TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,029,828,931,900 |
24,156,833,863,040 |
25,095,481,679,014 |
19,151,048,001,324 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
266,765,273,192 |
287,674,610,844 |
584,532,911,467 |
333,415,865,705 |
|
1. Tiền |
179,265,273,192 |
189,174,610,844 |
211,082,911,467 |
215,665,865,705 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
87,500,000,000 |
98,500,000,000 |
373,450,000,000 |
117,750,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,735,947,178,340 |
14,991,706,657,792 |
18,482,326,657,792 |
12,912,685,046,833 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,735,947,178,340 |
14,991,706,657,792 |
18,482,326,657,792 |
12,912,685,046,833 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,366,891,115,220 |
7,271,191,699,115 |
4,446,518,377,699 |
4,462,934,387,928 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
933,754,427,445 |
895,852,443,832 |
862,427,754,004 |
864,413,810,364 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
219,069,190,107 |
211,679,183,974 |
221,334,372,874 |
202,512,541,736 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
736,011,470,404 |
6,686,290,001,897 |
3,887,079,805,302 |
4,037,022,398,077 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-532,632,671,110 |
-533,318,628,962 |
-535,012,252,855 |
-651,638,210,306 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
10,688,698,374 |
10,688,698,374 |
10,688,698,374 |
10,623,848,057 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,508,410,639,719 |
1,452,478,703,151 |
1,432,278,500,060 |
1,290,629,876,254 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,907,493,050,207 |
1,851,199,580,098 |
1,830,698,563,083 |
1,819,953,078,834 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-399,082,410,488 |
-398,720,876,947 |
-398,420,063,023 |
-529,323,202,580 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
151,814,725,429 |
153,782,192,138 |
149,825,231,996 |
151,382,824,604 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,439,507,167 |
25,730,550,322 |
24,127,643,396 |
23,273,460,884 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
122,564,645,184 |
126,191,809,842 |
123,913,851,393 |
126,812,393,043 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,810,573,078 |
1,859,831,974 |
1,783,737,207 |
1,296,970,677 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,382,884,798,855 |
5,974,379,866,373 |
6,550,835,403,816 |
7,987,090,069,343 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,215,968,975 |
11,397,129,669 |
11,434,807,269 |
11,778,615,369 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,215,968,975 |
11,397,129,669 |
11,434,807,269 |
11,778,615,369 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,690,412,845,004 |
1,657,196,243,930 |
1,597,005,674,892 |
1,591,409,189,039 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,617,236,019,315 |
1,584,445,742,624 |
1,524,681,146,097 |
1,519,510,632,755 |
|
- Nguyên giá |
5,329,305,049,323 |
5,360,598,697,211 |
5,365,156,122,127 |
5,420,622,462,694 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,712,069,030,008 |
-3,776,152,954,587 |
-3,840,474,976,030 |
-3,901,111,829,939 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,176,825,689 |
72,750,501,306 |
72,324,528,795 |
71,898,556,284 |
|
- Nguyên giá |
119,477,689,213 |
119,477,689,213 |
119,477,689,213 |
119,477,689,213 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,300,863,524 |
-46,727,187,907 |
-47,153,160,418 |
-47,579,132,929 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
89,136,704,408 |
87,050,643,620 |
87,379,913,654 |
103,442,364,176 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
89,136,704,408 |
87,050,643,620 |
87,379,913,654 |
103,442,364,176 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,070,479,436,662 |
3,684,973,901,783 |
4,310,324,340,944 |
5,717,958,389,898 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,002,165,639,904 |
3,616,660,105,025 |
4,242,010,544,186 |
5,651,494,593,140 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,313,796,758 |
66,313,796,758 |
66,313,796,758 |
66,313,796,758 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,850,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
521,639,843,806 |
533,761,947,371 |
544,690,667,057 |
562,501,510,861 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
521,572,903,078 |
533,695,006,643 |
544,623,726,329 |
562,434,570,133 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
66,940,728 |
66,940,728 |
66,940,728 |
66,940,728 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,412,713,730,755 |
30,131,213,729,413 |
31,646,317,082,830 |
27,138,138,070,667 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,818,006,676,659 |
1,774,735,677,644 |
1,855,921,347,408 |
1,377,157,360,477 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,763,448,411,984 |
1,720,316,973,451 |
1,799,007,911,088 |
1,320,940,577,757 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
343,788,200,702 |
272,730,897,337 |
244,808,633,522 |
333,249,856,561 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,524,658,903 |
17,322,916,683 |
22,503,803,334 |
16,728,415,431 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
78,566,857,791 |
94,698,775,783 |
115,261,503,817 |
141,961,161,912 |
|
4. Phải trả người lao động |
134,055,897,890 |
140,889,888,304 |
163,404,628,594 |
223,104,689,480 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
83,673,489,469 |
101,857,065,767 |
117,391,361,398 |
88,956,761,332 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,563,713,851 |
5,545,522,321 |
5,582,559,276 |
4,234,666,195 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
161,633,896,849 |
184,964,421,666 |
186,277,867,467 |
173,648,900,415 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
806,513,733,255 |
777,300,048,226 |
750,595,883,226 |
142,815,136,981 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,334,460,785 |
12,689,801,020 |
12,689,801,020 |
13,581,967,629 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
119,793,502,489 |
112,317,636,344 |
180,491,869,434 |
182,659,021,821 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,558,264,675 |
54,418,704,193 |
56,913,436,320 |
56,216,782,720 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
430,711,078 |
430,711,078 |
430,711,078 |
412,933,300 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,302,023,854 |
8,049,384,503 |
9,918,696,570 |
9,836,706,819 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,126,535,000 |
2,214,425,000 |
2,199,925,000 |
2,204,147,300 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
43,470,875,827 |
43,644,578,634 |
43,469,911,696 |
43,601,905,085 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
894,191,976 |
161,090,216 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
228,118,916 |
79,604,978 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,594,707,054,096 |
28,356,478,051,769 |
29,790,395,735,422 |
25,760,980,710,190 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,590,262,823,155 |
28,352,191,723,337 |
29,786,267,309,498 |
25,757,274,586,774 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,089,186,656 |
27,089,186,656 |
27,089,186,656 |
27,089,186,656 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,757,417,142 |
3,738,104,000 |
3,816,510,129 |
4,262,630,249 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,065,424,201,098 |
14,841,620,004,394 |
16,295,043,812,236 |
12,250,739,441,186 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,706,598,466,813 |
11,694,402,837,738 |
11,621,145,308,542 |
6,017,156,881,711 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,358,825,734,285 |
3,147,217,166,656 |
4,673,898,503,694 |
6,233,582,559,475 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
249,290,857,379 |
235,043,267,407 |
215,616,639,597 |
230,482,167,803 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,444,230,941 |
4,286,328,432 |
4,128,425,924 |
3,706,123,416 |
|
1. Nguồn kinh phí |
766,996,537 |
766,996,537 |
766,996,537 |
502,596,537 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,677,234,404 |
3,519,331,895 |
3,361,429,387 |
3,203,526,879 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,412,713,730,755 |
30,131,213,729,413 |
31,646,317,082,830 |
27,138,138,070,667 |
|