MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,380,537,582,153 1,389,760,632,610 1,520,466,813,791 1,624,972,120,421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 511,815,553,034 589,012,949,406 692,300,106,465 750,580,650,086
1. Tiền 116,834,986,420 189,012,949,406 192,300,106,465 170,580,650,086
2. Các khoản tương đương tiền 394,980,566,614 400,000,000,000 500,000,000,000 580,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 288,056,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 288,056,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 352,883,012,380 296,739,676,727 229,725,680,388 426,562,584,137
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 353,673,625,758 297,321,721,202 201,515,847,906 401,753,779,903
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,008,163,451 4,828,208,625 4,737,734,281 12,571,427,457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,311,516,534 18,760,162,697 39,578,010,974 29,549,610,505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,110,293,363 -24,170,415,797 -16,105,912,773 -17,312,233,728
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 511,196,953,724 500,789,939,850 595,497,851,988 445,474,365,153
1. Hàng tồn kho 578,046,581,170 581,394,290,415 658,501,267,514 508,291,035,002
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -66,849,627,446 -80,604,350,565 -63,003,415,526 -62,816,669,849
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,642,063,015 3,218,066,627 2,943,174,950 2,066,465,045
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,568,889,287 2,789,972,601 1,647,549,113 1,710,336,843
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,215,347 1,295,625,837 37,281,194
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,053,958,381 428,094,026 318,847,008
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 370,203,871,619 367,542,047,275 369,663,491,375 364,173,384,482
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,385,176,027 1,334,213,681 1,472,168,891 1,428,107,930
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,385,176,027 1,334,213,681 1,472,168,891 1,428,107,930
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 165,309,938,271 160,459,730,111 161,812,890,596 157,451,883,774
1. Tài sản cố định hữu hình 110,902,081,476 106,462,700,220 108,226,687,594 104,027,459,067
- Nguyên giá 258,243,854,083 258,243,854,083 261,372,099,289 260,397,345,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,341,772,607 -151,781,153,863 -153,145,411,695 -156,369,886,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 54,407,856,795 53,997,029,891 53,586,203,002 53,424,424,707
- Nguyên giá 67,268,919,652 67,268,919,652 67,268,919,652 66,539,669,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,861,062,857 -13,271,889,761 -13,682,716,650 -13,115,244,941
III. Bất động sản đầu tư 20,830,110,581 20,640,109,268 20,450,107,955 20,260,106,642
- Nguyên giá 31,716,634,011 31,716,634,011 31,716,634,011 31,716,634,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,886,523,430 -11,076,524,743 -11,266,526,056 -11,456,527,369
IV. Tài sản dở dang dài hạn 197,005,728
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 197,005,728
V. Đầu tư tài chính dài hạn 177,858,500,000 181,016,314,098 181,683,320,098 181,009,164,098
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 176,500,000,000 179,514,814,098 179,514,814,098 179,514,814,098
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,249,390,000 2,249,390,000 2,249,390,000 2,249,390,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -890,890,000 -747,890,000 -368,940,000 -755,040,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 288,056,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,623,141,012 4,091,680,117 4,245,003,835 4,024,122,038
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,623,141,012 4,091,680,117 4,245,003,835 4,024,122,038
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,750,741,453,772 1,757,302,679,885 1,890,130,305,166 1,989,145,504,903
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 785,830,215,084 784,699,783,581 882,638,844,476 930,999,216,737
I. Nợ ngắn hạn 747,000,014,483 745,869,582,980 843,590,348,875 892,013,253,136
1. Phải trả người bán ngắn hạn 207,753,324,662 109,674,634,850 400,891,666,061 37,197,222,576
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,105,250,082 724,916,271 843,969,778 1,096,369,749
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,365,887,620 16,363,492,455 15,323,150,291 26,787,999,590
4. Phải trả người lao động 41,420,389,206 26,949,612,442 46,534,879,768 54,116,530,977
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 181,254,319,373 202,413,754,625 209,525,162,006 306,084,647,855
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 315,219,520 2,457,279,440 2,610,859,405
9. Phải trả ngắn hạn khác 128,625,696,723 129,229,449,193 137,477,443,311 134,889,258,403
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 138,863,730,880 237,951,026,727 306,975,034,888
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,296,196,417 22,562,696,417 30,536,798,220 22,255,329,693
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,830,200,601 38,830,200,601 39,048,495,601 38,985,963,601
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,597,680,601 36,597,680,601 36,815,975,601 36,753,443,601
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,232,520,000 2,232,520,000 2,232,520,000 2,232,520,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 964,911,238,688 972,602,896,304 1,007,491,460,690 1,058,146,288,166
I. Vốn chủ sở hữu 964,911,238,688 972,602,896,304 1,007,491,460,690 1,058,146,288,166
1. Vốn góp của chủ sở hữu 320,888,640,000 320,888,640,000 320,888,640,000 320,888,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 320,888,640,000 320,888,640,000 320,888,640,000 320,888,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 256,001,175 256,001,175 246,678,999 246,678,999
8. Quỹ đầu tư phát triển 203,462,343,942 203,462,343,942 203,462,343,942 203,462,343,942
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 17,771,254,252 17,771,254,252 20,756,254,252 20,256,402,492
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 422,552,999,319 430,244,656,935 462,157,543,497 513,312,222,733
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,643,340,692 39,835,721,615 48,850,770,154 52,079,703,559
- LNST chưa phân phối kỳ này 377,909,658,627 390,408,935,320 413,306,773,343 461,232,519,174
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,750,741,453,772 1,757,302,679,885 1,890,130,305,166 1,989,145,504,903
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.