1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
421,490,614,195 |
527,470,604,538 |
510,657,756,228 |
782,336,734,640 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
121,088,514 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
421,490,614,195 |
527,349,516,024 |
510,657,756,228 |
782,336,734,640 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
380,578,435,536 |
474,861,635,157 |
485,902,955,627 |
732,839,128,241 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,912,178,659 |
52,487,880,867 |
24,754,800,601 |
49,497,606,399 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,587,314,900 |
61,769,274,248 |
9,054,666,286 |
23,825,354,928 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,369,302,043 |
13,104,034,005 |
4,691,305,203 |
4,523,029,455 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,369,302,043 |
13,104,034,005 |
4,691,305,203 |
4,523,029,455 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,088,802,851 |
1,724,957,122 |
591,123,812 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,535,466,932 |
50,863,087,484 |
44,662,562,053 |
47,104,943,902 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,832,276,813 |
27,376,937,864 |
-17,647,946,378 |
20,948,324,025 |
|
12. Thu nhập khác |
7,252,510,773 |
954,894,426 |
7,497,272,366 |
5,128,699,300 |
|
13. Chi phí khác |
4,615,336,403 |
1,240,186,974 |
4,432,207,626 |
4,293,990,110 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,637,174,370 |
-285,292,548 |
3,065,064,740 |
834,709,190 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,469,451,183 |
42,715,826,075 |
2,309,235,876 |
30,783,651,690 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,097,161,422 |
6,368,325,248 |
1,816,537,744 |
8,839,740,348 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-70,140,483 |
-3,170,531,483 |
-1,036,194,671 |
947,358,619 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,442,430,244 |
39,518,032,310 |
1,528,892,803 |
20,996,552,723 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,505,173,658 |
35,493,758,817 |
278,858,420 |
14,565,866,406 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
873 |
1,512 |
08 |
431 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|