1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
510,657,756,228 |
782,336,734,640 |
1,138,586,643,077 |
1,182,061,288,901 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
11,350,837 |
289,571,545 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
510,657,756,228 |
782,336,734,640 |
1,138,575,292,240 |
1,181,771,717,356 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
485,902,955,627 |
732,839,128,241 |
1,066,511,258,867 |
1,100,081,296,608 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,754,800,601 |
49,497,606,399 |
72,064,033,373 |
81,690,420,748 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,054,666,286 |
23,825,354,928 |
71,376,323,303 |
3,978,922,884 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,691,305,203 |
4,523,029,455 |
7,792,053,918 |
7,018,733,194 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,691,305,203 |
4,523,029,455 |
7,792,053,918 |
6,758,129,277 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,724,957,122 |
591,123,812 |
409,969,208 |
431,069,939 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,662,562,053 |
47,104,943,902 |
39,950,594,334 |
46,836,925,498 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,647,946,378 |
20,948,324,025 |
94,737,993,215 |
31,382,615,001 |
|
12. Thu nhập khác |
7,497,272,366 |
5,128,699,300 |
2,390,145,168 |
7,431,616,833 |
|
13. Chi phí khác |
4,432,207,626 |
4,293,990,110 |
3,378,994,868 |
8,819,427,230 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,065,064,740 |
834,709,190 |
-988,849,700 |
-1,387,810,397 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,309,235,876 |
30,783,651,690 |
106,141,202,702 |
29,994,804,604 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,816,537,744 |
8,839,740,348 |
17,216,208,837 |
6,634,864,847 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,036,194,671 |
947,358,619 |
23,740,143 |
114,159,971 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,528,892,803 |
20,996,552,723 |
88,901,253,722 |
23,245,779,786 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
278,858,420 |
14,565,866,406 |
88,901,253,722 |
14,361,878,319 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
8,883,901,467 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
431 |
2,257 |
425 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|