MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 544,464,395,787 590,994,163,140 456,010,431,612 458,995,879,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 209,642,691,944 242,616,132,889 162,628,008,392 105,763,143,483
1. Tiền 25,642,691,944 28,616,132,889 29,628,008,392 17,763,143,483
2. Các khoản tương đương tiền 184,000,000,000 214,000,000,000 133,000,000,000 88,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 157,225,884,868 140,520,751,306 140,410,522,681 118,178,968,865
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 120,653,341,022 117,219,689,770 116,144,177,688 88,978,308,053
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,828,816,633 17,846,907,726 23,767,820,995 20,107,862,429
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,883,401,055 11,453,558,500 10,000,525,161 10,092,860,470
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,202,233,842 -5,999,404,690 -9,502,001,163 -1,000,062,087
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 62,560,000
IV. Hàng tồn kho 171,111,036,153 207,075,683,212 147,521,137,011 231,308,297,526
1. Hàng tồn kho 188,412,046,666 229,198,589,770 163,505,361,602 231,308,297,526
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,301,010,513 -22,122,906,558 -15,984,224,591
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,484,782,822 781,595,733 5,450,763,528 3,745,469,168
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 632,052,113 2,651,533,232 1,378,474,365
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,484,782,822 2,799,230,296 2,333,010,803
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 149,543,620 33,984,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 494,617,976,883 474,307,724,966 479,996,938,913 464,428,237,294
I. Các khoản phải thu dài hạn 369,141,824 369,141,824 365,641,824 2,419,187,232
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 369,141,824
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 369,141,824 365,641,824 2,419,187,232
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 120,786,082,450 241,135,432,365 244,099,865,891 223,711,299,904
1. Tài sản cố định hữu hình 120,786,082,450 241,135,432,365 244,099,865,891 223,711,299,904
- Nguyên giá 287,857,849,559 448,369,369,318 492,905,305,655 521,809,292,755
- Giá trị hao mòn lũy kế -167,071,767,109 -207,233,936,953 -248,805,439,764 -298,097,992,851
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 222,818,390 222,818,390 222,818,390 222,818,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,818,390 -222,818,390 -222,818,390 -222,818,390
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 165,902,040,591 26,233,978,694 22,214,286,699 25,915,335,123
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 165,902,040,591 26,233,978,694 22,214,286,699 25,915,335,123
V. Đầu tư tài chính dài hạn 201,500,000,000 201,500,000,000 201,500,000,000 201,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 201,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 201,500,000,000 201,500,000,000 201,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,060,712,018 5,069,172,083 11,817,144,499 10,882,415,035
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,060,712,018 5,069,172,083 11,817,144,499 10,882,415,035
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,039,082,372,670 1,065,301,888,106 936,007,370,525 923,424,116,336
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 757,996,937,700 745,505,150,876 613,075,970,688 592,397,623,564
I. Nợ ngắn hạn 556,496,937,700 544,005,150,876 411,575,970,688 390,897,623,564
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,720,541,393 65,705,315,825 43,092,909,404 58,174,205,330
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,776,076,869 5,580,794,327 3,417,966,801 2,219,245,102
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,194,540,957 18,669,847,658 8,709,548,656 4,040,418,618
4. Phải trả người lao động 10,107,172,250 13,479,126,830 17,158,586,310 2,678,210,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,624,503,588 11,338,318,470 11,040,098,537
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 160,171,150,875 171,295,605,201 92,076,839,496 42,912,519,071
9. Phải trả ngắn hạn khác 211,446,983,001 210,989,936,692 192,549,953,513 250,469,722,652
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 39,455,968,767 43,444,236,270 44,685,660,108 30,656,151,650
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,501,969,603 -1,155,592,137 -252,848,859
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 201,500,000,000 201,500,000,000 201,500,000,000 201,500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 201,500,000,000 201,500,000,000 201,500,000,000 201,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 281,085,434,970 319,796,737,230 322,931,399,837 331,026,492,772
I. Vốn chủ sở hữu 257,711,857,495 295,017,073,331 299,296,560,138 307,744,153,073
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -458,850,000 -538,650,000 -190,190,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,271,818,805 80,660,351,505 98,495,922,518 129,267,722,889
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,898,888,690 54,895,371,826 40,990,827,620 18,476,430,184
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,898,888,690 54,869,913,835 25,994,205,794 3,345,457,311
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,457,991 14,996,621,826 15,130,972,873
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 23,373,577,475 24,779,663,899 23,634,839,699 23,282,339,699
1. Nguồn kinh phí 23,373,577,475 22,752,788,899 21,960,464,699 21,960,464,699
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2,026,875,000 1,674,375,000 1,321,875,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,039,082,372,670 1,065,301,888,106 936,007,370,525 923,424,116,336
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.