MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 510,657,756,228 782,336,734,640 1,138,586,643,077 1,182,061,288,901
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,350,837 289,571,545
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 510,657,756,228 782,336,734,640 1,138,575,292,240 1,181,771,717,356
4. Giá vốn hàng bán 485,902,955,627 732,839,128,241 1,066,511,258,867 1,100,081,296,608
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,754,800,601 49,497,606,399 72,064,033,373 81,690,420,748
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,054,666,286 23,825,354,928 71,376,323,303 3,978,922,884
7. Chi phí tài chính 4,691,305,203 4,523,029,455 7,792,053,918 7,018,733,194
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,691,305,203 4,523,029,455 7,792,053,918 6,758,129,277
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,724,957,122 591,123,812 409,969,208 431,069,939
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,662,562,053 47,104,943,902 39,950,594,334 46,836,925,498
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -17,647,946,378 20,948,324,025 94,737,993,215 31,382,615,001
12. Thu nhập khác 7,497,272,366 5,128,699,300 2,390,145,168 7,431,616,833
13. Chi phí khác 4,432,207,626 4,293,990,110 3,378,994,868 8,819,427,230
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,065,064,740 834,709,190 -988,849,700 -1,387,810,397
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,309,235,876 30,783,651,690 106,141,202,702 29,994,804,604
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,816,537,744 8,839,740,348 17,216,208,837 6,634,864,847
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,036,194,671 947,358,619 23,740,143 114,159,971
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,528,892,803 20,996,552,723 88,901,253,722 23,245,779,786
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 278,858,420 14,565,866,406 88,901,253,722 14,361,878,319
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,883,901,467
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 08 431 2,257 425
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.