MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 327,079,843,753 301,993,927,567 280,019,763,014 238,453,118,547
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 284,904,545 4,667,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 326,794,939,208 301,989,260,567 280,019,763,014 238,453,118,547
4. Giá vốn hàng bán 302,046,434,312 281,724,159,110 258,662,363,892 220,056,789,491
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,748,504,896 20,265,101,457 21,357,399,122 18,396,329,056
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,365,065,622 1,782,748,964 3,577,942,482 390,245,782
7. Chi phí tài chính 1,713,211,131 1,548,275,322 2,555,486,040 1,850,525,579
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,636,749,159 1,469,339,504 1,922,734,153 1,834,865,307
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 106,451,561 84,078,636 135,980,922 108,811,704
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,976,696,727 11,585,260,027 15,115,985,130 10,677,616,949
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,317,211,099 8,830,236,436 7,127,889,512 6,149,620,606
12. Thu nhập khác 929,810,814 1,729,970,298 1,044,891,660 16,061,082,482
13. Chi phí khác 3,168,950,547 1,215,800,114 989,623,289 15,266,444,445
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,239,139,733 514,170,184 55,268,371 794,638,037
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,078,071,366 9,344,406,620 7,183,157,883 6,944,258,643
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,544,882,029 1,708,463,800 1,038,654,382 1,234,288,935
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,848,640
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,533,189,337 7,635,942,820 6,133,654,861 5,709,969,709
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,370,757,762 5,048,251,702 4,752,571,033 4,013,496,787
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,162,431,576 2,587,691,118 1,381,083,828 1,696,472,922
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 100 149 141 119
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 100 149 141 119
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.