TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,380,537,582,153 |
1,389,760,632,610 |
1,520,466,813,791 |
1,624,972,120,421 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
511,815,553,034 |
589,012,949,406 |
692,300,106,465 |
750,580,650,086 |
|
1. Tiền |
116,834,986,420 |
189,012,949,406 |
192,300,106,465 |
170,580,650,086 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
394,980,566,614 |
400,000,000,000 |
500,000,000,000 |
580,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
288,056,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
288,056,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
352,883,012,380 |
296,739,676,727 |
229,725,680,388 |
426,562,584,137 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
353,673,625,758 |
297,321,721,202 |
201,515,847,906 |
401,753,779,903 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,008,163,451 |
4,828,208,625 |
4,737,734,281 |
12,571,427,457 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,311,516,534 |
18,760,162,697 |
39,578,010,974 |
29,549,610,505 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,110,293,363 |
-24,170,415,797 |
-16,105,912,773 |
-17,312,233,728 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
511,196,953,724 |
500,789,939,850 |
595,497,851,988 |
445,474,365,153 |
|
1. Hàng tồn kho |
578,046,581,170 |
581,394,290,415 |
658,501,267,514 |
508,291,035,002 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-66,849,627,446 |
-80,604,350,565 |
-63,003,415,526 |
-62,816,669,849 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,642,063,015 |
3,218,066,627 |
2,943,174,950 |
2,066,465,045 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,568,889,287 |
2,789,972,601 |
1,647,549,113 |
1,710,336,843 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,215,347 |
|
1,295,625,837 |
37,281,194 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,053,958,381 |
428,094,026 |
|
318,847,008 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
370,203,871,619 |
367,542,047,275 |
369,663,491,375 |
364,173,384,482 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,385,176,027 |
1,334,213,681 |
1,472,168,891 |
1,428,107,930 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,385,176,027 |
1,334,213,681 |
1,472,168,891 |
1,428,107,930 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
165,309,938,271 |
160,459,730,111 |
161,812,890,596 |
157,451,883,774 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
110,902,081,476 |
106,462,700,220 |
108,226,687,594 |
104,027,459,067 |
|
- Nguyên giá |
258,243,854,083 |
258,243,854,083 |
261,372,099,289 |
260,397,345,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,341,772,607 |
-151,781,153,863 |
-153,145,411,695 |
-156,369,886,483 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
54,407,856,795 |
53,997,029,891 |
53,586,203,002 |
53,424,424,707 |
|
- Nguyên giá |
67,268,919,652 |
67,268,919,652 |
67,268,919,652 |
66,539,669,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,861,062,857 |
-13,271,889,761 |
-13,682,716,650 |
-13,115,244,941 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,830,110,581 |
20,640,109,268 |
20,450,107,955 |
20,260,106,642 |
|
- Nguyên giá |
31,716,634,011 |
31,716,634,011 |
31,716,634,011 |
31,716,634,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,886,523,430 |
-11,076,524,743 |
-11,266,526,056 |
-11,456,527,369 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
197,005,728 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
197,005,728 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
177,858,500,000 |
181,016,314,098 |
181,683,320,098 |
181,009,164,098 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
176,500,000,000 |
179,514,814,098 |
179,514,814,098 |
179,514,814,098 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-890,890,000 |
-747,890,000 |
-368,940,000 |
-755,040,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
288,056,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,623,141,012 |
4,091,680,117 |
4,245,003,835 |
4,024,122,038 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,623,141,012 |
4,091,680,117 |
4,245,003,835 |
4,024,122,038 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,750,741,453,772 |
1,757,302,679,885 |
1,890,130,305,166 |
1,989,145,504,903 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
785,830,215,084 |
784,699,783,581 |
882,638,844,476 |
930,999,216,737 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
747,000,014,483 |
745,869,582,980 |
843,590,348,875 |
892,013,253,136 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
207,753,324,662 |
109,674,634,850 |
400,891,666,061 |
37,197,222,576 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,105,250,082 |
724,916,271 |
843,969,778 |
1,096,369,749 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,365,887,620 |
16,363,492,455 |
15,323,150,291 |
26,787,999,590 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,420,389,206 |
26,949,612,442 |
46,534,879,768 |
54,116,530,977 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
181,254,319,373 |
202,413,754,625 |
209,525,162,006 |
306,084,647,855 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
315,219,520 |
|
2,457,279,440 |
2,610,859,405 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
128,625,696,723 |
129,229,449,193 |
137,477,443,311 |
134,889,258,403 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
138,863,730,880 |
237,951,026,727 |
|
306,975,034,888 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,296,196,417 |
22,562,696,417 |
30,536,798,220 |
22,255,329,693 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,830,200,601 |
38,830,200,601 |
39,048,495,601 |
38,985,963,601 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,597,680,601 |
36,597,680,601 |
36,815,975,601 |
36,753,443,601 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,232,520,000 |
2,232,520,000 |
2,232,520,000 |
2,232,520,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
964,911,238,688 |
972,602,896,304 |
1,007,491,460,690 |
1,058,146,288,166 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
964,911,238,688 |
972,602,896,304 |
1,007,491,460,690 |
1,058,146,288,166 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
256,001,175 |
256,001,175 |
246,678,999 |
246,678,999 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
17,771,254,252 |
17,771,254,252 |
20,756,254,252 |
20,256,402,492 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
422,552,999,319 |
430,244,656,935 |
462,157,543,497 |
513,312,222,733 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,643,340,692 |
39,835,721,615 |
48,850,770,154 |
52,079,703,559 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
377,909,658,627 |
390,408,935,320 |
413,306,773,343 |
461,232,519,174 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,750,741,453,772 |
1,757,302,679,885 |
1,890,130,305,166 |
1,989,145,504,903 |
|