TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
349,816,259,630 |
335,750,505,725 |
306,958,413,361 |
312,142,869,175 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,140,644,225 |
58,289,105,272 |
28,282,033,075 |
31,735,533,294 |
|
1. Tiền |
35,440,644,225 |
46,565,281,880 |
23,347,899,739 |
26,989,015,236 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,700,000,000 |
11,723,823,392 |
4,934,133,336 |
4,746,518,058 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,724,500,000 |
21,180,388,250 |
21,181,088,250 |
9,463,944,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,724,500,000 |
21,180,388,250 |
21,181,088,250 |
9,463,944,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
246,381,883,033 |
227,150,558,689 |
229,868,334,227 |
244,216,634,257 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
207,903,912,266 |
189,293,505,618 |
192,145,386,018 |
216,138,380,982 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,270,165,775 |
1,977,022,483 |
3,301,998,997 |
1,089,188,953 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
476,233,000 |
224,233,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,402,248,778 |
46,317,424,374 |
43,582,575,998 |
36,341,709,722 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,670,676,786 |
-10,661,626,786 |
-10,661,626,786 |
-10,852,645,400 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,868,627,240 |
8,165,606,622 |
8,085,110,453 |
7,396,045,238 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,868,627,240 |
8,165,606,622 |
8,085,110,453 |
7,396,045,238 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,700,605,132 |
20,964,846,892 |
19,541,847,356 |
19,330,711,886 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,974,150,198 |
5,301,526,152 |
4,633,130,968 |
4,388,114,348 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,156,233,889 |
15,197,473,197 |
14,519,886,367 |
14,764,357,727 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
570,221,045 |
465,847,543 |
388,830,021 |
178,239,811 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
610,784,449,477 |
595,171,668,424 |
593,076,142,337 |
575,582,595,548 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
86,053,344,914 |
86,098,344,913 |
94,042,995,214 |
81,120,195,214 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
59,758,000,000 |
59,758,000,000 |
59,758,000,000 |
46,758,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
17,821,750,000 |
17,821,750,000 |
25,243,500,000 |
25,243,500,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,473,594,914 |
8,518,594,913 |
9,041,495,214 |
9,118,695,214 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
357,336,505,195 |
346,055,998,127 |
335,711,149,473 |
329,994,234,078 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
282,781,152,880 |
274,384,905,353 |
268,470,833,676 |
264,801,421,637 |
|
- Nguyên giá |
451,452,264,073 |
419,347,235,524 |
428,158,871,062 |
433,206,301,469 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-168,671,111,193 |
-144,962,330,171 |
-159,688,037,386 |
-168,404,879,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
33,009,273,589 |
30,823,806,193 |
27,026,911,647 |
25,071,648,138 |
|
- Nguyên giá |
61,193,085,134 |
61,193,085,134 |
54,747,376,129 |
54,747,376,129 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,183,811,545 |
-30,369,278,941 |
-27,720,464,482 |
-29,675,727,991 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,546,078,726 |
40,847,286,581 |
40,213,404,150 |
40,121,164,303 |
|
- Nguyên giá |
55,358,093,879 |
55,358,093,879 |
55,421,093,879 |
55,596,093,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,812,015,153 |
-14,510,807,298 |
-15,207,689,729 |
-15,474,929,576 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,419,920,181 |
16,071,845,880 |
16,599,730,425 |
19,095,742,361 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,419,920,181 |
16,071,845,880 |
16,599,730,425 |
19,095,742,361 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,491,403,589 |
14,285,378,088 |
14,395,387,110 |
14,410,291,339 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,491,403,589 |
14,285,378,088 |
14,395,387,110 |
14,410,291,339 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
134,483,275,598 |
132,660,101,416 |
132,326,880,115 |
130,962,132,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
133,741,874,532 |
131,918,700,350 |
131,653,729,049 |
130,461,706,490 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
741,401,066 |
741,401,066 |
673,151,066 |
500,426,066 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
960,600,709,107 |
930,922,174,149 |
900,034,555,698 |
887,725,464,723 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
472,235,859,081 |
444,206,981,227 |
412,162,387,626 |
404,507,056,533 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
303,015,023,867 |
280,100,524,392 |
250,455,684,351 |
257,413,457,299 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
154,146,501,322 |
150,796,202,726 |
143,306,292,943 |
142,843,100,016 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,039,182,346 |
292,850,003 |
120,015,401 |
171,863,477 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,647,795,035 |
2,844,623,840 |
2,793,858,134 |
2,644,908,423 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,436,612,018 |
6,248,435,198 |
6,530,941,880 |
10,289,052,616 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,217,339,944 |
5,525,134,045 |
5,393,272,589 |
2,751,459,816 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
679,871,288 |
734,407,053 |
19,267,535 |
489,335,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,711,045,835 |
14,868,366,808 |
8,489,214,265 |
8,065,396,151 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,616,252,886 |
95,133,781,526 |
82,373,585,345 |
88,803,105,541 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,520,423,193 |
3,656,723,193 |
1,429,236,259 |
1,355,236,259 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
169,220,835,214 |
164,106,456,835 |
161,706,703,275 |
147,093,599,234 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,586,104,302 |
4,378,354,302 |
4,453,654,302 |
5,278,491,994 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
160,263,074,155 |
156,733,602,519 |
154,547,788,557 |
139,989,619,581 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,371,656,757 |
2,994,500,014 |
2,705,260,416 |
1,825,487,659 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
488,364,850,026 |
486,715,192,922 |
487,872,168,072 |
483,218,408,190 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
488,364,850,026 |
486,715,192,922 |
487,872,168,072 |
483,218,408,190 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,197,444,920 |
8,396,731,623 |
8,396,731,623 |
8,396,731,623 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,944,983,714 |
4,122,367,083 |
4,122,367,083 |
4,122,367,083 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,489,716,766 |
45,640,242,797 |
40,684,343,708 |
35,407,283,352 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,274,831,765 |
-5,436,435,663 |
-10,367,446,749 |
-15,638,795,105 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,764,548,531 |
51,076,678,460 |
51,051,790,457 |
51,046,078,457 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,222,884,414 |
32,046,031,207 |
38,158,905,446 |
38,782,205,920 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
960,600,709,107 |
930,922,174,149 |
900,034,555,698 |
887,725,464,723 |
|