TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
545,239,350,405 |
565,040,019,461 |
561,175,587,196 |
605,021,778,229 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,761,614,465 |
88,324,310,915 |
91,570,190,424 |
106,685,316,753 |
|
1. Tiền |
23,848,614,465 |
25,311,310,915 |
19,157,190,424 |
42,172,316,753 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
59,913,000,000 |
63,013,000,000 |
72,413,000,000 |
64,513,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
138,776,396,250 |
144,076,396,250 |
146,976,396,250 |
123,876,396,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
138,489,000,000 |
143,789,000,000 |
146,689,000,000 |
123,589,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
210,951,916,426 |
228,268,130,742 |
220,804,865,470 |
278,055,848,480 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
179,632,006,167 |
197,826,272,421 |
187,446,787,487 |
241,986,852,263 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,220,180,509 |
24,328,948,332 |
27,651,039,858 |
24,279,774,536 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,900,000,000 |
2,900,000,000 |
2,900,000,000 |
7,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,349,073,820 |
39,362,254,059 |
40,126,872,952 |
41,960,670,641 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,299,058,521 |
-36,299,058,521 |
-37,469,549,278 |
-38,221,163,411 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
149,714,451 |
149,714,451 |
149,714,451 |
149,714,451 |
|
IV. Hàng tồn kho |
104,021,247,215 |
97,543,342,754 |
94,835,856,831 |
91,737,658,006 |
|
1. Hàng tồn kho |
108,882,296,508 |
102,240,419,962 |
99,486,460,642 |
98,518,032,686 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,861,049,293 |
-4,697,077,208 |
-4,650,603,811 |
-6,780,374,680 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,728,176,049 |
6,827,838,800 |
6,988,278,221 |
4,666,558,740 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,451,120,833 |
3,672,303,011 |
3,707,048,383 |
3,358,942,988 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,298,450,509 |
1,024,471,646 |
1,887,787,640 |
719,617,392 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,978,604,707 |
2,118,002,381 |
1,393,442,198 |
587,998,360 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
13,061,762 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
234,269,097,257 |
226,589,917,412 |
238,584,959,194 |
240,037,444,207 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,386,412,740 |
18,386,412,740 |
18,327,192,740 |
18,327,192,740 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
170,965,200 |
170,965,200 |
111,745,200 |
111,745,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
126,347,772,821 |
124,400,852,825 |
122,329,386,990 |
120,373,506,202 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,674,149,924 |
88,804,746,064 |
86,871,517,743 |
85,091,241,465 |
|
- Nguyên giá |
237,145,472,608 |
237,217,472,608 |
237,217,472,608 |
236,882,614,608 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,471,322,684 |
-148,412,726,544 |
-150,345,954,865 |
-151,791,373,143 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,673,622,897 |
35,596,106,761 |
35,457,869,247 |
35,282,264,737 |
|
- Nguyên giá |
45,910,667,206 |
46,004,084,706 |
46,004,084,706 |
46,004,084,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,237,044,309 |
-10,407,977,945 |
-10,546,215,459 |
-10,721,819,969 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,379,688,687 |
7,259,873,199 |
7,140,057,711 |
7,020,242,223 |
|
- Nguyên giá |
37,747,597,125 |
37,747,597,125 |
37,747,597,125 |
37,747,597,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,367,908,438 |
-30,487,723,926 |
-30,607,539,414 |
-30,727,354,902 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,518,630,033 |
18,518,630,033 |
18,591,357,306 |
18,591,357,306 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,518,630,033 |
18,518,630,033 |
18,591,357,306 |
18,591,357,306 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,345,345,893 |
51,163,556,853 |
64,663,556,853 |
68,779,904,110 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
58,145,345,893 |
52,963,556,853 |
66,463,556,853 |
70,579,904,110 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,291,247,083 |
6,860,591,762 |
7,533,407,594 |
6,945,241,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,323,743,389 |
4,893,088,068 |
5,348,748,544 |
5,860,215,570 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,967,503,694 |
1,967,503,694 |
2,023,281,663 |
1,085,026,056 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
161,377,387 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
779,508,447,662 |
791,629,936,873 |
799,760,546,390 |
845,059,222,436 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,606,001,737 |
237,489,106,855 |
241,108,630,735 |
283,542,200,644 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
141,710,172,021 |
159,954,851,464 |
160,341,016,433 |
205,861,931,326 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,842,865,597 |
95,161,497,953 |
97,990,625,880 |
124,128,838,667 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,932,154,899 |
8,689,558,479 |
10,607,305,225 |
11,174,182,378 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,264,681,186 |
5,968,791,013 |
12,496,548,236 |
3,150,596,213 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,480,144,421 |
8,290,448,942 |
9,136,766,537 |
11,000,695,838 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,769,292,196 |
13,054,371,825 |
9,831,844,592 |
7,084,162,018 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
2,263,071,042 |
2,069,679,316 |
2,069,679,316 |
2,069,679,316 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
734,260,000 |
570,335,000 |
607,210,000 |
679,710,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,004,207,091 |
17,724,639,108 |
8,942,313,092 |
10,720,499,311 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,408,363,710 |
4,402,363,710 |
1,764,999,950 |
33,508,100,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,647,709,611 |
|
4,306,384,720 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,363,422,268 |
4,023,166,118 |
2,587,338,885 |
2,345,467,585 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,895,829,716 |
77,534,255,391 |
80,767,614,302 |
77,680,269,318 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
11,444,034,936 |
11,722,924,781 |
14,722,924,781 |
15,222,924,781 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
35,891,264,171 |
34,902,113,365 |
35,049,933,885 |
35,445,070,697 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
25,560,530,609 |
30,909,217,245 |
30,994,755,636 |
27,012,273,840 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
564,902,445,925 |
554,140,830,018 |
558,651,915,655 |
561,517,021,792 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
564,542,445,925 |
553,780,830,018 |
558,291,915,655 |
561,157,021,792 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-19,974,146,692 |
-19,974,146,692 |
-19,974,146,692 |
-19,974,146,692 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,491,808,764 |
54,491,808,764 |
54,491,808,764 |
54,491,808,764 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
26,619,705 |
26,619,705 |
26,619,705 |
26,619,705 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-32,721,445,645 |
-45,377,416,091 |
-32,538,781,483 |
-30,861,447,173 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-28,967,208,492 |
-38,481,339,743 |
-31,634,800,972 |
-43,208,307,606 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,754,237,153 |
-6,896,076,348 |
-903,980,511 |
12,346,860,432 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
137,784,562,744 |
139,678,917,283 |
131,351,368,312 |
132,539,140,139 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
779,508,447,662 |
791,629,936,873 |
799,760,546,390 |
845,059,222,436 |
|