MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,684,883,155,264 2,392,874,922,082 1,126,197,877,470 1,116,633,452,055
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,967,078,193 1,394,808,936 777,538,146 370,498,832
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,681,916,077,071 2,391,480,113,146 1,125,420,339,324 1,116,262,953,223
4. Giá vốn hàng bán 4,322,339,367,159 2,147,111,231,617 1,087,400,539,343 1,014,914,434,743
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 359,576,709,912 244,368,881,529 38,019,799,981 101,348,518,480
6. Doanh thu hoạt động tài chính 257,073,766,080 159,619,427,846 176,601,538,461 192,984,588,873
7. Chi phí tài chính 18,048,678,077 61,730,535,770 5,785,665,367 5,034,371,679
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,368,690,202 5,036,629,863 5,678,009,428 4,681,528,976
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,762,734,375,421 2,085,987,258,457 1,209,125,964,499 2,108,804,855,850
9. Chi phí bán hàng 126,873,022,145 41,647,286,955 25,418,631,376 23,679,921,558
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 327,064,862,528 144,246,271,451 99,185,249,415 105,001,966,947
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,907,398,288,663 2,242,351,473,656 1,293,357,756,783 2,269,421,703,019
12. Thu nhập khác 7,832,485,779 71,335,508,755 761,278,109 1,379,153,580
13. Chi phí khác 10,940,023,521 26,136,382,962 3,261,628,495 87,722,078,737
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,107,537,742 45,199,125,793 -2,500,350,386 -86,342,925,157
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,904,290,750,921 2,287,550,599,449 1,290,857,406,397 2,183,078,777,862
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,232,766,340 33,800,181,306 15,073,749,852 32,557,772,459
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,364,163,138 3,732,639,230
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,876,057,984,581 2,253,750,418,143 1,271,419,493,407 2,146,788,366,173
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,843,697,763,996 2,226,769,976,843 1,262,001,029,511 2,138,018,721,864
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 32,360,220,585 26,980,441,300 9,418,463,896 8,769,644,309
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,645 1,676 950 1,609
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.