1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
659,143,642,999 |
508,733,657,042 |
782,004,011,387 |
329,802,867,462 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
48,505,869,364 |
54,290,329,454 |
46,810,304,563 |
11,462,769,311 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
610,637,773,635 |
454,443,327,588 |
735,193,706,824 |
318,340,098,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
451,773,737,748 |
351,714,979,903 |
566,621,948,702 |
224,263,330,039 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
158,864,035,887 |
102,728,347,685 |
168,571,758,122 |
94,076,768,112 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,733,538,593 |
5,834,330,428 |
5,369,403,711 |
5,635,964,278 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,457,115,534 |
6,579,222,759 |
3,915,723,007 |
4,992,652,424 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,907,248,171 |
3,061,520,901 |
2,895,571,766 |
3,580,800,285 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
91,503,144,347 |
63,433,511,054 |
115,325,134,086 |
57,719,095,222 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,042,107,435 |
8,187,854,852 |
8,424,870,824 |
7,952,144,088 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,595,207,164 |
30,362,089,448 |
46,275,433,916 |
29,048,840,656 |
|
12. Thu nhập khác |
527,594,344 |
122,627,324 |
322,851,601 |
132,437,421 |
|
13. Chi phí khác |
2,679,168,570 |
88,856,713 |
62,149,936 |
1,943,553,514 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,151,574,226 |
33,770,611 |
260,701,665 |
-1,811,116,093 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,443,632,938 |
30,395,860,059 |
46,536,135,581 |
27,237,724,563 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,436,806,493 |
6,247,829,283 |
9,786,695,122 |
6,705,708,674 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-229,763,893 |
110,322,883 |
375,804,851 |
373,100,338 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,236,590,338 |
24,037,707,893 |
36,373,635,608 |
20,158,915,551 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,236,590,338 |
24,037,707,893 |
36,373,635,608 |
20,158,915,551 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|