1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,031,869,391 |
132,929,911,089 |
255,235,376,102 |
55,411,234,581 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
431,500,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
164,031,869,391 |
132,929,911,089 |
254,803,876,102 |
55,411,234,581 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,219,979,516 |
92,315,545,686 |
159,273,719,333 |
33,517,302,477 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,811,889,875 |
40,614,365,403 |
95,530,156,769 |
21,893,932,104 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
376,675,899 |
114,528,291 |
490,585,431 |
305,893,361 |
|
7. Chi phí tài chính |
970,312,860 |
130,835,740 |
836,074,209 |
378,545,472 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,742,055,035 |
17,608,555,126 |
42,484,956,678 |
6,555,675,914 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,525,211,437 |
7,276,696,983 |
5,596,764,656 |
7,790,506,677 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,950,986,442 |
15,712,805,845 |
47,102,946,657 |
7,475,097,402 |
|
12. Thu nhập khác |
2,475,189,404 |
198,460,204 |
|
600,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
-34,696,971 |
|
8,900,398,451 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,509,886,375 |
198,460,204 |
-8,900,398,451 |
600,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,460,872,817 |
15,911,266,049 |
38,202,548,206 |
8,075,097,402 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,292,174,563 |
3,182,253,210 |
9,418,459,331 |
1,615,019,480 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,168,698,254 |
12,729,012,839 |
28,784,088,875 |
6,460,077,922 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,168,698,254 |
12,729,012,839 |
28,784,088,875 |
6,460,077,922 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|