MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,029,828,931,900 24,156,833,863,040 25,095,481,679,014 19,151,048,001,324
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 266,765,273,192 287,674,610,844 584,532,911,467 333,415,865,705
1. Tiền 179,265,273,192 189,174,610,844 211,082,911,467 215,665,865,705
2. Các khoản tương đương tiền 87,500,000,000 98,500,000,000 373,450,000,000 117,750,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,735,947,178,340 14,991,706,657,792 18,482,326,657,792 12,912,685,046,833
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,735,947,178,340 14,991,706,657,792 18,482,326,657,792 12,912,685,046,833
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,366,891,115,220 7,271,191,699,115 4,446,518,377,699 4,462,934,387,928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 933,754,427,445 895,852,443,832 862,427,754,004 864,413,810,364
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 219,069,190,107 211,679,183,974 221,334,372,874 202,512,541,736
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 736,011,470,404 6,686,290,001,897 3,887,079,805,302 4,037,022,398,077
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -532,632,671,110 -533,318,628,962 -535,012,252,855 -651,638,210,306
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 10,688,698,374 10,688,698,374 10,688,698,374 10,623,848,057
IV. Hàng tồn kho 1,508,410,639,719 1,452,478,703,151 1,432,278,500,060 1,290,629,876,254
1. Hàng tồn kho 1,907,493,050,207 1,851,199,580,098 1,830,698,563,083 1,819,953,078,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -399,082,410,488 -398,720,876,947 -398,420,063,023 -529,323,202,580
V.Tài sản ngắn hạn khác 151,814,725,429 153,782,192,138 149,825,231,996 151,382,824,604
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,439,507,167 25,730,550,322 24,127,643,396 23,273,460,884
2. Thuế GTGT được khấu trừ 122,564,645,184 126,191,809,842 123,913,851,393 126,812,393,043
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,810,573,078 1,859,831,974 1,783,737,207 1,296,970,677
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,382,884,798,855 5,974,379,866,373 6,550,835,403,816 7,987,090,069,343
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,215,968,975 11,397,129,669 11,434,807,269 11,778,615,369
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,215,968,975 11,397,129,669 11,434,807,269 11,778,615,369
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,690,412,845,004 1,657,196,243,930 1,597,005,674,892 1,591,409,189,039
1. Tài sản cố định hữu hình 1,617,236,019,315 1,584,445,742,624 1,524,681,146,097 1,519,510,632,755
- Nguyên giá 5,329,305,049,323 5,360,598,697,211 5,365,156,122,127 5,420,622,462,694
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,712,069,030,008 -3,776,152,954,587 -3,840,474,976,030 -3,901,111,829,939
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 73,176,825,689 72,750,501,306 72,324,528,795 71,898,556,284
- Nguyên giá 119,477,689,213 119,477,689,213 119,477,689,213 119,477,689,213
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,300,863,524 -46,727,187,907 -47,153,160,418 -47,579,132,929
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89,136,704,408 87,050,643,620 87,379,913,654 103,442,364,176
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 89,136,704,408 87,050,643,620 87,379,913,654 103,442,364,176
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,070,479,436,662 3,684,973,901,783 4,310,324,340,944 5,717,958,389,898
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,002,165,639,904 3,616,660,105,025 4,242,010,544,186 5,651,494,593,140
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,313,796,758 66,313,796,758 66,313,796,758 66,313,796,758
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,850,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 521,639,843,806 533,761,947,371 544,690,667,057 562,501,510,861
1. Chi phí trả trước dài hạn 521,572,903,078 533,695,006,643 544,623,726,329 562,434,570,133
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 66,940,728 66,940,728 66,940,728 66,940,728
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,412,713,730,755 30,131,213,729,413 31,646,317,082,830 27,138,138,070,667
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,818,006,676,659 1,774,735,677,644 1,855,921,347,408 1,377,157,360,477
I. Nợ ngắn hạn 1,763,448,411,984 1,720,316,973,451 1,799,007,911,088 1,320,940,577,757
1. Phải trả người bán ngắn hạn 343,788,200,702 272,730,897,337 244,808,633,522 333,249,856,561
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,524,658,903 17,322,916,683 22,503,803,334 16,728,415,431
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,566,857,791 94,698,775,783 115,261,503,817 141,961,161,912
4. Phải trả người lao động 134,055,897,890 140,889,888,304 163,404,628,594 223,104,689,480
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 83,673,489,469 101,857,065,767 117,391,361,398 88,956,761,332
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,563,713,851 5,545,522,321 5,582,559,276 4,234,666,195
9. Phải trả ngắn hạn khác 161,633,896,849 184,964,421,666 186,277,867,467 173,648,900,415
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 806,513,733,255 777,300,048,226 750,595,883,226 142,815,136,981
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,334,460,785 12,689,801,020 12,689,801,020 13,581,967,629
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 119,793,502,489 112,317,636,344 180,491,869,434 182,659,021,821
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,558,264,675 54,418,704,193 56,913,436,320 56,216,782,720
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 430,711,078 430,711,078 430,711,078 412,933,300
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,302,023,854 8,049,384,503 9,918,696,570 9,836,706,819
7. Phải trả dài hạn khác 2,126,535,000 2,214,425,000 2,199,925,000 2,204,147,300
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 43,470,875,827 43,644,578,634 43,469,911,696 43,601,905,085
12. Dự phòng phải trả dài hạn 894,191,976 161,090,216
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 228,118,916 79,604,978
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 26,594,707,054,096 28,356,478,051,769 29,790,395,735,422 25,760,980,710,190
I. Vốn chủ sở hữu 26,590,262,823,155 28,352,191,723,337 29,786,267,309,498 25,757,274,586,774
1. Vốn góp của chủ sở hữu 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,089,186,656 27,089,186,656 27,089,186,656 27,089,186,656
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -71,424,341,027 -71,424,341,027 -71,424,341,027 -71,424,341,027
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,757,417,142 3,738,104,000 3,816,510,129 4,262,630,249
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,125,501,907 28,125,501,907 28,125,501,907 28,125,501,907
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,065,424,201,098 14,841,620,004,394 16,295,043,812,236 12,250,739,441,186
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,706,598,466,813 11,694,402,837,738 11,621,145,308,542 6,017,156,881,711
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,358,825,734,285 3,147,217,166,656 4,673,898,503,694 6,233,582,559,475
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 249,290,857,379 235,043,267,407 215,616,639,597 230,482,167,803
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,444,230,941 4,286,328,432 4,128,425,924 3,706,123,416
1. Nguồn kinh phí 766,996,537 766,996,537 766,996,537 502,596,537
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,677,234,404 3,519,331,895 3,361,429,387 3,203,526,879
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,412,713,730,755 30,131,213,729,413 31,646,317,082,830 27,138,138,070,667
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.