MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 421,490,614,195 527,470,604,538 510,657,756,228 782,336,734,640
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 121,088,514
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 421,490,614,195 527,349,516,024 510,657,756,228 782,336,734,640
4. Giá vốn hàng bán 380,578,435,536 474,861,635,157 485,902,955,627 732,839,128,241
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,912,178,659 52,487,880,867 24,754,800,601 49,497,606,399
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,587,314,900 61,769,274,248 9,054,666,286 23,825,354,928
7. Chi phí tài chính 6,369,302,043 13,104,034,005 4,691,305,203 4,523,029,455
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,369,302,043 13,104,034,005 4,691,305,203 4,523,029,455
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,088,802,851 1,724,957,122 591,123,812
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,535,466,932 50,863,087,484 44,662,562,053 47,104,943,902
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,832,276,813 27,376,937,864 -17,647,946,378 20,948,324,025
12. Thu nhập khác 7,252,510,773 954,894,426 7,497,272,366 5,128,699,300
13. Chi phí khác 4,615,336,403 1,240,186,974 4,432,207,626 4,293,990,110
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,637,174,370 -285,292,548 3,065,064,740 834,709,190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,469,451,183 42,715,826,075 2,309,235,876 30,783,651,690
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,097,161,422 6,368,325,248 1,816,537,744 8,839,740,348
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -70,140,483 -3,170,531,483 -1,036,194,671 947,358,619
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,442,430,244 39,518,032,310 1,528,892,803 20,996,552,723
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,505,173,658 35,493,758,817 278,858,420 14,565,866,406
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 873 1,512 08 431
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.