1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
508,733,657,042 |
782,004,011,387 |
329,802,867,462 |
828,124,566,440 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
54,290,329,454 |
46,810,304,563 |
11,462,769,311 |
95,148,375,682 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
454,443,327,588 |
735,193,706,824 |
318,340,098,151 |
732,976,190,758 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
351,714,979,903 |
566,621,948,702 |
224,263,330,039 |
549,904,494,791 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
102,728,347,685 |
168,571,758,122 |
94,076,768,112 |
183,071,695,967 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,834,330,428 |
5,369,403,711 |
5,635,964,278 |
7,580,765,748 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,579,222,759 |
3,915,723,007 |
4,992,652,424 |
7,700,565,956 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,061,520,901 |
2,895,571,766 |
3,580,800,285 |
5,041,215,531 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
63,433,511,054 |
115,325,134,086 |
57,719,095,222 |
106,951,570,519 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,187,854,852 |
8,424,870,824 |
7,952,144,088 |
10,560,873,751 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,362,089,448 |
46,275,433,916 |
29,048,840,656 |
65,439,451,489 |
|
12. Thu nhập khác |
122,627,324 |
322,851,601 |
132,437,421 |
475,633,876 |
|
13. Chi phí khác |
88,856,713 |
62,149,936 |
1,943,553,514 |
336,214,915 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
33,770,611 |
260,701,665 |
-1,811,116,093 |
139,418,961 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,395,860,059 |
46,536,135,581 |
27,237,724,563 |
65,578,870,450 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,247,829,283 |
9,786,695,122 |
6,705,708,674 |
12,698,797,380 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
110,322,883 |
375,804,851 |
373,100,338 |
-837,667,371 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,037,707,893 |
36,373,635,608 |
20,158,915,551 |
53,717,740,441 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,037,707,893 |
36,373,635,608 |
20,158,915,551 |
53,717,740,441 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|