1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
327,079,843,753 |
301,993,927,567 |
280,019,763,014 |
238,453,118,547 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
284,904,545 |
4,667,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
326,794,939,208 |
301,989,260,567 |
280,019,763,014 |
238,453,118,547 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
302,046,434,312 |
281,724,159,110 |
258,662,363,892 |
220,056,789,491 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,748,504,896 |
20,265,101,457 |
21,357,399,122 |
18,396,329,056 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,365,065,622 |
1,782,748,964 |
3,577,942,482 |
390,245,782 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,713,211,131 |
1,548,275,322 |
2,555,486,040 |
1,850,525,579 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,636,749,159 |
1,469,339,504 |
1,922,734,153 |
1,834,865,307 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
106,451,561 |
84,078,636 |
135,980,922 |
108,811,704 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,976,696,727 |
11,585,260,027 |
15,115,985,130 |
10,677,616,949 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,317,211,099 |
8,830,236,436 |
7,127,889,512 |
6,149,620,606 |
|
12. Thu nhập khác |
929,810,814 |
1,729,970,298 |
1,044,891,660 |
16,061,082,482 |
|
13. Chi phí khác |
3,168,950,547 |
1,215,800,114 |
989,623,289 |
15,266,444,445 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,239,139,733 |
514,170,184 |
55,268,371 |
794,638,037 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,078,071,366 |
9,344,406,620 |
7,183,157,883 |
6,944,258,643 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,544,882,029 |
1,708,463,800 |
1,038,654,382 |
1,234,288,935 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
10,848,640 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,533,189,337 |
7,635,942,820 |
6,133,654,861 |
5,709,969,709 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,370,757,762 |
5,048,251,702 |
4,752,571,033 |
4,013,496,787 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,162,431,576 |
2,587,691,118 |
1,381,083,828 |
1,696,472,922 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
100 |
149 |
141 |
119 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
100 |
149 |
141 |
119 |
|