TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
452,225,280,307 |
457,057,942,325 |
444,328,544,662 |
424,552,305,391 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,316,943,480 |
91,119,674,778 |
91,467,089,934 |
70,325,917,053 |
|
1. Tiền |
43,195,860,147 |
55,934,603,945 |
58,847,131,212 |
48,715,790,196 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,121,083,333 |
35,185,070,833 |
32,619,958,722 |
21,610,126,857 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,995,000,000 |
15,390,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,205,000,000 |
-810,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
329,737,622,235 |
311,343,816,450 |
311,366,515,444 |
326,441,979,524 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
290,218,287,801 |
268,440,568,243 |
268,321,635,482 |
264,898,042,601 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,068,370,733 |
6,454,237,207 |
7,795,430,367 |
14,416,907,324 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,222,032,088 |
33,449,455,367 |
32,440,757,401 |
44,318,337,405 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,300,444,367 |
-10,300,444,367 |
-10,491,307,806 |
-10,491,307,806 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
229,375,980 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,154,361,639 |
29,454,133,752 |
28,536,124,266 |
13,717,801,408 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,154,361,639 |
29,454,133,752 |
28,536,124,266 |
13,717,801,408 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,021,352,953 |
9,750,317,345 |
12,958,815,018 |
14,066,607,405 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,203,809,873 |
3,604,458,831 |
3,660,327,449 |
4,136,451,675 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,488,089,512 |
3,823,717,162 |
7,145,341,246 |
7,952,505,448 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,329,453,568 |
2,322,141,353 |
2,153,146,323 |
1,977,650,282 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
372,159,978,443 |
375,989,954,396 |
393,833,786,472 |
418,667,499,082 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,009,727,914 |
3,954,588,914 |
3,435,827,914 |
10,126,827,914 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,240,233,000 |
1,988,233,000 |
1,736,233,000 |
1,484,233,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,769,494,914 |
1,966,355,914 |
1,699,594,914 |
8,642,594,914 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
247,007,579,857 |
250,809,323,276 |
259,076,811,400 |
241,862,787,785 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
153,516,549,342 |
160,111,284,172 |
170,903,801,331 |
156,214,806,751 |
|
- Nguyên giá |
296,678,819,796 |
308,476,560,483 |
323,492,293,706 |
311,922,796,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-143,162,270,454 |
-148,365,276,310 |
-152,588,492,375 |
-155,707,989,352 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
48,307,545,445 |
46,122,078,037 |
43,936,610,629 |
41,751,143,221 |
|
- Nguyên giá |
61,193,085,134 |
61,193,085,134 |
61,193,085,134 |
61,193,085,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,885,539,689 |
-15,071,007,097 |
-17,256,474,505 |
-19,441,941,913 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,183,485,070 |
44,575,961,067 |
44,236,399,440 |
43,896,837,813 |
|
- Nguyên giá |
55,138,093,879 |
55,138,093,879 |
55,138,093,879 |
55,138,093,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,954,608,809 |
-10,562,132,812 |
-10,901,694,439 |
-11,241,256,066 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,685,162,811 |
48,861,707,637 |
60,478,914,105 |
97,210,709,916 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,685,162,811 |
48,861,707,637 |
60,478,914,105 |
97,210,709,916 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,857,507,861 |
70,764,334,569 |
70,842,233,053 |
69,467,173,467 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
68,662,568,831 |
70,569,395,539 |
70,658,142,663 |
69,283,083,077 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
194,939,030 |
194,939,030 |
184,090,390 |
184,090,390 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
824,385,258,750 |
833,047,896,721 |
838,162,331,134 |
843,219,804,472 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
340,071,442,029 |
343,842,137,179 |
342,822,916,732 |
344,496,858,280 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
275,934,847,853 |
274,906,672,229 |
263,636,976,972 |
273,173,531,574 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
148,829,691,921 |
137,785,266,836 |
144,461,593,105 |
158,970,741,057 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,240,823 |
42,140,720 |
297,603,175 |
209,541,906 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,183,034,753 |
5,419,482,698 |
4,411,969,052 |
2,762,537,556 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,549,990,037 |
14,280,051,900 |
11,789,834,363 |
5,549,577,329 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,418,528,273 |
5,936,046,592 |
918,214,123 |
1,558,078,153 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
253,686,152 |
|
519,680,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
74,864,572,248 |
73,135,796,883 |
46,661,089,666 |
48,734,102,731 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,595,962,523 |
37,757,267,173 |
54,888,240,213 |
54,740,139,568 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
455,827,275 |
296,933,275 |
208,433,275 |
129,133,275 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,136,594,176 |
68,935,464,950 |
79,185,939,760 |
71,323,326,706 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
527,980,360 |
1,933,230,360 |
6,177,730,360 |
6,028,730,360 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
61,912,456,041 |
65,345,550,565 |
70,823,237,786 |
63,153,232,745 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,696,157,775 |
1,656,684,025 |
2,184,971,614 |
2,141,363,601 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
448,805,885,014 |
453,854,136,716 |
458,606,707,749 |
498,722,946,192 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
448,805,885,014 |
453,854,136,716 |
458,606,707,749 |
498,722,946,192 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
8,197,444,920 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-1,729,495,242 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,351,405,177 |
3,351,405,177 |
3,351,405,177 |
3,351,405,177 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,747,214,705 |
45,795,466,407 |
50,548,037,440 |
53,128,794,715 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,753,419,610 |
34,753,419,610 |
34,753,419,611 |
49,115,297,929 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,993,795,095 |
11,042,046,797 |
15,794,617,829 |
4,013,496,787 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
37,535,481,168 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
824,385,258,750 |
833,047,896,721 |
838,162,331,135 |
843,219,804,472 |
|