MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 452,225,280,307 457,057,942,325 444,328,544,662 424,552,305,391
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,316,943,480 91,119,674,778 91,467,089,934 70,325,917,053
1. Tiền 43,195,860,147 55,934,603,945 58,847,131,212 48,715,790,196
2. Các khoản tương đương tiền 26,121,083,333 35,185,070,833 32,619,958,722 21,610,126,857
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,995,000,000 15,390,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 16,200,000,000 16,200,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,205,000,000 -810,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329,737,622,235 311,343,816,450 311,366,515,444 326,441,979,524
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 290,218,287,801 268,440,568,243 268,321,635,482 264,898,042,601
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,068,370,733 6,454,237,207 7,795,430,367 14,416,907,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,222,032,088 33,449,455,367 32,440,757,401 44,318,337,405
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,300,444,367 -10,300,444,367 -10,491,307,806 -10,491,307,806
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 229,375,980
IV. Hàng tồn kho 30,154,361,639 29,454,133,752 28,536,124,266 13,717,801,408
1. Hàng tồn kho 30,154,361,639 29,454,133,752 28,536,124,266 13,717,801,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,021,352,953 9,750,317,345 12,958,815,018 14,066,607,405
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,203,809,873 3,604,458,831 3,660,327,449 4,136,451,675
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,488,089,512 3,823,717,162 7,145,341,246 7,952,505,448
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,329,453,568 2,322,141,353 2,153,146,323 1,977,650,282
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 372,159,978,443 375,989,954,396 393,833,786,472 418,667,499,082
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,009,727,914 3,954,588,914 3,435,827,914 10,126,827,914
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,240,233,000 1,988,233,000 1,736,233,000 1,484,233,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,769,494,914 1,966,355,914 1,699,594,914 8,642,594,914
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 247,007,579,857 250,809,323,276 259,076,811,400 241,862,787,785
1. Tài sản cố định hữu hình 153,516,549,342 160,111,284,172 170,903,801,331 156,214,806,751
- Nguyên giá 296,678,819,796 308,476,560,483 323,492,293,706 311,922,796,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -143,162,270,454 -148,365,276,310 -152,588,492,375 -155,707,989,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính 48,307,545,445 46,122,078,037 43,936,610,629 41,751,143,221
- Nguyên giá 61,193,085,134 61,193,085,134 61,193,085,134 61,193,085,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,885,539,689 -15,071,007,097 -17,256,474,505 -19,441,941,913
3. Tài sản cố định vô hình 45,183,485,070 44,575,961,067 44,236,399,440 43,896,837,813
- Nguyên giá 55,138,093,879 55,138,093,879 55,138,093,879 55,138,093,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,954,608,809 -10,562,132,812 -10,901,694,439 -11,241,256,066
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,685,162,811 48,861,707,637 60,478,914,105 97,210,709,916
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,685,162,811 48,861,707,637 60,478,914,105 97,210,709,916
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,600,000,000 1,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,600,000,000 1,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 68,857,507,861 70,764,334,569 70,842,233,053 69,467,173,467
1. Chi phí trả trước dài hạn 68,662,568,831 70,569,395,539 70,658,142,663 69,283,083,077
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 194,939,030 194,939,030 184,090,390 184,090,390
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 824,385,258,750 833,047,896,721 838,162,331,134 843,219,804,472
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 340,071,442,029 343,842,137,179 342,822,916,732 344,496,858,280
I. Nợ ngắn hạn 275,934,847,853 274,906,672,229 263,636,976,972 273,173,531,574
1. Phải trả người bán ngắn hạn 148,829,691,921 137,785,266,836 144,461,593,105 158,970,741,057
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,240,823 42,140,720 297,603,175 209,541,906
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,183,034,753 5,419,482,698 4,411,969,052 2,762,537,556
4. Phải trả người lao động 10,549,990,037 14,280,051,900 11,789,834,363 5,549,577,329
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,418,528,273 5,936,046,592 918,214,123 1,558,078,153
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 253,686,152 519,680,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,864,572,248 73,135,796,883 46,661,089,666 48,734,102,731
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,595,962,523 37,757,267,173 54,888,240,213 54,740,139,568
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 455,827,275 296,933,275 208,433,275 129,133,275
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,136,594,176 68,935,464,950 79,185,939,760 71,323,326,706
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 527,980,360 1,933,230,360 6,177,730,360 6,028,730,360
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61,912,456,041 65,345,550,565 70,823,237,786 63,153,232,745
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,696,157,775 1,656,684,025 2,184,971,614 2,141,363,601
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 448,805,885,014 453,854,136,716 458,606,707,749 498,722,946,192
I. Vốn chủ sở hữu 448,805,885,014 453,854,136,716 458,606,707,749 498,722,946,192
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,945,728,950 46,945,728,950 46,945,728,950 46,945,728,950
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,197,444,920
5. Cổ phiếu quỹ -1,729,495,242
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,351,405,177 3,351,405,177 3,351,405,177 3,351,405,177
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,747,214,705 45,795,466,407 50,548,037,440 53,128,794,715
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,753,419,610 34,753,419,610 34,753,419,611 49,115,297,929
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,993,795,095 11,042,046,797 15,794,617,829 4,013,496,787
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 37,535,481,168
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 824,385,258,750 833,047,896,721 838,162,331,135 843,219,804,472
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.