MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,839,681,472,198 1,411,423,648,898 1,252,961,255,105 1,220,060,815,576
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 425,668,437,084 202,492,813,620 149,701,924,190 270,819,945,411
1. Tiền 160,668,437,084 97,492,813,620 93,909,701,968 120,819,945,411
2. Các khoản tương đương tiền 265,000,000,000 105,000,000,000 55,792,222,222 150,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 548,304,753,593 384,371,992,256 433,200,144,906 402,544,259,695
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 513,812,236,060 380,734,692,928 392,991,494,871 407,530,343,372
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,090,477,235 7,051,579,868 7,937,652,894 3,558,949,246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,834,309,463 17,060,166,298 48,440,101,193 10,447,207,788
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,362,077,860 -24,283,449,277 -21,412,769,035 -24,312,371,822
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,929,808,695 3,809,002,439 5,243,664,983 5,320,131,111
IV. Hàng tồn kho 855,725,200,131 819,152,457,040 664,039,307,300 542,419,241,291
1. Hàng tồn kho 894,018,423,372 857,445,680,281 706,993,226,111 583,202,093,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -38,293,223,241 -38,293,223,241 -42,953,918,811 -40,782,852,590
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,983,081,390 5,406,385,982 6,019,878,709 4,277,369,179
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,292,867,161 5,083,430,405 5,146,496,341 3,429,390,898
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,271,601,033 472,659,666
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,418,613,196 322,955,577 873,382,368 375,318,615
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 420,067,954,542 415,844,207,559 411,894,154,352 407,080,089,021
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,573,786,131 1,584,807,662 1,560,853,264 1,589,718,067
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,573,786,131 1,584,807,662 1,560,853,264 1,589,718,067
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 187,053,071,530 183,242,495,563 182,377,136,243 177,241,375,822
1. Tài sản cố định hữu hình 130,984,802,041 127,419,569,703 126,650,080,629 121,903,870,854
- Nguyên giá 262,854,509,015 263,551,617,199 267,181,375,155 266,023,099,608
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,869,706,974 -136,132,047,496 -140,531,294,526 -144,119,228,754
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,068,269,489 55,822,925,860 55,727,055,614 55,337,504,968
- Nguyên giá 66,588,899,539 66,731,099,539 67,013,604,652 67,013,604,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,520,630,050 -10,908,173,679 -11,286,549,038 -11,676,099,684
III. Bất động sản đầu tư 27,795,806,459 27,605,805,146 27,415,803,833 27,225,802,520
- Nguyên giá 37,542,322,011 37,542,322,011 37,542,322,011 37,542,322,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,746,515,552 -9,936,516,865 -10,126,518,178 -10,316,519,491
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,427,264,502 2,592,776,502
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,427,264,502 2,592,776,502
V. Đầu tư tài chính dài hạn 195,056,564,098 194,520,314,098 194,699,064,098 194,937,048,971
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 193,304,814,098 193,304,814,098 193,304,814,098 193,449,848,971
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,249,390,000 2,249,390,000 2,249,390,000 2,249,390,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -497,640,000 -1,033,890,000 -855,140,000 -762,190,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,161,461,822 6,298,008,588 5,841,296,914 6,086,143,641
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,315,278,281 5,328,858,672 5,028,338,657 5,262,179,742
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 846,183,541 969,149,916 812,958,257 823,963,899
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,259,749,426,740 1,827,267,856,457 1,664,855,409,457 1,627,140,904,597
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,352,156,287,475 929,597,663,523 731,483,023,166 673,116,227,592
I. Nợ ngắn hạn 1,300,209,549,888 877,650,925,936 679,536,285,579 621,328,084,345
1. Phải trả người bán ngắn hạn 694,195,099,515 137,355,859,020 145,187,147,728 66,202,372,534
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 883,545,773 815,355,934 749,247,756 888,078,308
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,831,927,818 16,191,532,257 22,537,826,302 24,750,767,703
4. Phải trả người lao động 44,327,980,412 16,139,368,521 34,581,403,003 45,027,959,432
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 128,820,081,393 112,712,966,577 120,211,239,728 156,004,248,876
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,152,195,200 2,679,365,920 2,206,536,640 1,733,707,360
9. Phải trả ngắn hạn khác 125,608,666,415 130,587,904,801 143,112,397,684 183,121,184,972
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 277,131,320,875 450,729,723,189 202,063,637,021 126,339,915,443
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,258,732,487 10,438,849,717 8,886,849,717 17,259,849,717
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,946,737,587 51,946,737,587 51,946,737,587 51,788,143,247
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,438,021,051 36,438,021,051 36,438,021,051 36,438,021,051
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,508,716,536 15,508,716,536 15,508,716,536 15,350,122,196
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 907,593,139,265 897,670,192,934 933,372,386,291 954,024,677,005
I. Vốn chủ sở hữu 907,593,139,265 897,670,192,934 933,372,386,291 954,024,677,005
1. Vốn góp của chủ sở hữu 320,888,640,000 320,888,640,000 320,888,640,000 320,888,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 320,888,640,000 320,888,640,000 320,888,640,000 320,888,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 237,745,155 237,745,155 256,001,175 256,001,175
8. Quỹ đầu tư phát triển 203,462,343,942 203,462,343,942 203,462,343,942 203,462,343,942
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 23,032,066,911 20,324,042,739 20,324,042,739 20,324,042,739
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 359,992,343,257 352,777,421,098 388,461,358,435 409,113,649,149
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,627,637,533 24,825,285,965 35,683,937,336 46,421,200,309
- LNST chưa phân phối kỳ này 325,364,705,724 327,952,135,133 352,777,421,099 362,692,448,840
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,259,749,426,740 1,827,267,856,457 1,664,855,409,457 1,627,140,904,597
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.