1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,894,521,951,458 |
2,106,532,053,027 |
2,427,566,530,794 |
2,325,762,309,233 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,175,694,005 |
86,556,720,636 |
137,497,543,028 |
147,762,100,367 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,883,346,257,453 |
2,019,975,332,391 |
2,290,068,987,766 |
2,178,000,208,866 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,331,034,001,627 |
1,488,288,123,731 |
1,699,626,089,374 |
1,672,527,278,778 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
552,312,255,826 |
531,687,208,660 |
590,442,898,392 |
505,472,930,088 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,967,682,480 |
17,638,370,376 |
12,294,056,315 |
19,918,602,293 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,580,210,953 |
16,969,450,695 |
15,516,257,326 |
16,744,430,497 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,580,210,953 |
5,280,641,875 |
3,415,277,259 |
8,306,269,471 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
330,251,400,012 |
294,794,319,766 |
347,368,499,623 |
329,239,917,955 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
83,003,453,457 |
58,361,753,745 |
51,530,361,263 |
42,424,907,105 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
152,134,440,591 |
179,200,054,830 |
188,321,836,495 |
136,982,276,824 |
|
12. Thu nhập khác |
3,923,586,346 |
5,941,137,895 |
6,940,173,919 |
45,457,634,531 |
|
13. Chi phí khác |
8,384,054,917 |
5,450,924,576 |
9,275,931,093 |
4,830,107,148 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,460,468,571 |
490,213,319 |
-2,335,757,174 |
40,627,527,383 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
147,673,972,020 |
179,690,268,149 |
185,986,079,321 |
177,609,804,207 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
46,195,507,163 |
40,513,332,674 |
39,814,191,523 |
37,598,477,691 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-181,530,102 |
-678,782,790 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
101,478,464,858 |
139,176,935,475 |
146,353,417,900 |
140,690,109,306 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
101,478,464,858 |
139,176,935,475 |
146,353,417,900 |
140,690,109,306 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,683 |
8,362 |
|
5,716 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
7,193 |
5,716 |
|