TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,839,681,472,198 |
1,411,423,648,898 |
1,252,961,255,105 |
1,220,060,815,576 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
425,668,437,084 |
202,492,813,620 |
149,701,924,190 |
270,819,945,411 |
|
1. Tiền |
160,668,437,084 |
97,492,813,620 |
93,909,701,968 |
120,819,945,411 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
265,000,000,000 |
105,000,000,000 |
55,792,222,222 |
150,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
548,304,753,593 |
384,371,992,256 |
433,200,144,906 |
402,544,259,695 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
513,812,236,060 |
380,734,692,928 |
392,991,494,871 |
407,530,343,372 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,090,477,235 |
7,051,579,868 |
7,937,652,894 |
3,558,949,246 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,834,309,463 |
17,060,166,298 |
48,440,101,193 |
10,447,207,788 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,362,077,860 |
-24,283,449,277 |
-21,412,769,035 |
-24,312,371,822 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,929,808,695 |
3,809,002,439 |
5,243,664,983 |
5,320,131,111 |
|
IV. Hàng tồn kho |
855,725,200,131 |
819,152,457,040 |
664,039,307,300 |
542,419,241,291 |
|
1. Hàng tồn kho |
894,018,423,372 |
857,445,680,281 |
706,993,226,111 |
583,202,093,881 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-38,293,223,241 |
-38,293,223,241 |
-42,953,918,811 |
-40,782,852,590 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,983,081,390 |
5,406,385,982 |
6,019,878,709 |
4,277,369,179 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,292,867,161 |
5,083,430,405 |
5,146,496,341 |
3,429,390,898 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,271,601,033 |
|
|
472,659,666 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,418,613,196 |
322,955,577 |
873,382,368 |
375,318,615 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
420,067,954,542 |
415,844,207,559 |
411,894,154,352 |
407,080,089,021 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,573,786,131 |
1,584,807,662 |
1,560,853,264 |
1,589,718,067 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,573,786,131 |
1,584,807,662 |
1,560,853,264 |
1,589,718,067 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
187,053,071,530 |
183,242,495,563 |
182,377,136,243 |
177,241,375,822 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,984,802,041 |
127,419,569,703 |
126,650,080,629 |
121,903,870,854 |
|
- Nguyên giá |
262,854,509,015 |
263,551,617,199 |
267,181,375,155 |
266,023,099,608 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,869,706,974 |
-136,132,047,496 |
-140,531,294,526 |
-144,119,228,754 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,068,269,489 |
55,822,925,860 |
55,727,055,614 |
55,337,504,968 |
|
- Nguyên giá |
66,588,899,539 |
66,731,099,539 |
67,013,604,652 |
67,013,604,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,520,630,050 |
-10,908,173,679 |
-11,286,549,038 |
-11,676,099,684 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,795,806,459 |
27,605,805,146 |
27,415,803,833 |
27,225,802,520 |
|
- Nguyên giá |
37,542,322,011 |
37,542,322,011 |
37,542,322,011 |
37,542,322,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,746,515,552 |
-9,936,516,865 |
-10,126,518,178 |
-10,316,519,491 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,427,264,502 |
2,592,776,502 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,427,264,502 |
2,592,776,502 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
195,056,564,098 |
194,520,314,098 |
194,699,064,098 |
194,937,048,971 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
193,304,814,098 |
193,304,814,098 |
193,304,814,098 |
193,449,848,971 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-497,640,000 |
-1,033,890,000 |
-855,140,000 |
-762,190,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,161,461,822 |
6,298,008,588 |
5,841,296,914 |
6,086,143,641 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,315,278,281 |
5,328,858,672 |
5,028,338,657 |
5,262,179,742 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
846,183,541 |
969,149,916 |
812,958,257 |
823,963,899 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,259,749,426,740 |
1,827,267,856,457 |
1,664,855,409,457 |
1,627,140,904,597 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,352,156,287,475 |
929,597,663,523 |
731,483,023,166 |
673,116,227,592 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,300,209,549,888 |
877,650,925,936 |
679,536,285,579 |
621,328,084,345 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
694,195,099,515 |
137,355,859,020 |
145,187,147,728 |
66,202,372,534 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
883,545,773 |
815,355,934 |
749,247,756 |
888,078,308 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,831,927,818 |
16,191,532,257 |
22,537,826,302 |
24,750,767,703 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,327,980,412 |
16,139,368,521 |
34,581,403,003 |
45,027,959,432 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
128,820,081,393 |
112,712,966,577 |
120,211,239,728 |
156,004,248,876 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,152,195,200 |
2,679,365,920 |
2,206,536,640 |
1,733,707,360 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
125,608,666,415 |
130,587,904,801 |
143,112,397,684 |
183,121,184,972 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
277,131,320,875 |
450,729,723,189 |
202,063,637,021 |
126,339,915,443 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,258,732,487 |
10,438,849,717 |
8,886,849,717 |
17,259,849,717 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,946,737,587 |
51,946,737,587 |
51,946,737,587 |
51,788,143,247 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,438,021,051 |
36,438,021,051 |
36,438,021,051 |
36,438,021,051 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,508,716,536 |
15,508,716,536 |
15,508,716,536 |
15,350,122,196 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
907,593,139,265 |
897,670,192,934 |
933,372,386,291 |
954,024,677,005 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
907,593,139,265 |
897,670,192,934 |
933,372,386,291 |
954,024,677,005 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
237,745,155 |
237,745,155 |
256,001,175 |
256,001,175 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
23,032,066,911 |
20,324,042,739 |
20,324,042,739 |
20,324,042,739 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
359,992,343,257 |
352,777,421,098 |
388,461,358,435 |
409,113,649,149 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,627,637,533 |
24,825,285,965 |
35,683,937,336 |
46,421,200,309 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
325,364,705,724 |
327,952,135,133 |
352,777,421,099 |
362,692,448,840 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,259,749,426,740 |
1,827,267,856,457 |
1,664,855,409,457 |
1,627,140,904,597 |
|