807,756,303,628 |
-6,963,341,316,391 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
215,452,506,185 |
234,773,837,763 |
268,788,620,342 |
247,828,004,647 |
|
- Nguyên giá |
295,403,606,926 |
322,544,006,871 |
361,089,935,765 |
349,264,056,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,951,100,741 |
-87,770,169,108 |
-92,301,315,423 |
-101,436,052,346 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
164,486,127,335 |
163,089,098,393 |
161,791,662,243 |
160,498,889,257 |
|
- Nguyên giá |
219,041,589,512 |
219,041,589,512 |
219,105,789,512 |
219,105,789,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,555,462,177 |
-55,952,491,119 |
-57,314,127,269 |
-58,606,900,255 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,935,067,901,801 |
1,964,044,829,991 |
1,949,539,828,652 |
1,942,422,317,951 |
|
- Nguyên giá |
10,207,382,275,909 |
11,034,742,447,766 |
11,350,727,682,824 |
11,885,872,067,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,272,314,374,108 |
-9,070,697,617,775 |
-9,401,187,854,172 |
-9,943,449,749,684 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,952,086,191,178 |
4,892,953,205,421 |
5,403,040,737,171 |
6,229,377,004,739 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,952,086,191,178 |
4,892,953,205,421 |
5,403,040,737,171 |
6,229,377,004,739 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
467,931,790,376 |
446,761,178,985 |
438,820,351,451 |
438,304,428,310 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
459,711,498,235 |
438,081,886,844 |
430,600,059,310 |
430,086,118,936 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,332,682,344 |
9,332,682,344 |
9,332,682,344 |
9,332,682,344 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,214,690,203 |
-1,214,690,203 |
-1,214,690,203 |
-1,216,672,970 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,300,000 |
561,300,000 |
102,300,000 |
102,300,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
723,062,587,733 |
761,963,524,247 |
764,469,695,891 |
744,683,093,941 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
709,390,505,371 |
750,287,271,037 |
751,334,438,069 |
729,100,217,467 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,672,082,362 |
11,676,253,210 |
13,135,257,822 |
15,582,876,474 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,317,702,849,218 |
23,155,022,402,974 |
23,605,723,391,262 |
24,099,302,585,569 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,091,995,139,877 |
13,650,561,138,044 |
13,565,407,872,837 |
14,575,012,149,410 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,501,927,977,284 |
8,259,882,393,613 |
8,015,143,652,624 |
8,336,505,279,929 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,291,183,611,488 |
1,571,376,566,778 |
1,433,751,142,471 |
1,575,970,831,903 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,475,491,437,396 |
2,190,594,637,490 |
1,548,723,439,543 |
1,597,655,018,541 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
211,906,891,756 |
489,241,841,528 |
474,829,310,764 |
400,679,942,048 |
|
4. Phải trả người lao động |
170,102,454,268 |
211,832,312,861 |
259,068,748,340 |
288,128,856,677 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,412,582,032,151 |
649,718,133,927 |
977,701,632,659 |
1,036,736,254,250 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
30,477,718,643 |
28,222,900,129 |
33,774,758,028 |
41,480,990,175 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
449,382,524,043 |
258,022,692,436 |
302,822,716,711 |
260,143,716,378 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,261,701,303,778 |
2,597,550,338,660 |
2,724,156,321,528 |
2,897,483,366,729 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
29,290,319,824 |
22,171,429,013 |
28,706,663,783 |
23,083,194,750 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
169,809,683,937 |
241,151,540,791 |
231,608,918,797 |
215,143,108,478 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,590,067,162,593 |
5,390,678,744,431 |
5,550,264,220,213 |
6,238,506,869,481 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
188,387,114,899 |
154,143,186,255 |
154,179,618,755 |
338,801,485,090 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,696,041,588,262 |
2,672,513,090,408 |
2,652,721,280,147 |
2,629,055,324,012 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,799,577,911 |
47,305,705,405 |
49,070,845,979 |
39,337,326,486 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,779,560,363,595 |
1,628,401,001,965 |
1,814,384,971,687 |
2,237,289,981,401 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
145,284,645,660 |
154,094,769,528 |
154,618,868,747 |
160,508,199,360 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
412,493,782,853 |
418,622,714,454 |
414,369,231,594 |
426,497,213,428 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
321,500,089,413 |
315,598,276,416 |
310,919,403,304 |
407,017,339,704 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,225,707,709,341 |
9,504,461,264,930 |
10,040,315,518,425 |
9,524,290,436,159 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,185,621,651,138 |
9,465,133,986,053 |
10,001,747,018,872 |
9,486,480,715,931 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
929,867,056,019 |
929,867,056,019 |
929,867,056,019 |
929,867,056,019 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
17,162,355,346 |
17,162,355,346 |
17,162,355,346 |
17,162,355,346 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,713,600 |
-1,713,600 |
-1,713,600 |
-1,713,600 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-7,144,224,965 |
-4,633,034,630 |
8,081,838,428 |
6,457,877,936 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
697,083,364,156 |
1,121,249,807,094 |
1,121,249,807,094 |
1,121,249,807,094 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,257,939,977 |
6,257,939,977 |
6,257,939,977 |
6,257,939,977 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,845,545,988,012 |
1,480,735,073,200 |
1,889,860,189,786 |
1,462,575,938,776 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,652,760,010,876 |
694,002,856,947 |
690,049,559,740 |
692,852,878,039 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
192,785,977,136 |
786,732,216,253 |
1,199,810,630,046 |
769,723,060,737 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,425,032,293,208 |
1,642,677,909,662 |
1,757,450,952,837 |
1,671,092,861,398 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
40,086,058,203 |
39,327,278,877 |
38,568,499,553 |
37,809,720,228 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
40,086,058,203 |
39,327,278,877 |
38,568,499,553 |
37,809,720,228 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,317,702,849,218 |
23,155,022,402,974 |
23,605,723,391,262 |
24,099,302,585,569 |
|