TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
544,464,395,787 |
590,994,163,140 |
456,010,431,612 |
458,995,879,042 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
209,642,691,944 |
242,616,132,889 |
162,628,008,392 |
105,763,143,483 |
|
1. Tiền |
25,642,691,944 |
28,616,132,889 |
29,628,008,392 |
17,763,143,483 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
184,000,000,000 |
214,000,000,000 |
133,000,000,000 |
88,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
157,225,884,868 |
140,520,751,306 |
140,410,522,681 |
118,178,968,865 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
120,653,341,022 |
117,219,689,770 |
116,144,177,688 |
88,978,308,053 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,828,816,633 |
17,846,907,726 |
23,767,820,995 |
20,107,862,429 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,883,401,055 |
11,453,558,500 |
10,000,525,161 |
10,092,860,470 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,202,233,842 |
-5,999,404,690 |
-9,502,001,163 |
-1,000,062,087 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
62,560,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
171,111,036,153 |
207,075,683,212 |
147,521,137,011 |
231,308,297,526 |
|
1. Hàng tồn kho |
188,412,046,666 |
229,198,589,770 |
163,505,361,602 |
231,308,297,526 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,301,010,513 |
-22,122,906,558 |
-15,984,224,591 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,484,782,822 |
781,595,733 |
5,450,763,528 |
3,745,469,168 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
632,052,113 |
2,651,533,232 |
1,378,474,365 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,484,782,822 |
|
2,799,230,296 |
2,333,010,803 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
149,543,620 |
|
33,984,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
494,617,976,883 |
474,307,724,966 |
479,996,938,913 |
464,428,237,294 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
369,141,824 |
369,141,824 |
365,641,824 |
2,419,187,232 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
369,141,824 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
369,141,824 |
365,641,824 |
2,419,187,232 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
120,786,082,450 |
241,135,432,365 |
244,099,865,891 |
223,711,299,904 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
120,786,082,450 |
241,135,432,365 |
244,099,865,891 |
223,711,299,904 |
|
- Nguyên giá |
287,857,849,559 |
448,369,369,318 |
492,905,305,655 |
521,809,292,755 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-167,071,767,109 |
-207,233,936,953 |
-248,805,439,764 |
-298,097,992,851 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
222,818,390 |
222,818,390 |
222,818,390 |
222,818,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,818,390 |
-222,818,390 |
-222,818,390 |
-222,818,390 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
165,902,040,591 |
26,233,978,694 |
22,214,286,699 |
25,915,335,123 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
165,902,040,591 |
26,233,978,694 |
22,214,286,699 |
25,915,335,123 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
201,500,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,060,712,018 |
5,069,172,083 |
11,817,144,499 |
10,882,415,035 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,060,712,018 |
5,069,172,083 |
11,817,144,499 |
10,882,415,035 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,039,082,372,670 |
1,065,301,888,106 |
936,007,370,525 |
923,424,116,336 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
757,996,937,700 |
745,505,150,876 |
613,075,970,688 |
592,397,623,564 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
556,496,937,700 |
544,005,150,876 |
411,575,970,688 |
390,897,623,564 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,720,541,393 |
65,705,315,825 |
43,092,909,404 |
58,174,205,330 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,776,076,869 |
5,580,794,327 |
3,417,966,801 |
2,219,245,102 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,194,540,957 |
18,669,847,658 |
8,709,548,656 |
4,040,418,618 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,107,172,250 |
13,479,126,830 |
17,158,586,310 |
2,678,210,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,624,503,588 |
11,338,318,470 |
11,040,098,537 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
160,171,150,875 |
171,295,605,201 |
92,076,839,496 |
42,912,519,071 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
211,446,983,001 |
210,989,936,692 |
192,549,953,513 |
250,469,722,652 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
39,455,968,767 |
43,444,236,270 |
44,685,660,108 |
30,656,151,650 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,501,969,603 |
-1,155,592,137 |
-252,848,859 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
281,085,434,970 |
319,796,737,230 |
322,931,399,837 |
331,026,492,772 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
257,711,857,495 |
295,017,073,331 |
299,296,560,138 |
307,744,153,073 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-458,850,000 |
-538,650,000 |
-190,190,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,271,818,805 |
80,660,351,505 |
98,495,922,518 |
129,267,722,889 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,898,888,690 |
54,895,371,826 |
40,990,827,620 |
18,476,430,184 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,898,888,690 |
54,869,913,835 |
25,994,205,794 |
3,345,457,311 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
25,457,991 |
14,996,621,826 |
15,130,972,873 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
23,373,577,475 |
24,779,663,899 |
23,634,839,699 |
23,282,339,699 |
|
1. Nguồn kinh phí |
23,373,577,475 |
22,752,788,899 |
21,960,464,699 |
21,960,464,699 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
2,026,875,000 |
1,674,375,000 |
1,321,875,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,039,082,372,670 |
1,065,301,888,106 |
936,007,370,525 |
923,424,116,336 |
|