1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
2,328,383,430 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
2,328,383,430 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
2,324,090,160 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
4,293,270 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,336,518 |
60,502 |
39,780 |
2,613,127 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
182,163,382 |
-1,139,225,905 |
135,944,599 |
300,659,358 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-173,826,864 |
1,139,286,407 |
-131,611,549 |
-298,046,231 |
|
12. Thu nhập khác |
109,090,909 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
850,004,984 |
1,113,540,751 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-740,914,075 |
-1,113,540,751 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-914,740,939 |
25,745,656 |
-131,611,549 |
-298,046,231 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-914,740,939 |
25,745,656 |
-131,611,549 |
-298,046,231 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-914,740,939 |
25,745,656 |
-131,611,549 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-76 |
02 |
-11 |
-25 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|