1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,112,694,818,674 |
1,232,926,760,205 |
1,269,012,345,683 |
1,011,406,335,293 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,535,581,670 |
965,350,776 |
1,748,421,128 |
961,523,706 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,109,159,237,004 |
1,231,961,409,429 |
1,267,263,924,555 |
1,010,444,811,587 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
946,993,407,167 |
1,072,530,974,186 |
1,081,230,885,177 |
873,402,737,753 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
162,165,829,837 |
159,430,435,243 |
186,033,039,378 |
137,042,073,834 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
192,049,814,502 |
225,624,093,975 |
224,542,008,154 |
251,880,750,218 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,867,554,887 |
2,396,732,657 |
16,234,945,819 |
16,067,300,174 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,096,707,872 |
|
|
14,689,891,832 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,567,846,831,815 |
1,725,847,687,686 |
2,369,110,015,946 |
1,174,879,189,551 |
|
9. Chi phí bán hàng |
27,274,551,939 |
26,828,200,477 |
27,113,463,090 |
21,237,476,343 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
104,760,478,339 |
107,711,429,766 |
247,232,745,215 |
100,687,448,461 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,788,159,890,989 |
1,973,965,854,004 |
2,489,103,909,354 |
1,425,809,788,625 |
|
12. Thu nhập khác |
688,832,359 |
690,921,668 |
95,651,965,514 |
1,103,213,597 |
|
13. Chi phí khác |
2,968,629,223 |
3,703,350,779 |
8,003,142,297 |
3,790,961,323 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,279,796,864 |
-3,012,429,111 |
87,648,823,217 |
-2,687,747,726 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,785,880,094,125 |
1,970,953,424,893 |
2,576,752,732,571 |
1,423,122,040,899 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
43,230,320,011 |
51,852,471,542 |
46,205,060,839 |
51,360,141,031 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-397,346,640 |
175,826,967 |
40,314,264 |
-215,129,686 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,743,047,120,754 |
1,918,925,126,384 |
2,530,507,357,468 |
1,371,977,029,554 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,725,358,329,077 |
1,899,246,213,379 |
2,512,175,701,169 |
1,358,825,734,285 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
17,688,791,677 |
19,678,913,005 |
18,331,656,299 |
13,151,295,269 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,023 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|