MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Viglacera - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,704,428,009,230 9,240,507,573,773 9,358,347,514,339 9,103,724,260,658
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,052,354,577,913 2,392,283,438,135 1,593,103,131,590 1,841,653,234,658
1. Tiền 1,162,685,046,194 457,917,156,744 515,195,822,492 1,142,029,494,839
2. Các khoản tương đương tiền 889,669,531,719 1,934,366,281,391 1,077,907,309,098 699,623,739,819
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 125,371,848,723 128,188,695,079 630,685,392,892 626,586,849,988
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 125,371,848,723 128,188,695,079 630,685,392,892 626,586,849,988
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,390,582,435,357 1,488,026,733,545 1,642,199,252,513 1,116,456,087,669
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 873,653,445,970 1,060,030,357,061 1,248,038,418,990 936,233,999,333
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 458,600,002,247 407,639,957,058 390,556,665,623 241,246,265,415
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 380,404,324,321 296,104,112,217 281,359,973,814 224,658,625,378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -322,775,337,181 -276,447,692,791 -278,455,805,914 -286,182,802,457
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,463,055,652,782 4,521,903,924,368 4,780,843,021,844 4,739,615,834,686
1. Hàng tồn kho 4,599,160,054,851 4,668,831,612,375 4,933,276,429,841 4,963,860,511,125
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -136,104,402,069 -146,927,688,007 -152,433,407,997 -224,244,676,439
V.Tài sản ngắn hạn khác 673,063,494,455 710,104,782,646 711,516,715,500 779,412,253,657
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 117,836,192,965 93,526,385,379 65,234,686,702 42,989,554,925
2. Thuế GTGT được khấu trừ 494,630,922,945 554,466,293,985 589,243,129,841 662,233,940,612
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 60,596,378,545 62,112,103,282 57,038,898,957 74,188,758,120
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,613,274,839,988 13,914,514,829,201 14,247,375,876,923 14,995,578,324,911
I. Các khoản phải thu dài hạn 306,414,091,984 261,016,554,624 262,745,021,632 255,426,099,860
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 306,414,091,984 261,016,554,624 262,745,021,632 255,426,099,860
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,228,712,276,916 5,587,775,535,933 5,428,760,242,126 5,385,365,380,110
1. Tài sản cố định hữu hình 4,848,773,643,396 5,189,912,599,777 4,998,179,959,541 4,977,038,486,206
- Nguyên giá 11,498,053,917,794 11,954,682,532,579 11,805,936,263,169 11,940,379,802,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,649,280,274,398 -6,764,769,932,802 -6,807,756,303,628 -6,963,341,316,391
2. Tài sản cố định thuê tài chính 215,452,506,185 234,773,837,763 268,788,620,342 247,828,004,647
- Nguyên giá 295,403,606,926 322,544,006,871 361,089,935,765 349,264,056,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,951,100,741 -87,770,169,108 -92,301,315,423 -101,436,052,346
3. Tài sản cố định vô hình 164,486,127,335 163,089,098,393 161,791,662,243 160,498,889,257
- Nguyên giá 219,041,589,512 219,041,589,512 219,105,789,512 219,105,789,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,555,462,177 -55,952,491,119 -57,314,127,269 -58,606,900,255
III. Bất động sản đầu tư 1,935,067,901,801 1,964,044,829,991 1,949,539,828,652 1,942,422,317,951
- Nguyên giá 10,207,382,275,909 11,034,742,447,766 11,350,727,682,824 11,885,872,067,635
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,272,314,374,108 -9,070,697,617,775 -9,401,187,854,172 -9,943,449,749,684
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,952,086,191,178 4,892,953,205,421 5,403,040,737,171 6,229,377,004,739
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,952,086,191,178 4,892,953,205,421 5,403,040,737,171 6,229,377,004,739
V. Đầu tư tài chính dài hạn 467,931,790,376 446,761,178,985 438,820,351,451 438,304,428,310
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 459,711,498,235 438,081,886,844 430,600,059,310 430,086,118,936
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,332,682,344 9,332,682,344 9,332,682,344 9,332,682,344
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,214,690,203 -1,214,690,203 -1,214,690,203 -1,216,672,970
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,300,000 561,300,000 102,300,000 102,300,000
VI. Tài sản dài hạn khác 723,062,587,733 761,963,524,247 764,469,695,891 744,683,093,941
1. Chi phí trả trước dài hạn 709,390,505,371 750,287,271,037 751,334,438,069 729,100,217,467
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,672,082,362 11,676,253,210 13,135,257,822 15,582,876,474
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,317,702,849,218 23,155,022,402,974 23,605,723,391,262 24,099,302,585,569
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,091,995,139,877 13,650,561,138,044 13,565,407,872,837 14,575,012,149,410
I. Nợ ngắn hạn 8,501,927,977,284 8,259,882,393,613 8,015,143,652,624 8,336,505,279,929
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,291,183,611,488 1,571,376,566,778 1,433,751,142,471 1,575,970,831,903
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,475,491,437,396 2,190,594,637,490 1,548,723,439,543 1,597,655,018,541
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 211,906,891,756 489,241,841,528 474,829,310,764 400,679,942,048
4. Phải trả người lao động 170,102,454,268 211,832,312,861 259,068,748,340 288,128,856,677
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,412,582,032,151 649,718,133,927 977,701,632,659 1,036,736,254,250
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,477,718,643 28,222,900,129 33,774,758,028 41,480,990,175
9. Phải trả ngắn hạn khác 449,382,524,043 258,022,692,436 302,822,716,711 260,143,716,378
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,261,701,303,778 2,597,550,338,660 2,724,156,321,528 2,897,483,366,729
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,290,319,824 22,171,429,013 28,706,663,783 23,083,194,750
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 169,809,683,937 241,151,540,791 231,608,918,797 215,143,108,478
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,590,067,162,593 5,390,678,744,431 5,550,264,220,213 6,238,506,869,481
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 188,387,114,899 154,143,186,255 154,179,618,755 338,801,485,090
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,696,041,588,262 2,672,513,090,408 2,652,721,280,147 2,629,055,324,012
7. Phải trả dài hạn khác 46,799,577,911 47,305,705,405 49,070,845,979 39,337,326,486
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,779,560,363,595 1,628,401,001,965 1,814,384,971,687 2,237,289,981,401
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 145,284,645,660 154,094,769,528 154,618,868,747 160,508,199,360
12. Dự phòng phải trả dài hạn 412,493,782,853 418,622,714,454 414,369,231,594 426,497,213,428
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 321,500,089,413 315,598,276,416 310,919,403,304 407,017,339,704
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,225,707,709,341 9,504,461,264,930 10,040,315,518,425 9,524,290,436,159
I. Vốn chủ sở hữu 9,185,621,651,138 9,465,133,986,053 10,001,747,018,872 9,486,480,715,931
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 929,867,056,019 929,867,056,019 929,867,056,019 929,867,056,019
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 17,162,355,346 17,162,355,346 17,162,355,346 17,162,355,346
5. Cổ phiếu quỹ -1,713,600 -1,713,600 -1,713,600 -1,713,600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -211,681,407,015 -211,681,407,015 -211,681,407,015 -211,681,407,015
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -7,144,224,965 -4,633,034,630 8,081,838,428 6,457,877,936
8. Quỹ đầu tư phát triển 697,083,364,156 1,121,249,807,094 1,121,249,807,094 1,121,249,807,094
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,257,939,977 6,257,939,977 6,257,939,977 6,257,939,977
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,845,545,988,012 1,480,735,073,200 1,889,860,189,786 1,462,575,938,776
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,652,760,010,876 694,002,856,947 690,049,559,740 692,852,878,039
- LNST chưa phân phối kỳ này 192,785,977,136 786,732,216,253 1,199,810,630,046 769,723,060,737
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,425,032,293,208 1,642,677,909,662 1,757,450,952,837 1,671,092,861,398
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 40,086,058,203 39,327,278,877 38,568,499,553 37,809,720,228
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 40,086,058,203 39,327,278,877 38,568,499,553 37,809,720,228
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,317,702,849,218 23,155,022,402,974 23,605,723,391,262 24,099,302,585,569
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.