TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
743,828,038,210 |
729,080,153,529 |
757,937,534,368 |
698,754,375,084 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,685,846,952 |
39,074,073,529 |
41,720,511,772 |
29,978,795,737 |
|
1. Tiền |
43,685,846,952 |
39,074,073,529 |
41,720,511,772 |
29,978,795,737 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
392,868,958,263 |
394,782,430,044 |
387,068,444,097 |
379,899,355,108 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
392,868,958,263 |
394,782,430,044 |
387,068,444,097 |
379,899,355,108 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
278,076,009,177 |
266,566,130,661 |
300,123,740,118 |
264,912,744,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
240,521,525,974 |
226,588,790,209 |
258,121,269,730 |
231,369,194,756 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,816,470,633 |
3,069,148,791 |
6,385,634,030 |
4,837,832,996 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,521,750,000 |
17,521,750,000 |
17,521,750,000 |
17,521,750,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,912,922,158 |
40,397,232,499 |
41,928,237,132 |
35,017,117,633 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,696,659,588 |
-21,010,790,838 |
-23,833,150,774 |
-23,833,150,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,478,443,430 |
21,091,728,869 |
19,281,934,902 |
14,892,918,227 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,761,889,177 |
21,375,174,616 |
19,565,380,649 |
15,176,363,974 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-283,445,747 |
-283,445,747 |
-283,445,747 |
-283,445,747 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,718,780,388 |
7,565,790,426 |
9,742,903,479 |
9,070,561,401 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,703,901,473 |
7,159,725,971 |
8,602,720,936 |
7,317,665,334 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,878,915 |
406,064,455 |
1,119,399,989 |
1,747,688,184 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
20,782,554 |
5,207,883 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
341,598,413,809 |
332,810,510,144 |
315,430,997,618 |
313,049,543,581 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
44,801,688,000 |
44,521,688,000 |
37,653,956,000 |
37,631,456,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
40,100,000,000 |
40,100,000,000 |
33,100,000,000 |
33,100,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,701,688,000 |
4,421,688,000 |
4,553,956,000 |
4,531,456,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
229,095,378,193 |
217,752,528,356 |
206,883,653,240 |
216,918,367,845 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
187,374,428,831 |
176,735,392,249 |
166,555,580,407 |
177,279,358,286 |
|
- Nguyên giá |
587,043,890,794 |
586,943,890,794 |
585,064,547,505 |
605,397,835,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-399,669,461,963 |
-410,208,498,545 |
-418,508,967,098 |
-428,118,477,396 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,819,816,577 |
5,496,289,824 |
5,172,763,071 |
4,849,236,318 |
|
- Nguyên giá |
7,764,642,171 |
7,764,642,171 |
7,764,642,171 |
7,764,642,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,944,825,594 |
-2,268,352,347 |
-2,591,879,100 |
-2,915,405,853 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,901,132,785 |
35,520,846,283 |
35,155,309,762 |
34,789,773,241 |
|
- Nguyên giá |
58,374,270,648 |
58,374,270,648 |
58,374,270,648 |
58,374,270,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,473,137,863 |
-22,853,424,365 |
-23,218,960,886 |
-23,584,497,407 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
647,781,398 |
6,241,776,770 |
9,626,721,928 |
762,963 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
647,781,398 |
6,241,776,770 |
9,626,721,928 |
762,963 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,456,743,064 |
2,456,743,064 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,456,743,064 |
2,456,743,064 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,596,823,154 |
61,837,773,954 |
61,266,666,450 |
58,498,956,773 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,377,645,774 |
61,618,596,574 |
61,042,103,700 |
58,274,394,023 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
219,177,380 |
219,177,380 |
224,562,750 |
224,562,750 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,085,426,452,019 |
1,061,890,663,673 |
1,073,368,531,986 |
1,011,803,918,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
309,834,902,648 |
336,857,723,365 |
350,379,295,864 |
293,804,210,861 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
278,247,337,850 |
312,700,338,324 |
326,725,034,453 |
270,026,597,925 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
185,365,871,614 |
182,683,656,224 |
220,536,554,277 |
167,449,811,278 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
293,452,576 |
283,348,582 |
234,480,493 |
226,108,152 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,119,846,500 |
23,134,202,669 |
8,893,640,570 |
6,325,113,220 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,057,045,061 |
13,122,356,061 |
15,377,171,437 |
11,017,012,356 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,684,355,588 |
29,511,209,174 |
22,535,423,872 |
31,507,212,820 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,394,950,521 |
81,780,000 |
2,100,000 |
246,915,551 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,296,444,425 |
12,877,097,036 |
10,904,227,954 |
10,753,121,888 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,157,394,427 |
50,303,511,440 |
47,746,858,712 |
41,984,488,715 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,877,977,138 |
703,177,138 |
494,577,138 |
516,813,945 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,587,564,798 |
24,157,385,041 |
23,654,261,411 |
23,777,612,936 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,125,104,703 |
13,214,304,703 |
12,228,767,703 |
12,274,494,703 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,494,478,285 |
6,882,058,759 |
7,170,646,809 |
7,075,846,809 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,001,388,435 |
2,169,428,204 |
2,336,325,024 |
2,508,749,549 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,966,593,375 |
1,891,593,375 |
1,918,521,875 |
1,918,521,875 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
775,591,549,371 |
725,032,940,308 |
722,989,236,122 |
717,999,707,804 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
775,591,549,371 |
725,032,940,308 |
722,989,236,122 |
717,999,707,804 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
47,260,066,491 |
47,260,066,491 |
45,847,272,500 |
45,847,272,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,525,296,259 |
10,525,296,259 |
10,525,296,259 |
10,525,296,259 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,729,495,242 |
1,729,495,242 |
1,729,495,242 |
1,729,495,242 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
306,824,555,618 |
260,697,974,396 |
279,363,595,600 |
275,364,774,457 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
264,620,401,541 |
213,918,808,542 |
213,918,808,542 |
279,263,595,600 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,204,154,077 |
46,779,165,854 |
65,444,787,058 |
-3,898,821,143 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
59,688,044,499 |
55,256,016,658 |
35,959,485,259 |
34,968,778,084 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,085,426,452,019 |
1,061,890,663,673 |
1,073,368,531,986 |
1,011,803,918,665 |
|