1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
173,270,636,918 |
251,743,013,804 |
142,419,518,512 |
165,292,335,496 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,244,605,893 |
-1,019,247,495 |
577,851,246 |
2,526,581,374 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
170,026,031,025 |
252,762,261,299 |
141,841,667,266 |
162,765,754,122 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,035,678,579 |
199,901,708,371 |
107,459,705,213 |
127,451,941,608 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,990,352,446 |
52,860,552,928 |
34,381,962,053 |
35,313,812,514 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,561,294,162 |
4,321,617,764 |
2,412,636,203 |
2,030,974,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
501,598,197 |
1,178,175,218 |
312,120,484 |
99,823,818 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
323,050,995 |
361,530,631 |
91,592,563 |
41,388,175 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,829,457,351 |
28,612,654,734 |
17,392,568,825 |
18,433,766,946 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,300,705,623 |
14,638,405,557 |
16,678,621,130 |
17,356,269,800 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,919,885,437 |
12,752,935,183 |
2,411,287,817 |
1,454,926,338 |
|
12. Thu nhập khác |
832,354,058 |
306,558,702 |
109,111,284 |
764,999,652 |
|
13. Chi phí khác |
1,170,435,895 |
280,594,002 |
176,577,077 |
265,544,759 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-338,081,837 |
25,964,700 |
-67,465,793 |
499,454,893 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,581,803,600 |
12,778,899,883 |
2,343,822,024 |
1,954,381,231 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,408,394,260 |
2,049,255,105 |
1,517,282,171 |
1,334,365,384 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
27,015,062 |
8,343,246,217 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,146,394,278 |
2,386,398,561 |
826,539,853 |
620,015,847 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,658,616,340 |
-5,298,730,720 |
-1,400,254,374 |
-2,072,979,952 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,805,010,618 |
7,685,129,281 |
2,226,794,227 |
2,692,995,799 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|