1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
489,217,568,407 |
624,819,355,586 |
337,604,507,669 |
592,126,606,170 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,808,886,015 |
59,990,931,837 |
20,884,360,999 |
68,560,516,867 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
453,408,682,392 |
564,828,423,749 |
316,720,146,670 |
523,566,089,303 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
333,661,998,179 |
459,309,459,596 |
226,801,210,370 |
387,598,671,021 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
119,746,684,213 |
105,518,964,153 |
89,918,936,300 |
135,967,418,282 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,378,215,394 |
10,349,867,047 |
8,738,489,088 |
9,934,164,801 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,050,431,033 |
9,193,084,313 |
10,407,446,047 |
6,473,800,406 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,671,930,328 |
3,178,147,976 |
7,672,835,774 |
3,480,524,049 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
66,313,888,375 |
49,775,127,947 |
46,987,222,586 |
87,421,219,312 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,758,246,967 |
9,715,563,302 |
9,036,762,480 |
5,473,672,724 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,002,333,232 |
47,185,055,638 |
32,225,994,275 |
46,532,890,641 |
|
12. Thu nhập khác |
672,883,651 |
148,370,657 |
204,301,891 |
311,989,730 |
|
13. Chi phí khác |
1,655,181,291 |
2,863,428,713 |
1,025,134,063 |
2,033,069,070 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-982,297,640 |
-2,715,058,056 |
-820,832,172 |
-1,721,079,340 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,020,035,592 |
44,469,997,582 |
31,405,162,103 |
44,811,811,301 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,639,460,953 |
9,679,628,519 |
6,702,842,513 |
8,971,682,307 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-18,400,619 |
162,731,531 |
-122,966,375 |
156,191,658 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,398,975,258 |
34,627,637,532 |
24,825,285,965 |
35,683,937,336 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,398,975,258 |
34,627,637,532 |
24,825,285,965 |
35,683,937,336 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|