MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 349,816,259,630 335,750,505,725 306,958,413,361 312,142,869,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,140,644,225 58,289,105,272 28,282,033,075 31,735,533,294
1. Tiền 35,440,644,225 46,565,281,880 23,347,899,739 26,989,015,236
2. Các khoản tương đương tiền 2,700,000,000 11,723,823,392 4,934,133,336 4,746,518,058
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,724,500,000 21,180,388,250 21,181,088,250 9,463,944,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,724,500,000 21,180,388,250 21,181,088,250 9,463,944,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 246,381,883,033 227,150,558,689 229,868,334,227 244,216,634,257
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 207,903,912,266 189,293,505,618 192,145,386,018 216,138,380,982
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,270,165,775 1,977,022,483 3,301,998,997 1,089,188,953
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 476,233,000 224,233,000 1,500,000,000 1,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,402,248,778 46,317,424,374 43,582,575,998 36,341,709,722
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,670,676,786 -10,661,626,786 -10,661,626,786 -10,852,645,400
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,868,627,240 8,165,606,622 8,085,110,453 7,396,045,238
1. Hàng tồn kho 8,868,627,240 8,165,606,622 8,085,110,453 7,396,045,238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,700,605,132 20,964,846,892 19,541,847,356 19,330,711,886
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,974,150,198 5,301,526,152 4,633,130,968 4,388,114,348
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,156,233,889 15,197,473,197 14,519,886,367 14,764,357,727
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 570,221,045 465,847,543 388,830,021 178,239,811
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 610,784,449,477 595,171,668,424 593,076,142,337 575,582,595,548
I. Các khoản phải thu dài hạn 86,053,344,914 86,098,344,913 94,042,995,214 81,120,195,214
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 59,758,000,000 59,758,000,000 59,758,000,000 46,758,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 17,821,750,000 17,821,750,000 25,243,500,000 25,243,500,000
6. Phải thu dài hạn khác 8,473,594,914 8,518,594,913 9,041,495,214 9,118,695,214
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 357,336,505,195 346,055,998,127 335,711,149,473 329,994,234,078
1. Tài sản cố định hữu hình 282,781,152,880 274,384,905,353 268,470,833,676 264,801,421,637
- Nguyên giá 451,452,264,073 419,347,235,524 428,158,871,062 433,206,301,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,671,111,193 -144,962,330,171 -159,688,037,386 -168,404,879,832
2. Tài sản cố định thuê tài chính 33,009,273,589 30,823,806,193 27,026,911,647 25,071,648,138
- Nguyên giá 61,193,085,134 61,193,085,134 54,747,376,129 54,747,376,129
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,183,811,545 -30,369,278,941 -27,720,464,482 -29,675,727,991
3. Tài sản cố định vô hình 41,546,078,726 40,847,286,581 40,213,404,150 40,121,164,303
- Nguyên giá 55,358,093,879 55,358,093,879 55,421,093,879 55,596,093,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,812,015,153 -14,510,807,298 -15,207,689,729 -15,474,929,576
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,419,920,181 16,071,845,880 16,599,730,425 19,095,742,361
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,419,920,181 16,071,845,880 16,599,730,425 19,095,742,361
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,491,403,589 14,285,378,088 14,395,387,110 14,410,291,339
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,491,403,589 14,285,378,088 14,395,387,110 14,410,291,339
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 134,483,275,598 132,660,101,416 132,326,880,115 130,962,132,556
1. Chi phí trả trước dài hạn 133,741,874,532 131,918,700,350 131,653,729,049 130,461,706,490
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 741,401,066 741,401,066 673,151,066 500,426,066
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 960,600,709,107 930,922,174,149 900,034,555,698 887,725,464,723
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 472,235,859,081 444,206,981,227 412,162,387,626 404,507,056,533
I. Nợ ngắn hạn 303,015,023,867 280,100,524,392 250,455,684,351 257,413,457,299
1. Phải trả người bán ngắn hạn 154,146,501,322 150,796,202,726 143,306,292,943 142,843,100,016
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,039,182,346 292,850,003 120,015,401 171,863,477
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,647,795,035 2,844,623,840 2,793,858,134 2,644,908,423
4. Phải trả người lao động 6,436,612,018 6,248,435,198 6,530,941,880 10,289,052,616
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,217,339,944 5,525,134,045 5,393,272,589 2,751,459,816
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 679,871,288 734,407,053 19,267,535 489,335,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,711,045,835 14,868,366,808 8,489,214,265 8,065,396,151
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,616,252,886 95,133,781,526 82,373,585,345 88,803,105,541
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,520,423,193 3,656,723,193 1,429,236,259 1,355,236,259
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 169,220,835,214 164,106,456,835 161,706,703,275 147,093,599,234
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,586,104,302 4,378,354,302 4,453,654,302 5,278,491,994
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 160,263,074,155 156,733,602,519 154,547,788,557 139,989,619,581
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,371,656,757 2,994,500,014 2,705,260,416 1,825,487,659
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 488,364,850,026 486,715,192,922 487,872,168,072 483,218,408,190
I. Vốn chủ sở hữu 488,364,850,026 486,715,192,922 487,872,168,072 483,218,408,190
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,945,728,950 46,945,728,950 46,945,728,950 46,945,728,950
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,197,444,920 8,396,731,623 8,396,731,623 8,396,731,623
5. Cổ phiếu quỹ -1,729,495,242 -1,729,495,242 -1,729,495,242 -1,729,495,242
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,944,983,714 4,122,367,083 4,122,367,083 4,122,367,083
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,489,716,766 45,640,242,797 40,684,343,708 35,407,283,352
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,274,831,765 -5,436,435,663 -10,367,446,749 -15,638,795,105
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,764,548,531 51,076,678,460 51,051,790,457 51,046,078,457
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,222,884,414 32,046,031,207 38,158,905,446 38,782,205,920
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 960,600,709,107 930,922,174,149 900,034,555,698 887,725,464,723
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.