TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
443,900,017,998 |
376,065,365,094 |
311,076,217,840 |
412,705,491,476 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,466,408,824 |
37,707,258,807 |
33,235,533,294 |
89,422,512,699 |
|
1. Tiền |
58,846,450,102 |
36,207,258,807 |
26,989,015,236 |
55,340,137,787 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,619,958,722 |
1,500,000,000 |
6,246,518,058 |
34,082,374,912 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
40,892,000,000 |
9,463,944,500 |
5,693,522,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
40,892,000,000 |
9,463,944,500 |
5,693,522,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
311,366,515,444 |
269,358,038,552 |
241,757,781,603 |
293,821,393,817 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
268,321,635,482 |
232,473,332,524 |
218,439,481,047 |
256,634,233,303 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,795,430,367 |
3,106,952,820 |
1,089,185,953 |
4,896,650,520 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,300,000,000 |
728,233,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,440,757,401 |
43,720,196,994 |
33,081,760,003 |
43,306,226,727 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,491,307,806 |
-10,670,676,786 |
-10,852,645,400 |
-11,015,716,733 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,536,124,267 |
7,310,023,419 |
7,396,045,238 |
7,623,342,975 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,536,124,267 |
7,310,023,419 |
7,396,045,238 |
7,623,342,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,530,969,463 |
20,798,044,316 |
19,222,913,205 |
16,144,719,485 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,232,481,894 |
3,916,718,470 |
4,335,614,356 |
4,895,491,555 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,145,341,246 |
16,503,306,645 |
14,764,357,727 |
10,823,981,311 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,153,146,323 |
378,019,201 |
122,941,122 |
425,246,619 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
383,765,634,718 |
620,042,049,521 |
575,635,095,540 |
495,645,215,079 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,435,827,914 |
86,027,344,914 |
81,120,195,214 |
61,237,145,214 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
59,758,000,000 |
46,758,000,000 |
33,758,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,736,233,000 |
17,821,750,000 |
25,243,500,000 |
25,243,500,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,699,594,914 |
8,447,594,914 |
9,118,695,214 |
2,235,645,214 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
249,008,659,646 |
370,015,231,924 |
329,676,052,260 |
327,192,738,580 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
160,835,649,577 |
292,575,620,056 |
264,483,239,819 |
270,602,189,547 |
|
- Nguyên giá |
313,346,869,459 |
454,203,429,128 |
432,888,119,651 |
458,112,160,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,511,219,882 |
-161,627,809,072 |
-168,404,879,832 |
-187,509,970,900 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
43,936,610,629 |
35,194,740,997 |
25,071,648,138 |
17,250,594,102 |
|
- Nguyên giá |
61,193,085,134 |
61,193,085,134 |
54,747,376,129 |
54,747,376,129 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,256,474,505 |
-25,998,344,137 |
-29,675,727,991 |
-37,496,782,027 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,236,399,440 |
42,244,870,871 |
40,121,164,303 |
39,339,954,931 |
|
- Nguyên giá |
55,138,093,879 |
55,358,093,879 |
55,596,093,879 |
55,901,093,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,901,694,439 |
-13,113,223,008 |
-15,474,929,576 |
-16,561,138,948 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,478,914,105 |
21,701,327,981 |
19,413,924,179 |
16,207,059,722 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,478,914,105 |
21,701,327,981 |
19,413,924,179 |
16,207,059,722 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
14,662,144,263 |
14,410,291,339 |
14,458,487,556 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
14,662,144,263 |
14,410,291,339 |
14,458,487,556 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,842,233,053 |
127,636,000,439 |
131,014,632,548 |
76,549,784,007 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
70,658,142,663 |
126,894,599,373 |
130,514,206,482 |
76,132,872,011 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
184,090,390 |
741,401,066 |
500,426,066 |
416,911,996 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
827,665,652,716 |
996,107,414,615 |
886,711,313,380 |
908,350,706,555 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
334,652,676,233 |
505,956,073,483 |
402,384,479,240 |
409,721,121,461 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
262,045,705,696 |
330,498,375,036 |
254,975,880,006 |
280,339,871,263 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,460,911,994 |
173,028,701,818 |
141,934,707,252 |
136,990,271,214 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
297,603,175 |
1,832,309,891 |
182,370,724 |
640,904,298 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,024,967,934 |
5,940,157,220 |
2,600,537,934 |
9,522,453,903 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,587,877,399 |
8,781,049,811 |
9,480,777,793 |
12,383,237,987 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
924,714,123 |
14,517,605,869 |
2,379,413,354 |
4,749,479,140 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
758,549,742 |
461,613,687 |
489,335,000 |
558,157,598 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,383,802,631 |
18,947,767,247 |
7,750,396,149 |
10,713,820,065 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,398,845,423 |
103,409,946,300 |
88,803,105,541 |
103,483,510,799 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
208,433,275 |
3,579,223,193 |
1,355,236,259 |
1,298,036,259 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,606,970,537 |
175,457,698,447 |
147,408,599,234 |
129,381,250,198 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,177,730,360 |
5,984,604,302 |
5,593,491,994 |
6,829,664,827 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
64,244,268,563 |
165,986,407,700 |
139,989,619,581 |
120,940,021,275 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,184,971,614 |
3,486,686,445 |
1,825,487,659 |
1,611,564,096 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
493,012,976,483 |
490,151,341,132 |
484,326,834,140 |
498,629,585,094 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
493,012,976,483 |
490,151,341,132 |
484,326,834,140 |
498,629,585,094 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,197,444,920 |
8,197,444,920 |
8,396,731,623 |
8,448,545,873 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,351,405,177 |
3,944,983,714 |
4,122,367,084 |
4,122,367,084 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,115,297,929 |
51,764,548,529 |
36,448,067,974 |
53,852,361,251 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,753,419,610 |
5,721,384,814 |
-14,598,010,482 |
17,656,107,527 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,361,878,319 |
46,043,163,715 |
51,046,078,456 |
36,196,253,724 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,839,008,245 |
29,734,543,757 |
38,849,847,247 |
35,696,490,674 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
827,665,652,716 |
996,107,414,615 |
886,711,313,380 |
908,350,706,555 |
|