MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương Navetco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 164,031,869,391 132,929,911,089 255,235,376,102 55,411,234,581
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 431,500,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 164,031,869,391 132,929,911,089 254,803,876,102 55,411,234,581
4. Giá vốn hàng bán 100,219,979,516 92,315,545,686 159,273,719,333 33,517,302,477
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 63,811,889,875 40,614,365,403 95,530,156,769 21,893,932,104
6. Doanh thu hoạt động tài chính 376,675,899 114,528,291 490,585,431 305,893,361
7. Chi phí tài chính 970,312,860 130,835,740 836,074,209 378,545,472
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,742,055,035 17,608,555,126 42,484,956,678 6,555,675,914
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,525,211,437 7,276,696,983 5,596,764,656 7,790,506,677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,950,986,442 15,712,805,845 47,102,946,657 7,475,097,402
12. Thu nhập khác 2,475,189,404 198,460,204 600,000,000
13. Chi phí khác -34,696,971 8,900,398,451
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,509,886,375 198,460,204 -8,900,398,451 600,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,460,872,817 15,911,266,049 38,202,548,206 8,075,097,402
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,292,174,563 3,182,253,210 9,418,459,331 1,615,019,480
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,168,698,254 12,729,012,839 28,784,088,875 6,460,077,922
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,168,698,254 12,729,012,839 28,784,088,875 6,460,077,922
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.